Get Started. It's Free
or sign up with your email address
DR YB by Mind Map: DR YB

1. VPBQL

1.1. Ngân sách và BC QT

1.1.1. Ngân sách và BCTH NS

1.1.1.1. Năm/Tháng

1.1.2. BC vận hành

1.1.2.1. BC Công nợ

1.1.2.2. BC Công nợ

1.1.2.3. BC Đánh giá KSCL nội bộ

1.1.2.4. BC KQ Kinh doanh

1.1.2.5. BC Ngày, tuần, tháng

1.1.2.6. BC Trade MKT

1.1.3. BC kết quả ĐT

1.1.3.1. BC ĐT

1.2. Kế hoạch

1.2.1. KH Hành động

1.2.1.1. Năm/tháng

1.2.2. KH ĐK

1.2.2.1. Năm/Tháng

1.2.3. KH Đào tạo

1.2.3.1. Năm/tháng

1.3. Hành chính chia theo phòng

1.3.1. HC BQL

1.3.1.1. HSPL TTTM

1.3.1.1.1. Giấy phép KCH

1.3.1.1.2. Checklist BKTT

1.3.1.2. Bảng chấm công

1.3.1.3. Các Form mẫu

1.3.1.4. Tờ trình được duyệt

1.3.2. CSKH + MKT

1.3.2.1. BC Tái tục

1.3.2.2. Tờ trình được duyêt

1.3.3. HK

1.3.4. KT

1.3.5. AN

2. Tài liệu làm việc của từng bộ phận

2.1. CSKH + MKT

2.1.1. MKT

2.1.1.1. Sự kiện MKT

2.1.1.1.1. Năm/Tháng

2.1.1.2. Tài liệu lv vs KH

2.1.1.3. MKT 1+3

2.1.2. CSKH

2.1.2.1. HS GH

2.1.2.2. TL HC

2.1.2.3. BC Chung

2.2. HK

2.3. KT

2.4. AN