Tool chi lương

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Tool chi lương by Mind Map: Tool chi lương

1. Tạo mơi quyền

1.1. mã quyền

1.2. tên quyền

1.2.1. upload file

1.2.2. Tạo mới acc

1.2.3. Xóa acc

1.2.4. Sửa acc

1.2.5. duyet không chi

1.2.6. duyệt chi

1.2.7. xem báo cáo

1.2.7.1. Báo cáo giao dịch

1.2.7.2. báo cáo upload file

1.2.7.3. báo cáo duyệt chi

2. Quản trị MoMo

2.1. Tạo mơi acc admin merchant

2.2. Danh sách acc

2.2.1. chọn merchant

2.2.2. Search

3. quản trị merchant

3.1. Tạo moi user

3.1.1. tên đang nhập

3.1.2. họ và tên

3.1.3. pass

3.1.4. confim pass

3.1.5. gắng vào role

3.1.6. Tạo mơi & Cancle

3.2. danh sach user

3.2.1. stt

3.2.2. họ và tên

3.2.3. tên đăng nhập

3.2.4. thời gian tạo

3.2.5. thuộc Role

3.2.6. hành động

3.2.6.1. sửa

3.2.6.2. xóa

3.3. Tạo moi role

3.3.1. tên role

3.3.2. diễn giải

3.3.3. Add quyền vào role

3.4. Danh sach role

3.4.1. stt

3.4.2. tên role

3.4.3. Ngày tạo

3.4.4. Quyền trong role

3.5. Danh sách quyền

3.5.1. stt

3.5.2. mã quyền

3.5.3. tên quyền

3.6. Danh sách log

3.6.1. stt

3.6.2. hành động

3.6.3. thời gian

3.6.4. user

3.7. Rule duyet

3.7.1. Giá trị từ đến

3.7.2. chọn role

4. upload file

4.1. Upload

4.2. Danh dách file upload

5. Duyệt chi

5.1. danh sách cần duyệt chi

5.1.1. duyệt

5.1.1.1. chuyển đến acc kế tiếp

5.1.1.2. OTP để xác nhận duyệt

5.1.2. từ chối

5.1.2.1. lý do từ chối

6. Bao cao

6.1. Báo cáo chi tiết giao dịch

6.1.1. thông tin tìm kiếm

6.1.1.1. từ ngày

6.1.1.2. đến ngày

6.1.1.3. trạng thai giao dịch

6.1.2. Nội dung hiển thị

6.1.2.1. Stt

6.1.2.2. TID

6.1.2.3. Ngày giao dịch

6.1.2.4. Giá trị giao dịch

6.1.2.5. tên người nhận

6.1.2.6. Số điện thoai

6.1.2.7. trạng thái

6.2. Danh sách đã duyệt chi

6.2.1. thông tin tìm kiếm

6.2.1.1. từ ngày

6.2.1.2. đến ngày

6.2.1.3. trạng thái

6.2.2. Nội dung hiển thị

6.2.2.1. STT

6.2.2.2. Ngày duyệt

6.2.2.3. người duyệt

6.2.2.3.1. thể hiển các cấp duyệt

6.2.2.4. người đề xuất

6.2.2.5. số tiền duyệt

6.3. Danh sách từ chối

6.3.1. thông tin tìm kiếm

6.3.1.1. từ ngày

6.3.1.2. đến ngày

6.3.1.3. trạng thái

6.3.2. Nội dung hiển thị

6.3.2.1. stt

6.3.2.2. ngày từ chối

6.3.2.2.1. hiển thị dd/mm/yyyy hh:mm:ss

6.3.2.3. người đề xuất

6.3.2.4. người từ chối

6.3.2.4.1. hiển thị ở cấp nào từ chối

6.3.2.5. nội dung

6.3.2.5.1. hiển thị nội dung của việc từ chối

6.4. Danh sách upload

6.4.1. thông tin tìm kiếm

6.4.1.1. từ ngày

6.4.1.2. đến này

6.4.1.3. nhân viên upload

6.4.2. Nội dung hiển thị

6.4.2.1. stt

6.4.2.2. thời gian upload

6.4.2.3. nhân viên upload

6.4.2.4. số giao dịch

6.4.2.5. số tiền

6.4.2.6. tình trạng