Nguyễn Vũ An

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Nguyễn Vũ An by Mind Map: Nguyễn Vũ An

1. ĐÀO TẠO

1.1. Q.I

1.1.1. 05/3

1.2. 6 tháng

1.2.1. 05/5

1.3. 9 tháng

1.3.1. 05/8

1.4. Năm

2. THI ĐUA

2.1. 6 tháng

2.1.1. 05/6

2.2. Năm

2.2.1. 15/11

3. QLNN về Thanh niên

3.1. Q.I

3.1.1. 05/3

3.2. 6 tháng

3.2.1. 05/5

3.3. 9 tháng

3.3.1. 05/8

3.4. Năm

4. Công vụ công chức

4.1. Q.I

4.1.1. 05/3

4.2. 6 tháng

4.2.1. 05/5

4.3. 9 tháng

4.3.1. 05/8

4.4. Năm

5. ISO

5.1. Q.I

5.1.1. 05/3

5.2. 6 tháng

5.2.1. 05/5

5.3. 9 tháng

5.3.1. 05/8

5.4. Năm

6. Báo cáo nội bộ

6.1. Tuần: 15h thứ Năm

6.2. Tháng: Ngày 20

7. CCHC

7.1. Q.I

7.1.1. 05/3

7.2. 6 tháng

7.2.1. 05/5

7.3. 9 tháng

7.3.1. 05/8

7.4. Năm

8. PAPI

8.1. Q.I

8.1.1. 05/3

8.2. 6 tháng

8.2.1. 05/5

8.3. 9 tháng

8.3.1. 05/8

8.4. Năm

9. QLNN về Dân tộc

9.1. Q.I

9.1.1. 05/3

9.2. 6 tháng

9.2.1. 05/5

9.3. 9 tháng

9.3.1. 05/8

9.4. Năm

10. Chỉ thị 10/2013

10.1. Q.I

10.1.1. 05/3

10.2. 6 tháng

10.2.1. 05/5

10.3. Năm

10.3.1. 15/11

11. KTXH

11.1. Q.I

11.1.1. 05/3

11.2. 6 tháng

11.2.1. 05/5

11.3. 9 tháng

11.3.1. 05/8

11.4. Năm

12. KSTTHC

12.1. 6 tháng

12.2. Năm