Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Phrase Verb by Mind Map: Phrase Verb

1. "A"

1.1. account for

1.1.1. Chiếm, giải thích

1.2. allow for

1.2.1. tính đến, xem xét đến

1.3. ask after

1.3.1. after

1.3.1.1. hỏi thăm ai

1.3.2. ask for

1.3.2.1. hỏi xin ai

1.4. ask sb in/out

1.4.1. cho ai vào/ra

1.5. advance

1.5.1. in

1.5.1.1. tấn tới

1.5.2. on

1.5.2.1. trình bày

1.5.3. to

1.5.3.1. tiến tới

1.6. agree

1.6.1. on smth

1.6.1.1. đồng ý với điều gì

1.6.2. with smb

1.6.2.1. đồng ý với ai

1.7. answer

1.7.1. to

1.7.1.1. hợp với

1.7.2. for

1.7.2.1. chịu trách nhiệm về

1.8. attend

1.8.1. on/upon

1.8.1.1. hầu hạ

1.8.2. to

1.8.2.1. chú ý

2. "B"

2.1. to be up to sb to V

2.1.1. ai đó có trách nhiêm phải làm gì

2.2. to be over

2.2.1. qua rồi

2.3. to bear

2.3.1. to bear up= to confirm

2.3.1.1. xác nhận

2.3.2. to bear out

2.3.2.1. chịu đựng

2.4. blow

2.4.1. down

2.4.1.1. thổi đổ

2.4.2. out

2.4.2.1. thổi tắt

2.4.3. over

2.4.3.1. thổi qua

2.5. to break

2.5.1. away= to run away

2.5.1.1. chạy trốn

2.5.2. down

2.5.2.1. hỏng hóc

2.5.3. up

2.5.3.1. chia tay, giải tán

2.5.4. off

2.5.4.1. tan vỡ một mối quan hệ

2.5.5. in(to+ O)

2.5.5.1. đột nhập, cắt ngang

2.6. bring

2.6.1. about= result in

2.6.1.1. gây ra,xảy ra,mang đến,mang lại

2.6.2. bring down = to land

2.6.2.1. hạ xuống

2.6.3. bring out

2.6.3.1. xuất bản

2.6.4. bring up

2.6.4.1. nuôi dưỡng

2.6.4.1.1. (N) up bringing

2.6.5. bring off

2.6.5.1. thành công, ẵm giải

2.7. bear on

2.7.1. có ảnh hưởng tới. liên quan tới

2.8. burn away

2.8.1. away

2.8.1.1. tắt dần

2.8.2. burn out

2.8.2.1. cháy rụi

2.8.3. burn alive

2.8.3.1. chết cháy

2.9. back

2.9.1. up

2.9.1.1. ủng hộ nâng đỡ

2.10. become of

2.10.1. xảy ra cho

2.11. begin

2.11.1. with

2.11.1.1. bắt đầu bằng

2.11.2. at

2.11.2.1. khởi sự từ từ

2.12. believe

2.12.1. in

2.12.1.1. tin cẩn

2.13. belong to

2.13.1. thuộc về

2.14. bet on

2.14.1. đánh cược vào