Kế hoạch cuộc đời trong 5 năm tiếp 인생 계획 5년 동안 후에

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Kế hoạch cuộc đời trong 5 năm tiếp 인생 계획 5년 동안 후에 by Mind Map: Kế hoạch cuộc đời trong 5 năm tiếp 인생 계획 5년 동안 후에

1. Du lịch 여행

1.1. Du lịch trong nước Mũi Né, Tuy Hòa, Miền Tây 내수 여행

1.2. Du lịch nước ngoài Maldives, Singapore, Japan...외국 여행

1.3. Tìm hiểu vùng miền, phát triển mối quan hệ trong công việc và giao tiếp xã hội 경역 알아보고,일에 관계 발전하고 사회 교제하다

1.4. Du lịch và học hỏi kinh nghiệm áp dụng vào cuộc sống 여행 & 경험을 쌓고 인생에 운용하다

2. Gia đình 가정

2.1. Phải có nhà trong 5 năm 집 살 돈을 저축하다

2.2. Lập gia đình khi gặp người phù hợp 맞은 사람 만날 때 결혼하다

2.3. Xây dựng hạnh phúc gia đình, phụng dưỡng bố mẹ 행복한 가족 만들어요. 부모님 봉양하다

2.4. Chăm con, không công nghệ hóa, tạo điều kiện cho con phát triển toàn diện nhất 아이들 키우다,무테크, 발육이 완전하다

2.5. Luôn hoàn thành công việc của người vợ집안일 꼭 완성하다

2.6. có các hoạt động dã ngoại ngoài trời nếu sau có gia đình 주말에 피크닉 가다

3. Tài chính bản thân 개인 재무

3.1. Thu nhập cố định 15tr/ tháng chưa tính các khoản khác 고정 수입 (다른 수입 불포함)

3.2. Gủi tiết kiệm hàng tháng 10tr/ tháng 은행으로 절약하다

3.3. Có kế hoạch thu chi rõ ràng từng tháng 주,월별 상세히 지출 계획하다

3.4. Đảm bảo lúc nào cũng có chi phí dự phòng 예비금 언제나 있거니 보증하다

3.5. Đảm bảo chi tiêu hợp lí, tránh lãng phí 지출 합리하거니 보증, 낭비를 피하다

4. Dành cuối tuần cho hoạt động thể thao 주말에 스포츠를 활동

5. Các mối quan hệ 관계

5.1. Tạo mối quan hệ mới và duy trì các mối quan hệ cũ. 새 관계 만들 & 이전 관계 유지

5.2. Tham gia các chương trình xã hội, từ thiện 사회 활동, 봉사 활동 참가

5.3. Có kế hoạch và thời gian hợp lý để phát triển mối quan hệ xã hội 사회 관계는 계획 & 시간배정를 발전하다

5.4. Tham gia các phong trào hoạt động của công ty 회사 활동 참가하다

6. Cơ hội 기회

6.1. Có cơ hôi phát triển 기회 발전 있다

6.2. Nắm bắt cơ hội đúng lúc 적기 기회 잡다

6.3. Tham gia, giao lưu, học hỏi trên diễn đàn mang xã hội 인터넷 동호회에 참가, 교류, 공부하다

6.4. Kết hợp mối quan hệ tốt để đạt được thành công 좋은 관계 결합한 성공하다

7. Sự nghiệp 사적

7.1. Luôn luôn học hỏi và tích lũy kinh nghiệm trong quá trình làm việc 지속적으로 공부하고 경험을 쌓다

7.2. Cố gắng trau dồi kiến thức 학문을 연마하다

7.2.1. Tiếng Anh 영어

7.2.2. Tiếng Hàn 한국어

7.3. Phát triển kinh doanh cá nhân 개인 영업 발전하다

8. Sức khỏe 체능

8.1. Có chế độ dinh dưỡng khoa học, ăn uống ngủ nghỉ đúng giờ 영양제도 과학, 적기 침시하다

8.2. Tập thể dục mỗi sáng 아침에 운동하다

8.3. Khám sức khỏe định kỳ 정기점진을 받다