Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Vật Lý by Mind Map: Vật Lý

1. Chương IV: Các định luật Newton

1.1. m1 / m2 = a2 / a1

1.2. Định luật I

1.2.1. Một vật sẽ giữ nguyên vận tốc của nó nếu không chịu tác dụng của ngoại lực (chuyển động theo quán tính)

1.3. Định luật II

1.3.1. Gia tốc của một vật tỷ lệ thuận với hợp lực tác dụng lên vật, tỉ lệ nghịch với khối lượng

1.3.2. (xích ma) vector(F) = m * vector(a)

1.4. Định luật III

1.5. Áp dụng định luật Newton

1.5.1. Lực ma sát tĩnh: f(s) max = μ(s)*n

1.5.1.1. μ(s): hệ số ma sát tĩnh

1.5.1.2. n: lực pháp tuyến

1.5.2. Lực ma sát động: f(k) = μ(k)*n

1.5.2.1. μ(k): hệ số ma sát động

1.5.2.2. n: lực pháp tuyến

2. Chuyển động tròn đều

2.1. Gia tốc hướng tâm (gia tốc bán kính): a(r) = v^2 / r

2.2. (xích ma) vector(F(r)) = m * vector(a(r))

3. Chương VII: Công và năng lượng

3.1. Công thực hiện bởi 1 lực không đổi: W = F*s*cos(θ)

3.2. Công thực hiện bởi lực biến đổi: W = ∫ vector(F) dt

3.3. Định luật Hooke: F(s) = -kx

3.4. Công thực hiện bởi lò xo: W(s) = -1/2 * k * x^2

3.5. Động năng: K = 1/2 * m * v^2

3.6. Động năng và định lý công động năng: W = 1/2*m*(v2)^2 - 1/2*m*(v1)^2

3.7. W = K2 - K1 = ∆K

3.7.1. W>0: động năng tăng

3.7.2. W<0: động năng giảm

4. Chương VIII: Định luật bảo toàn năng lượng

4.1. Lực không bảo toàn: W = m*g*y1 - m*g*y2

4.2. Thế năng đàn hồi: W = 1/2 * k *(x1)^2 - 1/2 * k *(x2)^2

4.3. Sự bảo toàn năng lượng: 1/2* m* (v1)^2 + 1/2 * k * (x1)^2 +m*g*y1 + (W) = 1/2* m* (v2)^2 + 1/2 * k * (x2)^2 +m*g*y2

4.4. E1 - E2 = W

5. Chương X

5.1. Vận tốc góc (ω)

5.1.1. Trung bình: ω = ∆θ/∆t

5.1.2. Tức thời: ω = dθ/dt

5.1.3. Đơn vị: rad/s

5.2. Gia tốc góc(α)

5.2.1. Trung bình: α = ∆ω/∆t

5.2.2. Tức thời: α = dω/dt

5.2.3. Đơn vị: rad/s^2

5.2.4. Bất kỳ: ω - ω0 = ∫(0,t) αdt

5.2.5. Không đổi

5.2.5.1. θ - θ0 = ω0 * t + 1/2 * α * t^2

5.2.5.2. ω^2 - (ω0)^2 = 2 * α * ( θ - θ0)

5.3. Vị trí góc(θ)

5.3.1. θ - θ0 = ∆θ = ∫(0,t) ωdt

5.4. Số vòng quay: N = ∆θ/(2*pi)

5.5. Momen quay

5.5.1. T = r * F * sinθ

5.5.2. r * sinθ = d

5.5.3. T = F*d

5.5.4. Momen quay dương: làm vật quay ngược chiều kim đồng hồ

5.5.5. Momen quay âm: làm vật quay cùng chiều kim đồng hồ

5.6. Động lực học của sự quay quanh trục

5.6.1. (xích ma) T = I * α

5.6.2. Cách xác định I

5.6.2.1. Hệ có các hạt riêng lẻ

5.6.2.1.1. I = (xích ma) (mi)^2 * (ri)^2

5.6.2.2. Hệ có khối lượng phân bố liên tục

5.6.2.2.1. I = ∫ r^2 dm

5.6.2.2.2. r: khoảng cách từ điểm có khối lượng có cùng bước dm đến trục quay

6. Chương II: Chuyển động 1 chiều

6.1. Độ địch chuyển: ∆x = x2 – x1

6.2. Vận tốc trung bình: v = ∆x/∆t

6.2.1. v>0: chuyển động theo chiều dương

6.2.2. v<0: chuyển động theo chiều âm

6.3. Tốc độ trung bình: v = s/∆t

6.4. Vận tốc tức thời: v = dx/dt

6.5. Gia tốc tức thời: a = dv/dt

6.6. Tích phân

6.6.1. Vị trí: v - v0 = ∫(0,t) adt

6.6.2. Vận tốc: x- x0 = ∫(0,t) vdt

6.7. Gia tốc là hằng số

6.7.1. v - v0 = at

6.7.2. x - x0 = v0 * t +(a*t^2)/2

6.7.3. v^2 - (v0)^2 = 2*a*(x - x0)

6.8. a = 0

6.8.1. v = v0 => chuyển động đều

6.8.2. x - x0 = v0*t

7. Chương III: Chuyển động 2, 3 chiều

7.1. Vị trí của vật: vector(r) = x*vector(i) + y*vector(y) + z*vector(k)

7.2. vector(v) = vx * vector(i) + vy * vector(j) + vz * vector (k)

7.3. vector(a) = ax * vector(i) + ay * vector(j) + az * vector (k)

7.4. Độ lớn của vận tốc: v = căn bậc 2 [v(x)^2 + v(y)^2 + v(z)^ 2)]

7.5. Độ lớn của gia tốc: a = căn bậc 2 [a(x)^2 + a(y)^2 + a(z)^ 2)]

7.6. Tích phân

7.6.1. vector(v) - vector(v0) = ∫(0,t) adt

7.6.2. vector(r) - vector(r0) = ∫(0,t) vdt

8. Chuyển động không tròn đều

8.1. vector(a) = vector(a(r)) + vector(a(t))

8.2. a(t) = | dv/dt|

9. Động lượng tuyến tính

9.1. p = m*V

9.2. Lực trung bình: ∆ vector(p) = vector(j)