FB Audience Insight

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
FB Audience Insight by Mind Map: FB Audience Insight

1. Nhân khẩu học

1.1. Độ tuổi: 18 - 38 tuổi

1.2. Gới tính: Không phân biệt

1.3. Vị trí địa lý: Toàn quốc (tập trung chính tại TP Hà Nội)

1.4. Tình trạng hôn nhân: Chưa có gia đình hoặc đã có gia đình

1.5. Thu nhập: từ 4.000.000đ đến trên 10.000.000đ

1.6. Nghề nghiệp: Kinh doanh, làm việc văn phòng, công nhân viên chức,...

2. Hành vi người tiêu dùng

2.1. Sử dụng các thiết bị thông minh

2.1.1. Smartphone

2.1.2. Laptop

2.1.3. Máy tính bảng

2.2. Người ưa sạch sẽ

2.3. Người sử dụng các vật liệu có thể tái sử dụng

2.4. Thích sử dụng các vật liệu có chất liệu từ thiên nhiên

2.5. Muốn sử dụng các sản phẩm an toàn cho sức khỏe gia đình

3. Sở thích khách hàng

3.1. Từ 18-25

3.1.1. Nam

3.1.1.1. Thể thao

3.1.1.1.1. Bóng đá

3.1.1.1.2. Tập Gym

3.1.1.1.3. Leo núi

3.1.1.2. Du lịch

3.1.1.3. Nghe nhạc

3.1.1.4. Đọc sách

3.1.1.5. Phương tiện

3.1.1.5.1. Mô tô

3.1.1.5.2. Ô tô

3.1.1.5.3. Xe địa hình

3.1.1.6. Chơi game

3.1.1.7. Cafe

3.1.2. Nữ

3.1.2.1. Xem livestream

3.1.2.2. Mỹ phẩm

3.1.2.3. Phụ kiện

3.1.2.3.1. Túi xách

3.1.2.3.2. Nhẫn

3.1.2.3.3. Vòng tay

3.1.2.3.4. Dây chuyền

3.1.2.3.5. Balo

3.1.2.4. Trà sữa

3.1.2.5. Mua sắm trực tuyến

3.1.2.6. Kiểu tóc

3.1.2.7. Nail

3.1.2.8. Hoa

3.1.2.9. Makeup

3.1.2.10. Du lịch

3.2. Từ 25-35

3.2.1. Nam

3.2.1.1. Thể thao

3.2.1.1.1. Bóng đá

3.2.1.1.2. Chơi golf

3.2.1.1.3. Tập gym

3.2.1.2. Câu cá

3.2.1.3. Bất động sản

3.2.1.4. Cafe

3.2.1.5. Phương tiện

3.2.1.5.1. Ô tô

3.2.1.5.2. Du thuyền

3.2.1.5.3. Mô tô

3.2.1.6. Đọc báo

3.2.1.6.1. Online

3.2.1.6.2. Offline

3.2.2. Nữ

3.2.2.1. Nấu ăn

3.2.2.2. Hoạt động thể thao

3.2.2.2.1. Tập gym

3.2.2.2.2. Yoga

3.2.2.2.3. Thiền

3.2.2.3. Trang sức

3.2.2.3.1. Bạc

3.2.2.3.2. Vàng

3.2.2.4. Thời trang công sở

3.2.2.4.1. Giày cao gót

3.2.2.4.2. Quần áo

3.2.2.4.3. Váy

3.2.2.5. Nghe nhạc

3.2.2.6. Đọc sách

3.2.2.7. Đọc báo

3.2.2.8. Cafe

3.2.2.9. Kiểu tóc

3.2.2.10. Mua sắm

3.2.2.10.1. Online

3.2.2.10.2. Offline