Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Công trình by Mind Map: Công trình

1. Chế biến thủy sản, đồ hộp

2. Công nghiệp

2.1. Sản xuất vật liệu xây dựng

2.1.1. Nhà máy sản xuất xi măng

2.1.2. Nhà máy sản xuất gạch ốp lát

2.2. Khai thác than, quặng

2.2.1. Mỏ than hầm lò

2.2.2. Mỏ than lộ thiên

2.2.3. Mỏ quặng hầm lò

2.2.4. Mỏ quặng lộ thiên

2.2.5. Nhà máy tuyển quặng

2.2.6. Nhà máy sản xuất Alumin

2.3. Công nghiệp nặng

2.3.1. Nhà máy luyện kim màu

2.3.2. Nhà máy luyện, cán thép

2.3.3. Nhà máy cơ khí chế tạo máy động lực và máy công cụ

2.3.4. Nhà máy chế tạo thiết bị công nghiệp

2.3.5. Nhà máy lắp ráp ôtô

2.3.6. Nhà máy sản xuất, lắp ráp xe máy

2.4. Công nghiệp dầu khí

2.4.1. Giàn khoan thăm dò, khai thác trên biển

2.4.2. Nhà máy lọc dầu, Nhà máy chế biến khí, Kho xăng dầu, Tuyến ống dẫn khí, dầu

2.5. Năng lượng

2.5.1. Nhà máy nhiệt điện

2.5.2. Nhà máy thủy điện

2.5.3. Nhà máy phong điện

2.5.4. Đường dây và trạm biến áp

2.6. Hóa chất và hóa dầu

2.6.1. Sản xuất phân bón và bảo vệ thực vật

2.6.2. Sản xuất cao su

2.6.3. Sản xuất hóa mỹ phẩm

2.6.4. Sản xuất sản phẩm điện hóa, sơn, nguyên liệu mỏ hóa chất

2.7. Công nghiệp nhẹ

2.7.1. Công nghiệp thực phẩm

2.7.2. Nhà máy dệt, in, nhuộm

2.7.3. Nhà máy sản xuất sản phẩm nhựa, sành sứ, thủy tinh

2.7.4. Nhà máy lắp ráp điện tử

2.7.5. Nhà máy chế tạo linh kiện

3. Dân dụng

3.1. Nhà ở

3.1.1. Nhà chung cư

3.1.2. Nhà riêng lẻ

3.2. Công trình công cộng

3.2.1. Giáo dục

3.2.2. Y tế

3.2.3. Thể thao

3.2.4. Văn hóa

3.2.5. Thương mại và dịch vụ

3.2.6. Thông tin, truyền thông

3.2.7. Nhà ga

3.2.8. Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, ký túc xá

4. Giao thông

4.1. Đường bộ

4.2. Đường sắt

4.3. Cầu

4.4. Hầm

4.5. Đường thủy

4.6. Sân bay

5. Nông nghiệp

5.1. Thủy lợi

5.2. Thủy sản

5.3. Chăn nuôi

6. Hạ tầng kỹ thuật

6.1. Cấp nước

6.2. Thoát nước

6.3. Xử lý rác thải

6.4. Công trình khác

6.4.1. Chiếu sáng công cộng

6.4.2. Công viên cây xanh

6.4.3. Gara ôtô, xe máy