Vietnamese Wedding
by Thư Nguyễn
1. Others
1.1. cash is preferred
1.2. sign-in book: sổ ký tên
1.3. Western style weddings
1.4. arranged marriage: hôn nhan được sắp đặt trước
1.5. feng-shui: phong thuỷ
2. Idiom
2.1. love at first sight: yêu từ cái nhìn đầu tiên
2.2. blind date: hẹn hò giấu mặt
2.3. a match made in heaven: cặp đôi rất hợp nhau
2.4. to pop a question=to propose: cầu hôn
3. Must have things
3.1. engagement ring: nhẫn đính hôn
3.2. wedding ring: nhẫn cưới
3.3. bouquet: bó hoa cưới =>throw a bouquet
3.4. wedding cake: bánh cưới
3.5. wedding gift: quà cưới
3.6. betel: trầu
3.7. areca: cau
3.8. wedding invitation: thiệp cưới
4. Ceremony
4.1. immediate family: gia đình bạn đang sống cùng
4.2. Catholics: công giáo
4.3. prayer: lời cầu nguyện
4.4. hymn: thánh ca
4.5. blessing: lời chúc phúc
4.6. ancestor: ông bà tổ tiên
4.7. exchange rings: trao nhẫn cưới
4.8. engagement party: đám hỏi
4.9. husband-wife cake: bánh phu thê
4.10. a roasted pig: heo quay
4.11. receiving-gift ritual: nghi lễ nhận qùa
5. People
5.1. bride's parent: ba mẹ cô dâu
5.2. guest: khách mời
5.3. groom's parent: ba mẹ chú rể
5.4. bridesmaid: dâu phụ
5.5. best man: phù rể
5.6. fiancé: vợ/chồng sắp cưới
5.7. relative: họ hàng