GLOBAL WARMING
by Vinh Nguyễn
1. Drought: hạn hán
2. Climate change: biến đổi khí hậu
3. Awareness: sự nhận biết, hiểu biết, quan tâm
4. Emission: sự phát sáng, tỏa nhiệt
5. Ecosystem: hệ sinh thái
5.1. Ecological: thuộc về sinh thái
6. Infectious: lây nhiễm, lan truyền
7. Greenhouse gas: chất khí gây hiệu ứng nhà kính
8. Nguyễn Thành Vinh - 11A4
9. Absorb: thấm, hút
10. Atmosphere: khí quyển
11. Carbon footprint: lượng khí CO2 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy
12. Catastrophic: thảm họa
13. Famine: nạn đói kém
14. Oil spill: tràn dầu