Get Started. It's Free
or sign up with your email address
BST T2 by Mind Map: BST T2

1. Tên BST

1.1. You're Crystal (mini collection)

1.1.1. Làm mới bản thân với những gam màu mới mẻ

1.1.2. Hướng đến phụ nữ hiện đại

1.1.3. Cảm hứng từ những tinh thể pha lê, năng lượng tích cực, lấp lánh kiêu sa

1.1.4. Họa tiết các hình khối + cutout: tôn đường cong người phụ nữ

1.1.5. Đồ ôm sát nhưng vẫn dễ chịu như chính cơ thể mình

1.1.6. KH là những tinh thể pha lê hấp dẫn nhất

2. Sản phẩm

2.1. Áo

2.1.1. Áo bra

2.1.1.1. A10090 (S-M-L)

2.1.1.1.1. Cấu tạo

2.1.1.1.2. Chất liệu

2.1.1.1.3. USP

2.1.1.1.4. Mix and match

2.1.1.2. A10091 (S-M-L)

2.1.1.2.1. Cấu tạo

2.1.1.2.2. Chất liệu

2.1.1.2.3. USP

2.1.1.2.4. Mix and match

2.1.1.3. A10092 (S-M-L)

2.1.1.3.1. Cấu tạo

2.1.1.3.2. Chất liệu

2.1.1.3.3. USP

2.1.1.3.4. Mix & match

2.1.1.4. A10093 (S-M-L)

2.1.1.4.1. Cấu tạo

2.1.1.4.2. Chất liệu

2.1.1.4.3. USP

2.1.1.4.4. Mix & match

2.1.2. Tanktop

2.1.2.1. A40021

2.1.2.1.1. Cấu tạo

2.1.2.1.2. Chất liệu

2.1.2.1.3. USP

2.1.2.1.4. Mix & match

2.2. Quần

2.2.1. Áo croptop

2.2.1.1. A20047 (S-M-L)

2.2.1.1.1. Cấu tạo

2.2.1.1.2. Chất liệu

2.2.1.1.3. USP

2.2.1.1.4. Mix & match

2.2.1.2. A20052 (S-M-L)

2.2.1.2.1. Cấu tạo

2.2.1.2.2. Chất liệu

2.2.1.2.3. USP

2.2.1.2.4. Mix & match

2.2.1.3. A20053 (Free size)

2.2.1.3.1. Cấu tạo

2.2.1.3.2. Chất liệu

2.2.1.3.3. USP

2.2.1.3.4. Mix & match

2.2.1.4. A20054 (Free size)

2.2.1.4.1. Cấu tạo

2.2.1.4.2. Chất liệu

2.2.1.4.3. USP

2.2.1.4.4. Mix & match

2.2.2. Boxer

2.2.2.1. Q10025

2.2.2.1.1. Cấu tạo

2.2.2.1.2. Chất liệu

2.2.2.1.3. USP

2.2.2.1.4. Mix & match

2.2.2.2. Q10026

2.2.2.2.1. Cấu tạo

2.2.2.2.2. Chất liệu

2.2.2.2.3. USP

2.2.2.2.4. Mix & match

2.2.3. Short Knicker

2.2.3.1. Q2003

2.2.3.1.1. Cấu tạo

2.2.3.1.2. Chất liệu

2.2.3.1.3. USP

2.2.3.1.4. Mix & match

2.2.4. Legging

2.2.4.1. Q40067

2.2.4.1.1. Cấu tạo

2.2.4.1.2. Chất liệu

2.2.4.1.3. USP

2.2.4.1.4. Mix & match