Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Convert Rate by Mind Map: Convert Rate

1. Chuyển đổi thành công

1.1. Interger

1.2. Amount to Convert

1.2.1. Decimal

1.2.2. Min (0)

1.2.3. Middle

1.2.4. Max (999.999.999.999)

1.2.5. Leave blank (để trống)

1.2.6. Chứa số 0 ở đầu số

1.2.7. Chứa số 0 của số sau dấu thập thân

1.2.8. Focus/Lost cusor

1.2.9. Copy/Paste giá trị

1.3. Currency From

1.3.1. Default

1.3.2. Lựa chọn 1 giá trị khác

1.4. Currency To

1.4.1. Default

1.4.2. Lựa chọn 1 giá trị khác

1.5. Invert Currency

1.5.1. Default

1.5.2. Lựa chọn 1 giá trị khác

1.6. Exchange Rate

1.6.1. Hiển thị tỷ giá cho cặp tiền tệ đã chọn và hiển thị thời gian

2. Kiểm tra giao diện

2.1. Kiểm tra giao diện đúng như thiết kế

2.2. Kiểm tra giá trị mặc định theo file XML

2.3. Kiểm tra phím Tab/Shift Tab hoạt động

3. Kiểm tra chức năng

3.1. Chuyển đổi không thành công

3.1.1. Amount to Convert

3.1.1.1. Chữ in thường

3.1.1.2. Chữ in hoa

3.1.1.3. Ký tự đặc biệt (trừ dot, comma characters)

3.1.1.4. Ký tự có dấu unicode

3.1.1.5. HTML, Javascript, SQL injection

3.1.1.6. Số âm

3.1.1.7. Khoảng cách đầu, cuối, giữa

3.1.1.8. Sai format (99.

3.1.1.9. > max value

3.2. Bottom Links

3.2.1. Supplied by

3.2.2. Data Source

3.2.3. Disclaimer

3.3. Tùy chỉnh dữ liệu

3.3.1. XML

3.3.1.1. Header

3.3.1.2. Amount to Convert

3.3.1.3. Language

3.3.1.4. Custom Phrase

3.3.2. CSS

3.3.2.1. Mainheading font

3.3.2.2. Mainheading size

3.3.2.3. Mainheading color

3.3.2.4. Maintext font

3.3.2.5. Maintext size

3.3.2.6. Maintext color

3.3.2.7. Tableheader font

3.3.2.8. Tableheader size

3.3.2.9. Tableheader color