马上开始. 它是免费的哦
注册 使用您的电邮地址
DANH TỪ 作者: Mind Map: DANH TỪ

1. danh từ đếm được - không đếm được

2. danh từ đơn - ghép

3. danh từ số ít - số nhiều

4. định nghĩa: từ hoặc nhóm từ chỉ

4.1. người

4.1.1. Tom

4.1.2. people

4.1.3. daughter

4.2. vật

4.2.1. pen

4.2.2. bed

4.2.3. table

4.3. nơi chốn

4.3.1. house

4.3.2. church

4.3.3. apartment block

4.4. tính chất

4.4.1. beauty

4.4.2. healthy

4.5. hoạt động

4.5.1. walk

4.5.2. travel

5. danh từ cụ thể - trừu tượng

5.1. danh từ cụ thể

5.1.1. định nghĩa

5.1.1.1. chỉ vật mà ta có thể cảm nhận qua giác quan cơ thể.

5.1.1.2. example:

5.1.1.2.1. paper

5.1.1.2.2. board

5.1.1.2.3. glass

5.1.2. 2 loại:

5.1.2.1. chung

5.1.2.1.1. định nghĩa: từ dùng để gọi các sự vật cùng 1 nghĩa.

5.1.2.1.2. example

5.1.2.2. riêng

5.1.2.2.1. định nghĩa:chỉ riêng từng vật, đối tượng riêng rẽ.

5.1.2.2.2. example

5.2. danh từ trừu tượng

5.2.1. định nghĩa: chỉ

5.2.1.1. tính chất

5.2.1.2. trạng thái

5.2.1.3. hoạt động

5.2.2. example

5.2.2.1. beauty

5.2.2.2. happiness

5.2.2.3. walk