A.PHRASAL VERBS-Động từ thành ngữ

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
A.PHRASAL VERBS-Động từ thành ngữ by Mind Map: A.PHRASAL VERBS-Động từ thành ngữ

1. original verb≠phrasal verb

1.1. look: use eyes (nhìn) # look after: take care of (chăm sóc, trông nom) get: receive something (nhận) # get up: get out of bed (thức dậy) run: move fast on foot (chạy) # run out of: have no more of (hết, cạn kiệt) Do vậy, ý nghĩa của các động từ thành ngữ không chịu ảnh hưởng bởi ý nghĩa của động từ. Việc học các động từ thành ngữ cũng không nên đánh đồng với việc học các động từ và tiểu từ độc lập nhau, mà cần học cả cụm động từ thành ngữ đó với cách sử dụng của chúng trong từng văn cảnh.

2. Gramar

3. Some common phrasal verbs (Một vài động từ thành ngữ thường gặp)

3.1. bring out sth: xuất bản, phát hành, ra mắt

3.2. close down sth: đóng cửa, ngừng hoạt động

3.3. come back (to/from somewhere): về, trở về nơi nào/từ nơi nào đó về

3.4. deal with sth: giải quyết, đương đầu với

3.5. ...

4. Động từ thành ngữ - phrasal verbs là sự kết hợp của động từ và thành phần tiểu từ, chúng có tên gọi là particle. Chính tiểu từ tạo ra nghĩa mới cho động từ. Tiểu từ trong động từ thành ngữ có thể là giới từ, trạng từ hoặc cả giới từ và trạng từ.

5. Pharasal verb= particle

5.1. preposition

5.2. adverb

5.3. Adverb+Preposition