1. Hiện tại đơn
1.1. Động từ thường - V0
1.1.1. Vs/es
1.1.1.1. He/ She/ It/ tên riêng
1.1.2. doesn't + V0
1.1.2.1. He/ She/ It/ tên riêng
1.1.2.1.1. phủ định: có "not"
1.1.3. V0
1.1.3.1. I/ You/ We/ They, Danh từ số nhiều
1.1.3.2. don't
1.1.3.2.1. I/ You/ We/ They, Danh từ số nhiều
1.1.4. Bị động
1.1.4.1. is + V3/ed
1.1.4.1.1. He/ She/ It/ tên riêng
1.1.4.2. are + V3/ed
1.1.4.2.1. You/ We/ They, Danh từ số nhiều
1.2. Động từ "be"
1.2.1. am
1.2.1.1. I
1.2.2. is
1.2.2.1. He/ She/ It Tên riêng
1.2.3. are
1.2.3.1. You/ We/ They danh từ số nhiều
1.2.4. phủ định
1.2.4.1. S + be + not
1.2.4.1.1. am not
1.2.4.1.2. isn't
1.2.4.1.3. aren't
1.3. Dấu hiệu nhận biết
1.3.1. always, usually, often, sometimes, never, every, once, twice, ... times
1.4. Tường thuật
1.4.1. be
1.4.1.1. S + was/ were + O
1.4.2. V0
1.4.2.1. S + V2/ed + O
2. Quá khứ đơn V2/ed
2.1. Động từ thường - Vo
2.1.1. Tất cả các chủ từ
2.1.1.1. khẳng định
2.1.1.1.1. V2/ed
2.1.1.2. phủ định
2.1.1.2.1. didn't + V0
2.1.2. Bị động
2.1.2.1. was + V3/ed
2.1.2.1.1. He/ She/ It/ I/ Name/ N số ít
2.1.2.2. were + V3/ed
2.1.2.2.1. You/ We/ They/ Danh từ số nhiều
2.2. Động từ "be"
2.2.1. was
2.2.1.1. I/ He/ She/ It/ tên riêng/ N số ít
2.2.2. were
2.2.2.1. You/ We/ They/ N số nhiều/ N + and + N
2.3. Công thức đặc biệt
2.3.1. S + started/ began + V-ing
2.4. Dấu hiệu nhận biết
2.4.1. yesterday
2.4.1.1. I went to school yesterday.
2.4.2. last
2.4.2.1. I visited Bien Hoa museum last year.
2.4.3. ago
2.4.3.1. He built this house 5 years ago.
2.4.4. in + năm quá khứ
2.4.4.1. She watched that movie in 2012
3. Hiện tại hoàn thành
3.1. chủ động
3.1.1. He/ She/ It/ tên riêng
3.1.1.1. has V3/ed
3.1.1.2. hasn't V3/ed
3.1.2. I/ You/ We/ They, Danh từ số nhiều
3.1.2.1. have + V3/ed
3.1.2.2. haven't + V3/ed
3.2. Bị động
3.2.1. He/ She/ It/ tên riêng
3.2.1.1. has been + V3/ed
3.2.2. I/ You/ We/ They, Danh từ số nhiều
3.2.2.1. have been + V3/ed
3.3. Dấu hiệu nhận biết
3.3.1. since
3.3.1.1. chỉ 1 mốc thời gian
3.3.1.1.1. since 2020 kể từ năm 2020
3.3.2. for
3.3.2.1. chỉ 1 khoảng thời gian
3.3.2.1.1. for 3 years đã trôi qua 3 năm
3.3.3. just
3.3.4. yet