1. Tiền tố
1.1. mis-:"làm sai" misleading: dắt mũi, gây hiểu sai misuse: dùng sai cách misdiagnosis: sự chẩn đoán sai misbehave: cư xử sai misjudge: phán xét sai
1.2. in-/im-/un-/dis-/de-/non-/ir-: tất cả đều nghĩa là "không"
1.2.1. inconclusive: chưa chốt, chưa ngã ngũ inaccurate: không chíng xác
1.2.2. non-smoking: không hút thuốc non-profit: phi lợi nhuận non-fiction: phi hư cấu
1.2.3. irrelevant: không liên quan irresponsible: vô trách nhiệm
1.2.4. impure: bị vấy bẩn, không trong sạch imperfect: không hoàn hảo impolite: bất lịch sự
1.2.5. undo: huỷ làm, huỷ hành động vừa làm unhappy: không vui, không hạnh phúc uncover: bỏ che, không che untie: cởi trói undress: cởi quần áo unfold: mở gấp ra
1.2.6. discover: khám phá, khai quật disconnect: huỷ kết nối dislike: không thích
1.2.7. deactivate: huỷ kích hoạt defrost: phá băng, rã đông decode: giải mã
1.3. over-:"quá" overload: quá tải overestimate: đánh giá quá cao
1.4. re-: "lặp lại" redo: làm lại rewrite: viết lại relocate: đổi lại vị trí
1.5. pre-: "trước" preview: xem trước pre-order: đặt trước prehistory: tiền sử
1.6. multi-: "đa, nhiều" multitask: đa nhiệm multicultural: đa văn hoá
1.7. inter-: "đan vào nhau, lẫn nhau" interpersonal: giữa người với người international: quốc tế, giữa các quốc gia với nhau
2. Hậu tố
2.1. Đổi thành động từ (Verb -> V)
2.1.1. -en: Nghĩa là "làm cho" sharpen: làm cho sắc nét whiten: làm cho sáng hơn sadden: làm cho buồn bã broaden: làm cho rộng hơn lengthen: làm cho dài hơn strengthen: làm cho mạnh hơn
2.1.2. -ate: create: tạo ra communicate: giao tiếp differentiate: phân biệt
2.1.3. -ify, -fy: identify: nhận dạng clarify: làm rõ notify: thông báo
2.1.4. -ise, -ize: Nghĩa là "hoá" industrialise: công nghiệp hoá monetise: tiền tệ hoá digitalise: số hoá crystalise: rõ ràng hoá
2.2. Đổi thành tính từ (Adjective -> Adj)
2.2.1. -able: Nghĩa là "có thể" remarkable: có thể chú ý tới được, nổi bật editable: có thể chỉnh sửa được understandable: có thể hiểu được, dễ hiểu danceable: có thể được dùng để nhảy unbreakable: không thể phá vỡ
2.2.2. -ful: Nghĩa là "nhiều" careful: cẩn thận delightful: hạnh phúc, vui vẻ
2.2.3. -less: Nghĩa là "không có" careless: không cẩn thận countless: không đếm xuể
2.2.4. -ious; -ous: poisonous: có độc famous: nổi tiếng
2.2.5. -al: directional: thuộc về định hướng fictional: thuộc về hư cấu operational: thuộc về vận hành
2.2.6. -ive: collective: tập thể, chung explosive: liên quan tới cháy nổ informative: giàu thông tin
2.2.7. -ic; -ical: historic: quan trọng trong lịch sử electronic: chạy bằng điện atomic: liên quan tới phân tử alcoholic: có cồn
2.3. Đổi thành danh từ (Noun -> N)
2.3.1. -ance; -ence: importance: tính quan trọng independence: sự độc lập, không phụ thuộc
2.3.2. -ity; -ty: identity: sự nhận dạng clarity: sự làm rõ
2.3.3. -dom: freedom: sự tự do boredom: sự chán nản
2.3.4. -ment: enjoyment: sự yêu thích, tận hưởng employment: sự thuê người làm công
2.3.5. -ness: carefulness: sự cẩn thận handsomeness: sự điển trai
2.3.6. -sion; -tion: explosion: vụ nổ exhaustion: sự dùng hết, sự kiệt quệ information: thông tin
2.3.7. -ship: friendship: tình bạn apprenticeship: sự học việc, học nghề
2.3.8. -ism: nghĩa là "thuyết" perfectionism: thuyết hoàn hảo, chủ nghĩa cầu toàn Buddhism: Đạo Phật
2.3.9. -er; -or, -ist: chỉ người/vật painter: thợ sơn cleaner: lao công cooker: nồi nấu cơm elevator: thang máy translator: người phiên dịch pianist: người chơi piano