Câu bị động
by Loan Phạm
1. Tương lai đơn
1.1. S+ will + V -> S + will be + Ved/P2
2. Tương lai tiếp diễn
2.1. S + wll be + Ving. -> S + will be + being + Ved / P2
3. Tương lai hoàn thành
3.1. S + will + have + Ved -> S + will have been + Ved / P2
4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
4.1. S + have/has been + Ving. -> S + have/has been + being + Ved/P2
5. Tương lai hoàn thành tiếp diễn
5.1. S + will + have been + Ving. -> S + will have been + being + Ved /P2
6. Quá khứ tiếp diễn
6.1. S + was/were + Ving. -> S + was/ were + being + Ved/P2
7. Hiện tại đơn
7.1. S + Vs/es -> S + tobe ( am/is/are) + Ved/P2
8. Hiện tại tiếp diễn
8.1. S + tobe + Ving. -> S + was/were + Ving
9. Quá khứ đơn
9.1. S + Ved/ P1 -> S + was/were + Ved/P2
10. Hiện tại hoàn thành
10.1. S + have/has + Ved/P1 -> S + have / has + been + Ved/ P2
11. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
11.1. S + had been + Ving. -> S + had been + Ving+ Ved/P2
12. Quá khứ hoàn thành
12.1. S + had + Ved/ P2. -> S + had been + Ved / P2