Câu bị động

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Câu bị động by Mind Map: Câu bị động

1. Tương lai đơn

1.1. S+ will + V -> S + will be + Ved/P2

2. Tương lai tiếp diễn

2.1. S + wll be + Ving. -> S + will be + being + Ved / P2

3. Tương lai hoàn thành

3.1. S + will + have + Ved -> S + will have been + Ved / P2

4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

4.1. S + have/has been + Ving. -> S + have/has been + being + Ved/P2

5. Tương lai hoàn thành tiếp diễn

5.1. S + will + have been + Ving. -> S + will have been + being + Ved /P2

6. Quá khứ tiếp diễn

6.1. S + was/were + Ving. -> S + was/ were + being + Ved/P2

7. Hiện tại đơn

7.1. S + Vs/es -> S + tobe ( am/is/are) + Ved/P2

8. Hiện tại tiếp diễn

8.1. S + tobe + Ving. -> S + was/were + Ving

9. Quá khứ đơn

9.1. S + Ved/ P1 -> S + was/were + Ved/P2

10. Hiện tại hoàn thành

10.1. S + have/has + Ved/P1 -> S + have / has + been + Ved/ P2

11. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

11.1. S + had been + Ving. -> S + had been + Ving+ Ved/P2

12. Quá khứ hoàn thành

12.1. S + had + Ved/ P2. -> S + had been + Ved / P2