1. Nghệ thuật
1.1. Giá trị của nghệ thuật trong xã hội - The value of art in society
1.1.1. Vai trò của nghệ thuật trong cuộc sống, nghệ thuật và sự phát triển cá nhân. - The role of art in life, art and personal development.
1.2. Tài trợ nghệ thuật - Arts sponsorship
1.2.1. Tranh luận về việc chi tiền cho nghệ thuật so với các lĩnh vực khác. - Debate about spending money on the arts versus other areas.
1.3. Ảnh hưởng của phim ảnh và âm nhạc - Influence of movies and music
1.3.1. Tác động lên thanh thiếu niên, ảnh hưởng văn hóa. - Impact on adolescents, cultural influence.
1.4. Sự tồn tại của nghệ thuật truyền thống - The existence of traditional art
1.4.1. Bảo tồn và phát triển nghệ thuật truyền thống. - Preserve and develop traditional arts.
1.5. Nghệ thuật hiện đại và sáng tạo - Modern and creative art
1.5.1. Nghệ thuật kỹ thuật số, các hướng nghệ thuật mới. - Digital art, new artistic directions.
1.6. Du lịch văn hóa và nghệ thuật - Cultural and artistic tourism
1.6.1. Vai trò của nghệ thuật trong phát triển du lịch. - The role of art in tourism development.
2. Sức khỏe
2.1. Sức khỏe tinh thần - Mental health
2.1.1. Stress, trầm cảm, cách duy trì sức khỏe tinh thần. - Stress, depression, how to maintain mental health.
2.2. Chế độ ăn uống và tập luyện - Diet and exercise
2.2.1. Ảnh hưởng của thực phẩm nhanh, xu hướng ăn chay. - Impact of fast food, vegetarian trend.
2.3. Chăm sóc sức khỏe - Health care
2.3.1. Chăm sóc sức khỏe cộng đồng, y tế công và tư. - Community health care, public and private health care.
2.4. Vấn đề sức khỏe toàn cầu - Global health problem
2.4.1. Béo phì, bệnh dịch, các biện pháp phòng ngừa. - Obesity, epidemics, preventive measures.
2.5. Thuốc lá và rượu - Tobacco and alcohol
2.5.1. Tác hại và chính sách kiểm soát. - Harm and control policy.
2.6. Thói quen lối sống - Lifestyle habits
2.6.1. Cân bằng công việc và nghỉ ngơi, thói quen sinh hoạt lành mạnh. - Balance work and rest, healthy living habits.
3. Văn hóa
3.1. Văn hóa và bản sắc - Culture and identity
3.1.1. Sự đa dạng văn hóa, bảo tồn bản sắc văn hóa. - Cultural diversity, preserving cultural identity.
3.2. Di sản văn hóa - Cultural heritage
3.2.1. Bảo tồn di sản, vai trò của di sản đối với giáo dục. - Preserving heritage, the role of heritage in education.
3.3. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa lên văn hóa - The impact of globalization on culture
3.3.1. Văn hóa phương Tây hóa, xung đột văn hóa. - Westernized culture, cultural conflict.
3.4. Phong cách sống hiện đại và truyền thống - Modern and traditional lifestyle
3.4.1. Xung đột giữa giá trị hiện đại và truyền thống. - Conflict between modern and traditional values.
3.5. Lễ hội và phong tục - Festivals and customs
3.5.1. Ý nghĩa của các lễ hội, sự thay đổi trong phong tục tập quán. - The meaning of festivals, changes in customs and traditions.
3.6. Văn hóa làm việc - Work culture
3.6.1. Phong cách làm việc theo văn hóa từng quốc gia. - Working style depends on each country's culture.
4. Kinh tế
4.1. Doanh thu, lợi nhuận, chi phí - Revenue, profit, costs
4.2. Thị trường lao động - Labor market
4.2.1. Thất nghiệp, cơ hội nghề nghiệp, cân bằng công việc và cuộc sống. - Unemployment, career opportunities, work-life balance.
4.3. Toàn cầu hóa - Globalization
4.3.1. Ảnh hưởng đến nền kinh tế, sự phát triển của các công ty đa quốc gia. - Affects the economy and the development of multinational companies.
4.4. Tiêu dùng và quảng cáo - Consumption and advertising
4.4.1. Ảnh hưởng của quảng cáo, xu hướng tiêu dùng, tiêu dùng xanh. - The influence of advertising, consumer trends, green consumption.
4.5. Thuế và phúc lợi xã hội - Taxes and social benefits
4.5.1. Chính sách thuế, sự phân bổ nguồn lực, phúc lợi cho người nghèo. - Tax policy, resource allocation, welfare for the poor.
4.6. Kinh tế số - Digital economy
4.6.1. Sự phát triển của thương mại điện tử, tiền kỹ thuật số (cryptocurrency). - The development of e-commerce and digital currency (cryptocurrency).
4.7. Bất bình đẳng kinh tế - Economic inequality
4.7.1. Khoảng cách giàu nghèo, vấn đề lương bổng và tiền thưởng. - Gap between rich and poor, salary and bonus issues.
5. Giáo dục
5.1. Học trực tuyến và truyền thống - Online and traditional learning
5.1.1. Ưu và nhược điểm, tính tương tác, chi phí. - Pros and cons, interactivity, cost.
5.2. Phương pháp giảng dạy - Teaching methods
5.2.1. Học qua dự án, học theo kiểu truyền thống, học tập suốt đời. - Project-based learning, traditional learning, lifelong learning.
5.3. Giáo dục đạo đức và nhân cách - Moral and character education
5.3.1. Vai trò của giáo dục gia đình và nhà trường. - The role of family and school education.
5.4. Giáo dục đại học và nghề nghiệp - Higher education and careers
5.4.1. Tính thực tế của chương trình học, tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp. - The practicality of the program, employment rate after graduation.
5.5. Giáo dục cho trẻ em - Education for children
5.5.1. Áp lực học tập, dạy học qua trò chơi, việc tiếp xúc sớm với công nghệ. - Pressure to study, teaching through games, early exposure to technology.
5.6. Sự cạnh tranh trong giáo dục - Competition in education
5.6.1. Học sinh đua nhau đạt điểm cao, vấn đề học thêm. - Students compete to get high scores, the problem of taking extra classes.
6. Môi trường
6.1. Biến đổi khí hậu - Climate change
6.1.1. Nguyên nhân, hậu quả và giải pháp. - Cause, effect results and solutions.
6.2. Ô nhiễm - Pollution
6.2.1. Ô nhiễm không khí, nước và đất, các biện pháp ngăn ngừa. - Air, water and soil pollution, preventive measures.
6.3. Sự tuyệt chủng và bảo tồn - Extinction and conservation
6.3.1. Bảo vệ động vật quý hiếm, duy trì đa dạng sinh học. - Protect rare animals and maintain biodiversity.
6.4. Tài nguyên thiên nhiên - Natural resources
6.4.1. Khai thác tài nguyên, tái tạo và bảo tồn. - Resource exploitation, regeneration and conservation.
6.5. Năng lượng xanh- Green energy
6.5.1. Điện mặt trời, điện gió, điện hạt nhân, và năng lượng tái tạo khác. - Solar power, wind power, nuclear power, and other renewable energy.
6.6. Quản lý chất thải - Waste management
6.6.1. Tái chế, giảm thiểu rác thải nhựa, phân loại rác. - Recycle, reduce plastic waste, and classify trash.
7. Công nghệ
7.1. Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa - Artificial intelligence (AI) and automation
7.1.1. Ảnh hưởng đến thị trường lao động, đạo đức AI. - Impact on labor market, AI ethics.
7.2. Mạng xã hội - Social network
7.2.1. Tác động đến xã hội, ảnh hưởng đến thanh thiếu niên. - Impact on society, influence on teenagers.
7.3. Công nghệ trong y tế - Technology in healthcare
7.3.1. Công nghệ giúp cải thiện chăm sóc sức khỏe, y học từ xa. - Technology helps improve health care, telemedicine.
7.4. An ninh mạng và quyền riêng tư: Vấn đề bảo mật thông tin, dữ liệu cá nhân. - Cyber security and privacy: Issues of information security and personal data.
7.4.1. Vấn đề bảo mật thông tin, dữ liệu cá nhân. - Issues of information security and personal data.
7.5. Công nghệ giáo dục -Educational technology
7.5.1. Ứng dụng công nghệ trong dạy và học, sách điện tử. - Applying technology in teaching and learning, e-books.
7.6. Công nghệ xanh - Green technology
7.6.1. Phát triển công nghệ nhằm bảo vệ môi trường. - Developing technology to protect the environment.