LTACY-E9LĐ-Unit7-Vocab

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
LTACY-E9LĐ-Unit7-Vocab by Mind Map: LTACY-E9LĐ-Unit7-Vocab

1. Useful links to fill in your lean canvas

2. Kỹ thuật nấu ăn (Phương pháp chế biến thực phẩm)

2.1. Chop /tʃɒp/: chặt, thái nhỏ thực phẩm.

2.2. Cube /kjuːb/: cắt thực phẩm thành hình khối vuông.

2.3. Deep-fry /diːp fraɪ/: chiên ngập dầu.

2.4. Grill /ɡrɪl/: nướng bằng nhiệt trực tiếp (~BBQ).

2.5. Roast /rəʊst/: quay, nướng thực phẩm trong lò (thường là thịt hoặc rau củ).

2.6. Simmer /ˈsɪmə/: nấu nhỏ lửa trong chất lỏng ở nhiệt độ thấp.

2.7. Steam /stiːm/: hấp thực phẩm bằng hơi nước.

2.8. Stew /stjuː/: hầm thực phẩm trong nước ở lửa nhỏ trong thời gian dài.

2.9. Stir-fry /ˈstɜː fraɪ/: xào, chiên nhanh với lửa lớn trong khi khuấy liên tục.

2.10. Whisk /wɪsk/: đánh bông, khuấy thực phẩm (thường là kem hoặc trứng) để tạo bọt nhẹ và mịn.

2.11. TỪ VỰNG KHÁC

2.11.1. Boil /bɔɪl/: luộc thực phẩm trong nước sôi ở 100°C.

2.11.2. Sauté /səʊˈteɪ/: xào nhanh trong một lượng nhỏ dầu hoặc bơ.

2.11.3. Bake /beɪk/: nướng thực phẩm như bánh mì, bánh trong lò.

2.11.4. Poach /pəʊtʃ/: nấu chín thực phẩm trong nước ở nhiệt độ dưới sôi.

2.11.5. Blanch /blɑːntʃ/: chần thực phẩm trong nước sôi rồi làm nguội nhanh trong nước lạnh.

3. Mô tả (Tính chất của thực phẩm hoặc cách nấu)

3.1. Tender /ˈtɛndə/: mềm, dễ nhai (thường dùng cho thịt hoặc rau củ).

3.2. Versatile /ˈvɜːsətaɪl/: linh hoạt, có thể sử dụng trong nhiều cách nấu khác nhau.

3.3. TỪ VỰNG KHÁC

3.3.1. Savory /ˈseɪvəri/: món ăn có vị mặn hoặc cay, không ngọt.

3.3.2. Crispy /ˈkrɪspi/: giòn, thường là thực phẩm chiên.

3.3.3. Juicy /ˈdʒuːsi/: mọng nước, đặc biệt là trái cây hoặc thịt chín kỹ.

3.3.4. Aromatic /ˌærəˈmætɪk/: có mùi thơm dễ chịu (thường là thực phẩm có mùi thơm nồng).

4. Nguyên liệu (Các thành phần thực phẩm phổ biến)

4.1. Shallot /ʃəˈlɒt/: hành khô (loại hành nhỏ, thường có vị nhẹ hơn).

4.2. Garnish /ˈɡɑːnɪʃ/: đồ trang trí món ăn, thường là một lượng nhỏ thực phẩm.

4.3. Staple /ˈsteɪpl/: thực phẩm cơ bản, thiết yếu (như gạo, bánh mì).

4.4. Starter /ˈstɑːtə/: món khai vị, thường là một món ăn nhỏ trước bữa chính.

4.5. TỪ VỰNG KHÁC

4.5.1. Herbs /hɜːbz/: thảo mộc dùng để nêm gia vị, như húng quế, ngò, hương thảo.

4.5.2. Spices /spaɪsɪz/: gia vị khô như quế, hạt tiêu, cumin (hạt thì là).

4.5.3. Condiment /ˈkɒndɪmənt/: gia vị thêm vào thực phẩm như mù tạt, sốt cà chua.

4.5.4. Protein /ˈprəʊtiːn/: thực phẩm chứa nhiều đạm, như thịt, cá, đậu hũ.

4.5.5. Grains /ɡreɪnz/: ngũ cốc, như lúa mì, gạo, yến mạch.

5. Dụng cụ/Hành động (Các hành động hoặc dụng cụ dùng để chế biến thực phẩm)

5.1. Grate /ɡreɪt/: bào nhỏ thực phẩm bằng dụng cụ bào.

5.2. Peel /piːl/: gọt, lột vỏ trái cây hoặc rau củ.

5.3. Purée /ˈpjʊəreɪ/: xay nhuyễn thực phẩm thành dạng lỏng mịn.

5.4. Slice /slaɪs/: cắt thành lát mỏng.

5.5. Spread /sprɛd/: phết, trét một lớp mỏng (như bơ hoặc sốt).

5.6. Sprinkle /ˈsprɪŋkl/: rắc một lượng nhỏ lên thực phẩm.

5.7. Marinate /ˈmærɪneɪt/: ướp thực phẩm, đặc biệt là thịt, trong gia vị trước khi nấu.

5.8. Drain /dreɪn/: để ráo, loại bỏ nước thừa khỏi thực phẩm.

5.9. Dip /dɪp/: nhúng nhanh thực phẩm vào chất lỏng hoặc sốt.

5.10. TỪ VỰNG KHÁC

5.10.1. Mash /mæʃ/: nghiền thực phẩm (thường là khoai tây) thành dạng mịn.

5.10.2. Carve /kɑːv/: cắt lát từ một khối lớn, đặc biệt là thịt đã nấu chín.

5.10.3. Knead /niːd/: nhồi bột bằng tay cho đến khi mịn.

5.10.4. Sift /sɪft/: rây, lọc các nguyên liệu khô để loại bỏ cục.