Công ty Cyber Eye (CE)

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Công ty Cyber Eye (CE) by Mind Map: Công ty Cyber Eye (CE)

1. Về chúng tôi

1.1. Sứ mệnh: Kiến thiết môi trường làm việc đáng mơ ước, nơi các cá nhân được phát huy tối đa tài năng, nhiệt huyết để sáng tạo ra những sản phẩm công nghệ, góp phần chuyển đổi và nâng tầm Việt Nam.

1.2. Tầm nhìn: Tầm nhìn đến năm 2025 trở thành doanh nghiệp công nghệ thông tin TOP 10 Việt Nam với sản phẩm TOP 10 thế giới và TOP 1 Việt Nam về công nghệ nhận dạng, bóc tách dữ liệu.

1.3. 5 giá trị cốt lõi: - Hợp tác - Cam kết - Tiên phong - Làm chủ - Sáng tạo

2. Sản phẩm

2.1. Phần mềm

2.1.1. QUẢN LÝ VĂN BẢN THÔNG MINH

2.1.1.1. Thực trạng: - Tài liệu và văn bản lưu trữ rời rạc, dẫn đến mất mát thông tin. - Công việc giao cho nhân viên thông qua nhiều kênh không đồng nhất, gây khó khăn trong việc kiểm soát. - Thiếu thông tin về trạng thái công việc và deadline, dẫn đến sự chậm trễ trong quy trình phê duyệt.

2.1.1.2. Giải Pháp: - Quản lý lịch làm việc - Quản lý quy trình công việc

2.1.1.3. Người dùng: Nhân viên, quản lý và lãnh đạo trong công ty sản xuất vật liệu xây dựng.

2.1.1.4. Mục Tiêu: - Triển khai giải pháp quản lý văn bản, tài liệu để cải thiện quy trình quản lý và nâng cao hiệu quả công việc trong tổ chức.

2.1.1.5. Tính năng chính: - Lưu trữ và truy xuất tài liệu tập trung. - Quản lý lịch làm việc và nhắc nhở công việc. - Theo dõi tiến độ và trạng thái công việc. - Hệ thống phê duyệt tự động và minh bạch.

2.1.1.6. Lợi ích: - Tăng cường quản lý tài liệu - Cải thiện quy trình làm việc - Nâng cao trách nhiệm và minh bạch - Tiết kiệm thời gian và chi phí

2.1.2. PHẦN MỀM QUẢN LÝ DỰ ÁN CHO DOANH NGHIỆP

2.1.2.1. Thực trạng: - Thông tin đầu tư phân mảnh trên nhiều file Excel, khó tổng hợp và phân tích. - Thiếu hệ thống lưu trữ tập trung, dẫn đến chậm trễ trong tra cứu và báo cáo. - Quản lý thông tin gặp khó khăn do phức tạp của quy định pháp lý và quy trình nội bộ.

2.1.2.2. GIải pháp: - Hệ thống quản lý trực tuyến - Quản lý thông tin dự án

2.1.2.3. Mục tiêu: xây dựng một hệ thống quản lý trực tuyến giúp theo dõi và kiểm soát các dự án đầu tư trong lĩnh vực dầu khí, từ đó nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong quản lý.

2.1.2.4. Người dùng: Nhân viên các phòng ban liên quan như Ban Đầu tư Dự án, Ban Chiến lược & Kế hoạch, và lãnh đạo doanh nghiệp.

2.1.2.5. Tính năng chính: - Lưu trữ và truy xuất dữ liệu tập trung từ nhiều dự án. - Cập nhật và theo dõi tiến độ dự án theo thời gian thực. - Tạo báo cáo và dự báo tình hình đầu tư dựa trên số liệu được nhập vào. - Hỗ trợ nhập liệu tự động từ hợp đồng và tài liệu liên quan.

2.1.2.6. Lợi ích: - Tăng cường minh bạch và hiệu quả - Tiết kiệm thời gian và chi phí - Hỗ trợ làm việc từ xa

2.1.3. HỆ THỐNG KHO LƯU TRỮ ĐIỆN TỬ TẠI DOANH NGHIỆP

2.1.3.1. Thực trạng: - Quản lý chứng từ thủ công gây tốn thời gian và dễ xảy ra sai sót. - Thiếu hệ thống lưu trữ tập trung dẫn đến khó khăn trong việc tìm kiếm và theo dõi chứng từ.

2.1.3.2. Giải pháp: - Hệ thống kho lưu trữ điện tử

2.1.3.3. Người dùng: Nhân viên phòng kế toán và các phòng ban liên quan cần quản lý chứng từ.

2.1.3.4. Mục tiêu: Xây dựng hệ thống kho lưu trữ điện tử giúp phòng kế toán và các phòng ban khác dễ dàng mượn và trả chứng từ

2.1.3.5. Tính năng chính: - Tạo và quản lý kho lưu trữ chứng từ. - Tích hợp công nghệ nhận dạng và bóc tách thông tin tự động. - Cơ chế mượn-trả chứng từ rõ ràng và dễ dàng theo dõi.

2.1.3.6. Lợi ích: - Tiết kiệm thời gian - Cải thiện độ chính xác - Quản lý hiệu quả

2.1.4. HỆ THỐNG LƯU TRỮ ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ AXDMS

2.1.4.1. Người dùng: Người dân, doanh nghiệp, cán bộ/lãnh đạo

2.1.4.2. Tính năng chính: - Thu thập và nộp lưu - Biên mục chỉnh lý - Kho lưu trữ - Dashboard - Quản trị phần mềm - Quản trị cơ quan - Danh mục riêng - Danh mục chung

2.1.4.3. Lợi ích: - Chia sẻ thông tin dễ dàng - Quản lý công việc hiệu quả - Tối ưu hóa quy trình quản lý - Tiết kiệm thời gian tìm kiếm thông tin - Đảm bảo an toàn thông tin - An toàn và bảo mật

2.2. Số hoá dữ liệu

2.2.1. Số Hóa Dữ Liệu Theo Form Có Sẵn và Báo In Thời Công Nghệ Số

2.2.1.1. Người dùng: các tòa soạn báo, độc giả, nhà xuất bản

2.2.1.2. Mục tiêu: Số hóa báo giấy để nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu độc giả trong thời đại 4.0

2.2.1.3. Giải Pháp: - Sử dụng công nghệ AX OCR. - Tạo ra nội dung điện tử có thể tìm kiếm. Tính năng chính: Full-text search. Tự động nhận diện và phân loại nội dung.

2.2.1.4. Lợi Ích: Đối với độc giả: - Trải nghiệm tìm kiếm và tiếp cận thông tin tốt hơn. Đối với tòa soạn: - Tăng hiệu quả sản xuất và quản lý nội dung. - Giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu suất công việc.

2.2.2. Số Hóa Hồ Sơ Nhân Sự

2.2.2.1. Thực trạng: - Hồ sơ nhân sự hiện tại được lưu trữ thủ công, khó khăn trong việc quản lý và tra cứu. - Thông tin nhân sự phân tán và dễ bị mất mát, ảnh hưởng đến quy trình tính lương và chấm công.

2.2.2.2. Giải pháp: - Hệ thống số hóa hồ sơ - Quy trình số hoá

2.2.2.3. Mục tiêu: Xây dựng hệ thống số hóa hồ sơ nhân sự nhằm cải thiện quản lý thông tin, nâng cao hiệu quả trong tuyển dụng và quản lý nhân sự.

2.2.2.4. Người dùng:Phòng nhân sự và các bộ phận liên quan đến quản lý nhân sự

2.2.2.5. Tính năng chính: - Số Hóa Hồ Sơ Nhân Sự - Nhận Dạng và Bóc Tách Thông Tin Tự Động - Quản Lý Hồ Sơ Ứng Viên - Lưu Trữ Tài Liệu Liên Quan - Tra Cứu Thông Tin Hồ Sơ Nhân Sự - Quy Trình Lưu Trữ Hồ Sơ

2.2.2.6. Lợi ích: - Nhận dạng và trích xuất thông tin nhanh chóng với lượng lớn tài liệu trong thời gian ngắn. - Giảm thiểu nhân lực nhập liệu. - Đảm bảo độ chính xác so với tài liệu gốc. - Tiết kiệm thời gian nhập liệu thủ công, tăng năng suất làm việc -Tăng tuổi thọ cho hồ sơ, tài liệu truyền thống.

2.2.3. Số Hóa Lệnh Công Tác

2.2.3.1. Thực trạng: - Quy trình lập PCT/LCT/PTT hiện tại chủ yếu dựa vào giấy tờ, dễ xảy ra sai sót và thiếu sót. - Thời gian xử lý lâu và khó khăn trong việc theo dõi tình trạng công việc. - Việc tiếp xúc trực tiếp giữa các điều hành viên và nhân viên sửa chữa có thể gây bất tiện và tăng rủi ro.

2.2.3.2. Giải pháp: - Phát triển một hệ thống và quy trình cho phép tạo, phê duyệt và lưu trữ PCT/LCT/PTT trên các thiết bị di động, giúp đảm bảo tính chính xác và an toàn.

2.2.3.3. Người dùng: Nhân viên kỹ thuật, điều hành viên và lãnh đạo các đơn vị trong công ty.

2.2.3.4. Mục tiêu: Số hóa quy trình lập lệnh công tác: Nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong việc lập, phê duyệt và lưu trữ các lệnh công tác, phiếu công tác, và phiếu thao tác tại các công ty điện.

2.2.3.5. Tính năng chính: - Lập và Phê Duyệt Lệnh Công Tác (LCT) và Phiếu Công Tác (PCT) - Quản Lý Phiếu Thao Tác (PTT) - Theo Dõi Quy Trình Bằng Lưu Đồ - Lưu Trữ Tài Liệu và Văn Bản

2.2.3.6. Lợi Ích Của Số Hóa - Đảm bảo tính chính xác, không thiếu sót trong thao tác. - Tăng cường khả năng phối hợp giữa các đơn vị, lãnh đạo và nhân viên.

2.3. Xử lý dữ liệu

2.3.1. Nhận Dạng & Bóc Tách Bảo Hiểm Ô Tô

2.3.1.1. Mục tiêu: Nâng cao khả năng bóc tách và nhận dạng dữ liệu bảo hiểm ô tô nhằm hỗ trợ quản lý và kiểm soát.

2.3.1.2. Người dùng: Doanh Nghiệp Bảo Hiểm Ô Tô, Quản Lý Doanh Nghiệp, Cơ Quan Chính Quyền

2.3.1.3. Tính Năng Chính: - Nhận Dạng Thông Tin - Bóc Tách Dữ Liệu - Cung Cấp API - Quản Lý Dữ Liệu - Tìm kiếm dữ liệu

2.3.1.4. Lợi ích: - Tăng cường hiệu quả xử lý. - Độ chính xác cao trong trích xuất thông tin. - Quản lý dữ liệu dễ dàng và hiệu quả. - Hỗ trợ tích hợp dữ liệu vào phần mềm nghiệp vụ. - Giảm thiểu sai sót trong nhập liệu. - Dễ dàng tạo báo cáo và phân tích dữ liệu.

2.3.2. Nhận dạng và bóc tách hoá đơn

2.3.2.1. Người dùng: Nhân viên kế toán, quản lý tài chính và các bộ phận liên quan đến việc xử lý hóa đơn.

2.3.2.2. Mục tiêu: Nâng cao hiệu quả xử lý hóa đơn, Tự động hóa quy trình xử lý hóa đơn

2.3.2.3. Quy Trình Làm Việc - Tiếp nhận hóa đơn - Nhận dạng và bóc tách thông tin: Sử dụng công nghệ OCR để nhận dạng và trích xuất các trường thông tin cụ thể từ hóa đơn. - Xuất dữ liệu qua API

2.3.2.4. Lợi ích: - Tăng cường độ chính xác và giảm sai sót - Tiết kiệm thời gian, tiết kiệm nhân lực - Cải thiện hiệu quả công việc: - Hỗ trợ quản lý và kiểm soát tốt hơn

2.3.3. Bóc Tách Dữ Liệu Kết Hợp RPA

2.3.3.1. Thực trạng: - Quy trình xử lý hóa đơn hiện tại chủ yếu dựa vào thủ công, gây mất thời gian và dễ mắc lỗi. - Thiếu tính hiệu quả trong việc tra cứu và xác thực thông tin hóa đơn.

2.3.3.2. Giải pháp: - Sử dụng công nghệ nhận dạng ký tự quang học (OCR) để bóc tách dữ liệu hóa đơn, kết hợp với RPA để tự động hóa 90% các công việc liên quan như tra cứu, kiểm tra và lưu trữ.

2.3.3.3. Người dùng: Phòng kế toán, tài chính và các bộ phận liên quan đến xử lý hóa đơn.

2.3.3.4. Mục tiêu: Tự động hóa quy trình xử lý hóa đơn: Áp dụng công nghệ bóc tách dữ liệu kết hợp với RPA để nâng cao hiệu quả, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian trong quy trình xử lý hóa đơn.

2.3.3.5. Tính năng chính: - Bóc Tách Dữ Liệu Tự Động - Kiểm Tra Tính Hợp Lệ Của Thông Tin - Trích Xuất Dữ Liệu Định Dạng - Tra Cứu Thông Tin

2.3.3.6. Lợi ích: - Tiết kiệm thời gian - Tiết kiệm nhân lực - Độ chính xác cao