Get Started. It's Free
or sign up with your email address
LEGAL ENGLISH by Mind Map: LEGAL ENGLISH

1. NGUỒN CỦA LUẬT VÀ HỆ THỐNG PHÁP LUẬT (THE SOURCES OF LAW AND LEGAL SYSTEMS)

1.1. Điều ước quốc tế (treaty/treaties)

1.2. Luật tập quán quốc tế (customary international law)

1.3. Các nguyên tắc pháp luật chung (general principles of law)

1.4. Án lệ (case law)

1.5. Đạo luật (do cơ quan lập pháp ban hành) (statute/act/legislation)

1.6. Bộ luật (code of law)

1.7. Văn bản dưới luật (regulation)

1.8. Tiền lệ (precedent)

1.9. Học thuyết pháp lý (legal doctrine)

1.10. Ý kiến học giả (schoolar's opinions)

1.11. Luật Dân sự (civil law)

1.12. Luật Hình sự (criminal law)

1.13. Luật công (public law)

1.14. Luật tư (private law)

1.15. Luật quốc tế (international law)

1.16. Luật quốc gia (national law)

1.17. Hiến pháp (constitution)

2. NGHỀ LUẬT (legal professional)

2.1. Luật sư (AE, BE) (lawyer)

2.2. thực hiện nghiên cứu (to carry out research something)

2.3. Viện kiểm sát (procuracy)

2.4. Công chứng viên (notary)

2.5. Luật sư tranh tụng (BE) (barrister)

2.5.1. Đại diện ai đó tại tòa (represent ___ in court)

2.5.1.1. Bài bào chữa (pleading)

2.5.1.1.1. Tranh tụng (litigation)

2.6. Luật sư tư vấn (BE) (solicitor)

2.6.1. Tư vấn pháp lý (give legal advice)

2.7. = barrister (Scotland) advocate)

2.7.1. Đại diện ai đó tại tòa (represent ___ in court)

2.7.1.1. Bài bào chữa (pleading)

2.7.1.1.1. Tranh tụng

2.8. = formal lawyer (US) (attorney)

2.8.1. Đại diện ai đó tại tòa (represent ___ in court)

2.8.1.1. Tư vấn pháp lý

2.8.1.1.1. Bài bào chữa

2.9. Hòa giải viên (mediator)

2.10. Trọng tài viên (arbitrator)

2.11. Thẩm phán (justice)

2.12. Trợ lý luật sư (paralegal)

2.12.1. Chuẩn bị văn bản pháp lý (prepare legal documents)

2.12.1.1. thực hiện nghiên cứu (to carry out research something)

3. TƯ PHÁP HÌNH SỰ (criminal justice)

3.1. Tội phạm (crime)

3.1.1. Kẻ bị tình nghi (the suspected)

3.1.1.1. Kẻ bị buộc tội (the accused)

3.1.1.1.1. Bị cáo (defendant)

3.2. Chịu trách nhiệm hình sự (bear criminal

3.2.1. Cấu thành tội phạm (constitue a crime)

3.2.2. Nghĩa vụ chứng minh (burden of proof

3.2.3. Phạm tội (commit a crime)

3.2.4. Có tội/vô tội (plea guilty/not guilty)

3.2.5. Tội danh (criminal charge)

3.2.6. Lỗi (guilty)

3.3. Phiên tòa (trial)

3.3.1. Buộc tội ai đó (charge someone for something)

3.3.2. Bắt giữ ai đó (arrest someone for something)

3.3.3. Lệnh bắt giữ (arrest warrant)

3.3.4. Thu thập chứng cứ (gather evidence)

3.3.5. Thỏa thuận nhận tội (plea bargain)

3.3.6. Suy đoán vô tội (presumption of innocence)

3.3.7. Bản án của Thẩm phán (sentence)

3.3.7.1. Bản luận tội (indictment)

3.3.8. Phán quyết của bồi thẩm đoàn (verdict)

3.3.9. thẩm vấn chéo (cross - examination)

3.4. Tòa án (court)

3.4.1. Tòa sơ thẩm (first instance court)

3.4.2. Tòa phúc thẩm (appelate court)

3.5. Hình phạt (punishment)

3.5.1. Sự cải tạo (rehabilitation)

3.5.2. Tiền bảo lãnh (bail)

3.5.3. Được tại ngoại (on bail)

3.5.4. Cho phép tại ngoại (grain bail)

3.5.5. Tạm giam (custody)

4. QUYỀN LỰC NHÀ NƯỚC (power state)

4.1. Lập pháp (legislative)

4.2. Hành pháp (excutive)

4.3. Tư pháp (judiciary)