Начать. Это бесплатно
или регистрация c помощью Вашего email-адреса
가족 Gia đình создатель Mind Map: 가족 Gia đình

1. 형제 관계

1.1. 혼자 Một mình

1.1.1. 외동아들 = 외아들 Con trai một

1.1.2. 외동딸 Con gái rượu

1.2. 맏이 Con cả

1.2.1. 맏딸 = 장녀 Con gái cả

1.2.2. 맏아들 = 장남 Con trai cả

1.3. 쌍둥이 Cặp sinh đôi

1.4. 막내 Con

1.4.1. 막내딸 Con gái út

1.4.2. 막내며느리 Con dâu út

1.4.3. 막내아들 Con trai út

1.5. 자매 Chị em gái

1.5.1. 현제자매 Anh chị em

2. 결혼 Việc kết hôn

2.1. 부모님 Bố mẹ

2.1.1. 새어머니 Mẹ kế, dì ghẻ

2.1.2. 시부모님 Bố mẹ chồng

2.1.2.1. 시어머니 Mẹ chồng

2.1.2.2. 시아버지 Bố chồng

2.1.3. 처부모님 Bố mẹ vợ

2.1.3.1. 장인어른 Bố vợ

2.1.3.2. 장모님 Mẹ vợ

2.2. 아내 Vợ

2.2.1. 며느리 Con dâu

2.2.2. 현모양처 Hiền mẫu thê lương

2.3. 자녀 = 자식 Con cái

2.3.1. 효녀 Con gái có hiếu

2.3.2. 손자 Cháu trai

2.3.2.1. 믿손자 Cháu đích tôn

2.3.2.2. 외손자 Cháu ngoại (trai)

2.3.2.3. 증손자 Chắt trai, cháu cố trai

2.3.2.4. 친손자 Cháu nội trai

3. 기타 Khác

3.1. 가정 Gia đình

3.1.1. 가정주부 Nội trợ gia đình

3.1.2. 가정 교사 Gia sư

3.1.3. 가정 교육 Giáo dục gia đình

3.1.4. 가정 법원 Tòa án gia đình

3.1.5. 가정부 Người giúp việc

3.1.6. 가정불화 Sự bất hòa trong gia đình

3.1.7. 가정용품 Đồ dùng trong gia đình

3.1.8. 가정의례 Nghi lễ gia đình

3.1.9. 가정일 Việc nhà

3.1.10. 가정적 (Mang) tính gia đình

3.1.11. 가정집 Nhà ở gia đình

3.1.12. 가정 통신문 Thông báo gửi về gia đình, sổ liên lạc

3.1.13. 가정학 Gia chánh học (Ngành học nghiên cứu kiến thức và kĩ năng liên quan đến sinh hoạt gia đình)

3.1.14. 가정 학습 Sự học tập tại nhà

3.1.15. 가정 환경 Hoàn cảnh gia đình, môi trường gia đình

3.1.15.1. 개방적인 가정 환경 Môi trường gia đình cởi

3.1.15.2. 보수적인 가정 환경 Môi trường gia đình bảo thủ

3.1.16. 결손 가정 = 결손 가족 Gia đình khuyết thiếu (Gia đình không có cả bố và mẹ hoặc thiếu một trong hai người

3.2. 집안 Gia đình

3.2.1. 외가 Bên ngoại

3.2.1.1. 외가댁 Bên họ ngoại

3.2.2. 한집안 Một gia đình

3.2.3. 집안일 Công việc nhà

3.3. 식구 Thành viên trong gia đình

3.3.1. Thành viên (Nói ẩn dụ) - Người thuộc về một tổ chức và cùng làm việc

3.3.2. 객식구 Người ăn nhờ, ở đậu (Người vốn dĩ không phải người trong gia đình nhưng ăn ở trong cùng một nhà)

3.3.3. 군식구 Người ăn bám (Người ăn nhờ ở đậu trong một nhà như người nhà mặc dù không phải gia đình)