Từ loại (Parts of Speech)

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Từ loại (Parts of Speech) by Mind Map: Từ loại (Parts of Speech)

1. Động từ (verb)

1.1. hành động

1.1.1. fly

1.1.2. speak

1.2. trạng thái

1.2.1. they look tired

1.2.2. she is in good health

2. Phó từ (Adverb)

2.1. bổ nghĩa cho động từ

2.1.1. The old man walked slowly

2.2. bổ nghĩa cho tính từ

2.2.1. it is very hot today

2.3. bổ nghĩa cho phó từ

2.3.1. he speaks English pretty well

3. Giới từ (Preposition)

3.1. đứng trước danh từ

3.1.1. chỉ sự liên hệ với 1 từ khác trong câu

3.1.1.1. the book on the table is mine

3.1.1.2. the sudy in the library

3.1.1.3. he speaks to me

3.2. đứng trước đại từ

4. Thán từ (Interjection)

4.1. từ

4.2. âm thanh

4.2.1. cảm xúc

4.2.1.1. Ah!

4.2.1.2. Alas

4.2.2. trạng thái đột ngột

4.2.2.1. Oh

5. Danh từ (noun)

5.1. Người

5.1.1. John

5.1.2. man

5.2. Vật

5.2.1. dog

5.2.2. cat

5.3. Sự việc

5.3.1. freedom

5.4. Khái niệm

5.4.1. health

6. Đại từ (Pronoun)

6.1. thay thế danh từ

6.1.1. i

6.1.2. you

6.1.3. mine

6.1.4. myself

6.1.5. this

6.1.6. that

6.1.7. someone

7. Tính từ (Adjective)

7.1. bổ nghĩa cho danh từ

7.1.1. a tall man

7.1.2. a new house

7.1.3. a red flower

7.1.4. good health

7.2. đứng trước danh từ

8. Liên từ (Conjunction)

8.1. nối từ

8.1.1. John and I are brother

8.2. nối câu

8.2.1. i will go, if i have time