Get Started. It's Free
or sign up with your email address
by Mind Map: て

1. V ています:

2. て、て、ます: Sau đó

3. V てから、V ます (liệt kê hành động)

4. Thói quen

5. Trạng thái ( VT に住んでいます

6. Đang~

7. V てもいです: V~ cũng được

8. てはいけません

9. V てもいいですか。có được V ko?

10. V てはいけません。Không được. (N.cấm)

11. V てください:Xin hãy V~