Get Started. It's Free
or sign up with your email address
WITH by Mind Map: WITH

1. Với ai đó

2. Example

2.1. ở với ai đó

2.1.1. Stay with

2.2. nói chuyện với ai đó

2.2.1. talk with some one

2.3. đồng ý với ai đó

2.3.1. agree with

2.4. đối phó với việc gì

2.4.1. deal with

2.5. tuân theo luật

2.5.1. comply with

2.6. đối mặt

2.6.1. cope with

3. To & With

3.1. có nghĩa tương đương

3.2. Ex: talk to someone

3.2.1. talk with someone