日本語 25か
by Phong Bui Dinh
1. る form
1.1. • Có thể: N or Vる こと ができます
1.1.1. .
1.2. • Sở Thích: 私の趣味は + N + です ............................Vること
1.2.1. .
1.3. • Trước khi: Vる 。。。+ まえに、V2 Nの。。。。 Số tự time。
1.4. Có đúng Ko。: THỂ NGẮN (bỏ だ)+ でしょう? Định ngữ。: V THỂ NGẮN + N
1.5. • Quan điểm cá nhân: Vる、Vた、Vない +と おもいます ....................................................Adj い -> い ....................................................Adj な -> だ ....................................................N -> だ Trích dẫn lời nói: THỂ NGẮN + と いいます(いいました
1.5.1. .
1.6. Khi。。。。。。。。。: V THÊ NGẮN + とき 。。。。...............................Adj い、Adj な、N の Nếu (chắc chắn sảy ra) : V る、V他 +と、~
1.6.1. .
2. て form
2.1. Sai khiến V-て +ください Nhờ vả..........................
2.1.1. .
2.2. • HĐ đang xảy ra ở HT: Vて います HĐ xảy ra trong quá khứ tiếp diễn đến hiện tại, tương lai (kết hôn, biết, có, sống...) Tập quán, thói quen: (học, làm việc, sản xuất)
2.3. • Được phép làm Vて+もいます。 • Cấm làm: Vて+ は いきません。
2.3.1. .
2.4. • Nối hành động: V1て + V2て +...+ Vます • Nhấn mạnh HD1 xảy ra trước: V1て +から、V2 ます。
2.5. • Mặc dù:。。 。。Vて + も、~ 。。。。.......Adj い --> くて 。。。。.......Adj な --> で 。..........。......N --> で
2.5.1. .
3. た form
3.1. • Liệt kê HD: Vたり、Vたり します
3.2. • Kinh nghệm QK :Vた ことが あります。
3.3. • Giả sử, Nếu: 。。。。。Vた + ら 。。。..................Adj い --> かった 。。。。.............Adj な --> だった 。。。...............。N --> だった
3.3.1. .
4. ない form
4.1. • Xin đừng: Vない で ください
4.1.1. .
4.2. • Phải:Vな なければなりません • Ko phải: Vなくても いいです
4.2.1. .