ngành bột giặt

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
ngành bột giặt by Mind Map: ngành bột giặt

1. Bột giặt

1.1. 330g

1.1.1. Tide

1.1.1.1. Hương Downy

1.1.2. Ariel

1.2. 360g

1.2.1. Omo

1.2.1.1. Comfort tinh dầu thơm tinh tế

1.2.1.2. Comfort hương ban mai

1.2.2. Tide

1.2.2.1. Hương Downy

1.2.2.2. Trắng đột phá

1.2.3. Ariel

1.2.3.1. Hương nắng mai

1.2.4. Attack

1.2.4.1. Bột giặt tẩy

1.2.4.1.1. Hoa nắng tinh khôi

1.2.4.1.2. Hạnh phúc ngọt ngào

1.2.4.2. Bột giặt khử mùi

1.2.4.2.1. Hương ngày sảng khoái

1.3. 400g

1.3.1. Omo

1.3.1.1. Sạch cực nhanh

1.3.2. Aba

1.3.2.1. Bột giặt nhiệt

1.4. 454g

1.4.1. Daffo one

1.4.1.1. Cỏ chanh

1.5. 473g

1.5.1. Maobao

1.5.1.1. Dành cho đồ lót

1.6. 500g

1.6.1. Rosé

1.7. 600g

1.7.1. Net

1.7.1.1. Hương hoa sứ

1.8. 650g

1.8.1. Tide

1.8.1.1. Hương Downy

1.8.2. Ariel

1.8.2.1. Hương Downy

1.9. 720g

1.9.1. Attack

1.9.1.1. Bột giặt tẩy

1.9.1.1.1. Hoa ngày tinh khôi

1.9.1.1.2. Ngày sảng khoái

1.9.1.2. Bột giặt khử mùi

1.9.1.2.1. Hương oải hương

1.9.1.2.2. Hương anh đào

1.9.1.2.3. Ngày tinh khôi

1.9.2. Tide

1.9.2.1. Trắng đột phá

1.9.2.2. Hương Downy

1.9.3. Omo

1.9.3.1. Comfort hương tinh dầu thơm tinh tế

1.10. 800g

1.10.1. Omo

1.10.1.1. Sạch cực nhanh

1.10.2. Vinmart

1.10.2.1. Hương xuân

1.10.2.2. Hương hoa

1.10.3. Viso

1.11. 900g

1.11.1. Daffo one

1.11.1.1. Cỏ chanh

1.11.2. Coop mart

1.11.2.1. Hương hoa

1.11.3. Earth choice

1.12. 1.5kg

1.12.1. ABA

1.12.1.1. Bột giặt nhiệt

1.13. 1.8kg

1.13.1. Maobao

1.14. 2.27kg

1.14.1. Daffo one

1.14.1.1. Cỏ chanh

1.15. 2.4kg

1.15.1. Net

1.15.2. Lix

1.16. 2.5kg

1.16.1. Ariel

1.16.1.1. Hương Downy đam mê

1.16.1.2. Giữ màu

1.16.2. Tide

1.16.2.1. Hương Downy

1.17. 2.7kg

1.17.1. Net

1.17.1.1. Vietnam

1.17.2. Omo

1.17.2.1. Tinh dầu thơm

1.17.2.1.1. Tinh tế

1.17.2.1.2. Diệu kì

1.17.3. Tide

1.17.3.1. Trắng đột phá

1.17.3.2. Hương Downy

1.17.4. Ariel

1.17.4.1. Hương nắng mai

1.17.4.2. Giữ màu

1.18. 3kg

1.18.1. Omo

1.18.1.1. Sạch cực nhanh

1.18.1.2. Matic

1.18.1.2.1. Cửa trước

1.18.2. Viso

1.18.3. Big C

1.18.4. ABA

1.19. 3.8kg

1.19.1. Tide

1.19.1.1. Hương Downy

1.19.2. Ariel

1.19.2.1. Hương Downy

1.19.3. Attack

1.19.3.1. Khử mùi

1.19.3.1.1. Sảng khoái

1.19.3.1.2. Oải hương

1.19.3.1.3. Anh đào

1.19.3.2. Tẩy

1.19.3.2.1. Ngày sảng khoái

1.19.3.2.2. Nắng tinh khôi

1.19.4. Lix

1.19.4.1. Hương hoa

1.19.4.2. Hương hoa xuân

1.20. 4kg

1.20.1. Bio zip

1.21. 4.086kg

1.21.1. Earth choice

1.22. 4.1kg

1.22.1. Tide

1.22.1.1. Trắng đột phá

1.22.2. Ariel

1.22.2.1. Hương nắng mai

1.22.2.2. Giữ màu

1.22.3. Omo

1.22.3.1. Omo Comfort

1.22.3.1.1. Tinh dầu thơm

1.22.3.1.2. Diệu kì

1.22.3.1.3. Da nhạy cảm

1.22.3.1.4. Matic

1.22.3.1.5. Ban mai

1.22.4. Attack

1.22.4.1. Khử mùi

1.22.4.1.1. Oải hương

1.22.4.1.2. Anh đào

1.22.4.1.3. Sảng khoái

1.22.4.2. Tẩy

1.22.4.2.1. Ngày sảng khoái

1.22.4.2.2. Nắng tinh khôi

1.22.5. Surf

1.22.5.1. Hương nước hoa

1.22.6. ABA

1.23. 4.5kg

1.23.1. Net

1.23.1.1. Hương hoa sứ

1.23.2. Omo

1.23.2.1. Matic

1.23.2.1.1. Cửa trước

1.23.2.1.2. Cửa trên

1.23.2.2. Sạch cực nhanh

1.23.3. Viso

1.23.3.1. Hương chanh

1.23.3.2. Lan và lily

1.23.4. Surf

1.23.4.1. Hương nước xả vải

1.23.4.1.1. Hương chanh

1.23.4.1.2. Hương xuân

1.23.4.2. Hương nước hoa

1.24. 5kg

1.24.1. Tide

1.24.1.1. Hương Downy

1.24.2. Ariel

1.24.2.1. Hương Downy

1.25. 5.5kg

1.25.1. Tide

1.25.1.1. Trắng đột phá

1.25.2. Ariel

1.25.2.1. Giữ màu

1.25.2.2. Hương nắng mai

1.25.3. Omo

1.25.3.1. Omo comfort

1.25.3.1.1. Tinh tế

1.25.3.1.2. Diệu kì

1.25.3.1.3. Ban mai

1.25.4. Surf

1.25.4.1. Hương nước hoa

1.26. 6kg

1.26.1. Net

1.26.1.1. Extra

1.26.1.2. Hương hoa sứ

1.26.2. Omo

1.26.2.1. Sạch cực nhanh

1.26.3. Viso

1.26.3.1. Hương chanh

1.26.3.2. Lan va lily

1.26.4. ABA

1.26.5. Binky

1.26.6. Lix

1.26.6.1. Hương hoa

1.26.6.2. Đậm đặc

1.26.7. WOW

1.27. 7kg

1.27.1. Soffy

1.28. 9kg

1.28.1. Vinmart

1.28.2. Coopmart

2. Viên Giặt

2.1. 18 viên

2.1.1. Ariel

2.1.2. Tide

2.2. 38 viên

2.2.1. Tide

2.3. 62 viên

2.3.1. Tide

2.4. 72 viên

2.4.1. Tide

2.5. 120 viên

2.5.1. Tide

3. Nước giặt

3.1. 500g

3.1.1. Maobao

3.2. 600g

3.2.1. Maobao

3.2.1.1. Nước giặt cổ áo

3.3. 960g

3.3.1. Dnee

3.4. 1kg

3.4.1. Magic

3.4.2. Vinmart

3.4.2.1. Da nhạy cảm

3.4.2.2. Hương hoa

3.4.2.3. Giữ màu

3.5. 1.6kg

3.5.1. Ariel

3.5.1.1. Hương Downy

3.5.2. Max kleen

3.6. 1.7kg

3.6.1. Omo

3.6.1.1. Matic

3.6.1.1.1. 3X cửa trên

3.7. 1.8kg

3.7.1. Ariel

3.7.1.1. đậm đặc

3.7.2. Hygiene

3.7.3. Maobao

3.7.4. Vinmart

3.7.4.1. Da nhạy cảm

3.7.4.2. Hương hoa

3.7.4.3. Giữ màu

3.7.5. Omo

3.7.5.1. Siêu bọt

3.8. 1.9kg

3.8.1. Tero

3.8.2. Omo

3.8.2.1. Matic

3.8.2.1.1. Cửa trên

3.9. 2kg

3.9.1. Lix

3.9.2. Baby bio

3.9.3. Carefor

3.9.4. Maobao

3.10. 2.4kg

3.10.1. Omo

3.10.1.1. Matic

3.10.1.1.1. Cửa trên

3.10.1.2. Hương Comfort

3.10.1.2.1. Cửa trên

3.11. 2.7kg

3.11.1. Net

3.11.2. Ariel

3.11.2.1. Hương Downy

3.11.2.2. Giữ màu

3.11.3. Vinmart

3.11.3.1. Da nhạy cảm

3.11.3.2. Giữ màu

3.11.3.3. Hương hoa

3.11.4. Soffy

3.11.5. Omo

3.11.5.1. Cửa trên

3.11.5.2. Cửa trước

3.12. 3kg

3.12.1. Max kleen

3.12.2. Hygiene

3.12.3. Ariel

3.12.3.1. Đậm đặc

3.13. 3.6kg

3.13.1. Carefor

3.13.2. Ariel

3.13.2.1. Hương Downy

3.13.2.2. Giữ màu

3.14. 3.8kg

3.14.1. Omo

3.14.1.1. Matic

3.14.1.1.1. Cửa trên

3.14.2. LIX

3.15. 4kg

3.15.1. Magic

3.15.2. Vinmart

3.15.2.1. Da nhạy cảm

3.15.2.2. Giữ màu

3.15.2.3. Hương hoa

3.15.3. LIX

3.15.3.1. Bảo vệ da tay

3.16. 4.2kg

3.16.1. Omo

3.16.1.1. Matic cửa trên

3.17. 5.4kg

3.17.1. Ariel

3.17.1.1. Hương Downy

3.17.1.2. Giữ màu

3.18. 6kg

3.18.1. Ariel

3.19. 650ml

3.19.1. Tero

3.20. 1l

3.20.1. Earth choice

3.20.2. Kolotex

3.20.3. BigC

3.21. 1.6l

3.21.1. Tero

3.22. 2l

3.22.1. Earth choice

3.23. 3.3l

3.23.1. Tero

3.23.2. Dnee