Biểu phí dịch vụ Trung gian thanh toán

Comienza Ya. Es Gratis
ó regístrate con tu dirección de correo electrónico
Biểu phí dịch vụ Trung gian thanh toán por Mind Map: Biểu phí dịch vụ Trung gian thanh toán

1. Billing

1.1. Qua tài khoản Ví

1.2. Qua tài khoản liên kết

1.3. Qua thẻ quốc tế

1.3.1. Thẻ VCB on us

1.3.2. Các thẻ quốc tế khác

1.4. Qua thẻ nội địa Napas

2. Mua hàng Ecom

2.1. Qua tài khoản Ví

2.2. Qua tài khoản liên kết

2.3. Qua thẻ quốc tế

2.3.1. Thẻ VCB on us

2.3.2. Các thẻ quốc tế khác

2.4. Qua thẻ nội địa Napas

3. Thanh toán qua Cổng

3.1. Qua tài khoản Ví

3.2. Qua tài khoản liên kết

3.3. Qua thẻ quốc tế

3.3.1. Thẻ VCB on us

3.3.2. Các thẻ quốc tế khác

3.4. Qua thẻ nội địa Napas

4. QR

4.1. Qr cổng

4.1.1. Qr của Foxpay

4.1.2. Qr của Vnpay

4.2. Qr Offline

4.2.1. Merchant của Foxpay phát triển

4.2.2. Merchant của Vnpay phát triển

5. Doanh thu

5.1. Khách hàng cá nhân/tổ chức

5.1.1. Phụ phí

5.1.2. Phí nạp tiền

5.1.3. Phí thanh toán

5.2. Merchant/Provider

5.2.1. Phí thu hộ

6. Chi phí

6.1. Ngân hàng

6.1.1. Phí nạp tiền

6.1.2. Phí thanh toán

6.2. Napas

6.2.1. Phí thanh toán

6.3. Foxpay

6.3.1. Phí thanh toán

7. Doanh thu

7.1. Merchant/Provider

7.1.1. Hoa hồng/chiết khấu

7.2. Khách hàng cá nhân/tổ chứ

7.2.1. Phí nạp tiền

7.2.2. Phí thanh toán

8. Chi phí

8.1. Ngân hàng

8.1.1. Phí nạp tiền

8.1.2. Phí thanh toán

8.2. Foxpay

8.2.1. Phí thanh toán

8.3. Napas

8.3.1. Phí thanh toán

9. Doanh thu

9.1. Merchant/Provider

9.1.1. Phí xử lý giao dịch

9.1.2. Phí thanh toán

9.2. Khách hàng tổ chức

9.2.1. Phí thanh toán

10. Chi phí

10.1. Ngân hàng

10.1.1. Phí nạp tiền

10.1.2. Phí thanh toán

10.2. Foxpay

10.2.1. Phí thanh toán

10.3. Napas

10.3.1. Phí thanh toán

11. Doanh thu

11.1. Merchant/Provider

11.1.1. Phí thanh toán

12. Chi phí

12.1. Foxpay

12.1.1. Phí nạp tiền

13. Nạp tiền

13.1. Thẻ/Tài khoản Ngân hàng liên kết

13.2. Thẻ nội địa Napas

13.3. Thẻ ghi nợ quốc tế liên kết

13.4. Nạp tiền quầy Ftel

13.5. Quầy Bank

14. Chuyển tiền

14.1. Từ Ví - Ví

15. Rút tiền

15.1. Thẻ/tài khoản Ngân hàng liên kết

15.2. Rút tiền tại quầy Ftel

15.3. Rút tiền tại quầy Bank

16. Phí cài đặt và Vận hành

16.1. Phí mở tài khoản Ví điện tử

16.2. Phí cài đặt ban đầu

16.3. Phí vận hành hàng tháng

16.4. Phí quản lý tài khoản

16.5. Phí an toàn, bảo mật tài khoản

16.6. Phí truy vấn thông tin, sao kê, trích lục tài khoản

16.7. Phí hỗ trợ

17. SMS

17.1. Tin nhắn thông báo

18. Doanh thu

18.1. Khách hàng cá nhân

18.1.1. Phí nạp tiền

18.2. Khách hàng tổ chức

18.2.1. Phí nạp tiền

19. Chi phí

19.1. Ngân hàng liên kết

19.1.1. Phí nạp tiền

19.2. Napas

19.2.1. Phí nạp tiền

19.3. Ftel

19.3.1. Phí nạp tiền

20. Doanh thu

20.1. Khách hàng cá nhân

20.1.1. Phí rút tiền

20.2. Khách hàng tổ chức

20.2.1. Phí rút tiền

21. Chi phí

21.1. Ngân hàng liên kết

21.1.1. Phí rút tiền

21.2. Ftel

21.2.1. Phí rút tiền

22. Doanh thu

22.1. Khách hàng cá nhân

22.1.1. Phí chuyển tiền

22.2. Khách hàng tổ chức

22.2.1. Phí chuyển tiền

23. Doanh thu

23.1. Khách hàng cá nhân

23.1.1. Phí mở tài khoản Ví

23.1.2. Phí cài đặt ban đầu

23.1.3. Phí vận hành hàng tháng

23.1.4. Phí quản lý tài khoản Ví

23.1.5. Phí an toàn, bảo mật tài khoản

23.1.6. Phí truy vấn, sao kê,, trích lục

23.1.7. Phí hỗ trợ

23.2. Khách hàng tổ chức

23.2.1. Phí quản lý tài khoản Ví

23.2.2. Phí an toàn, bảo mật tài khoản

23.2.3. Phí an toàn, bảo mật tài khoản

23.2.4. Phí truy vấn, sao kê,, trích lục

23.2.5. Phí hỗ trợ

23.2.6. Phí mở tài khoản Ví

23.2.7. Phí cài đặt ban đầu

23.3. Merchant

23.3.1. Phí vận hành hàng tháng

23.3.2. Phí cài đặt ban đầu

23.4. Provider

23.4.1. Phí vận hành hàng tháng

23.4.2. Phí cài đặt ban đầu

24. Doanh thu

24.1. Khách hàng cá nhân

24.2. Khách hàng tổ chức

24.3. Merchant

24.4. Provider

25. Chi phí

25.1. Telco

25.1.1. Phí viễn thông