Cơ sở dữ liệu thị trường

Iniziamo. È gratuito!
o registrati con il tuo indirizzo email
Cơ sở dữ liệu thị trường da Mind Map: Cơ sở dữ liệu thị trường

1. Sản lượng

2. số liệu kinh tế xã hội

2.1. Trong nước

2.1.1. GDP

2.1.2. GDP Công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ

2.1.3. Dân số

2.1.4. GDP Bình quân đầu người

2.1.5. Số liệu kinh tế xã hội các tỉnh

2.2. Quốc tế

3. Doanh nghiệp

3.1. PVOil

3.1.1. LPG

3.1.1.1. Nhập mua

3.1.1.1.1. Trong nước

3.1.1.1.2. Nhập khẩu

3.1.1.2. Xuất bán

3.1.1.2.1. Khách hàng

3.1.1.2.2. Sản lượng

3.1.1.2.3. Giá

3.1.2. Xăng

3.1.2.1. Nhập mua

3.1.2.1.1. Trong nước

3.1.2.1.2. Nhập khẩu

3.1.2.2. Xuất bán

3.1.2.2.1. Khách hàng

3.1.2.2.2. Sản lượng

3.1.2.2.3. Giá

3.1.3. DO

3.1.3.1. Nhập mua

3.1.3.1.1. Trong nước

3.1.3.1.2. Nhập khẩu

3.1.3.2. Xuất bán

3.1.3.2.1. Khách hàng

3.1.3.2.2. Sản lượng

3.1.3.2.3. Giá

3.1.4. FO

3.1.4.1. Nhập mua

3.1.4.1.1. Trong nước

3.1.4.1.2. Nhập khẩu

3.1.4.2. Xuất bán

3.1.4.2.1. Khách hàng

3.1.4.2.2. Sản lượng

3.1.4.2.3. Giá

3.1.5. Jet

3.1.5.1. Nhập mua

3.1.5.1.1. Trong nước

3.1.5.1.2. Nhập khẩu

3.1.5.2. Xuất bán

3.1.5.2.1. Khách hàng

3.1.5.2.2. Giá

3.1.6. Dầu thô

3.1.6.1. Nhập mua

3.1.6.1.1. Trong nước

3.1.6.1.2. Nhập khẩu

3.1.6.2. Xuất bán

3.1.6.2.1. Khách hàng

3.1.6.2.2. Quốc gia

3.1.6.2.3. Phương thức mua hàng

3.1.6.2.4. Sản lượng

3.1.6.2.5. Giá

3.2. BSR

3.2.1. Sản xuất

3.2.1.1. Xăng

3.2.1.1.1. Sản lượng

3.2.1.1.2. Giá

3.2.1.2. DO

3.2.1.2.1. Sản lượng

3.2.1.2.2. Giá

3.2.1.3. FO

3.2.1.3.1. Sản lượng

3.2.1.3.2. Giá

3.2.1.4. LPG

3.2.1.4.1. Sản lượng

3.2.1.4.2. Giá

3.2.1.5. Jet

3.2.1.5.1. Sản lượng

3.2.1.5.2. Giá

3.2.2. Mua dầu thô

3.2.2.1. Trong nước

3.2.2.1.1. Các mỏ

3.2.2.2. Nhập khẩu

3.2.2.2.1. Quốc gia

3.2.2.2.2. Nhà cung cấp

3.2.2.2.3. Phương thức mua hàng

3.2.2.2.4. Sản lượng

3.2.2.2.5. Giá

3.2.3. Tiêu thụ

3.2.3.1. Xăng

3.2.3.1.1. Sản lượng

3.2.3.1.2. Khách hàng

3.2.3.1.3. Giá

3.2.3.2. DO

3.2.3.2.1. Sản lượng

3.2.3.2.2. Giá

3.2.3.2.3. Khách hàng

3.2.3.3. FO

3.2.3.3.1. Sản lượng

3.2.3.3.2. Giá

3.2.3.3.3. Khách hàng

3.2.3.4. LPG

3.2.3.4.1. Sản lượng

3.2.3.4.2. Giá

3.2.3.4.3. Khách hàng

3.2.3.5. Jet

3.2.3.5.1. Sản lượng

3.2.3.5.2. Giá

3.2.3.5.3. Khách hàng

3.3. PVEP

3.3.1. Sản xuất

3.3.1.1. Dầu thô

3.3.1.1.1. Sản lượng

3.3.1.1.2. Trị giá

3.3.1.2. Condensat

3.3.1.2.1. Sản lượng

3.3.1.2.2. Trị giá

3.3.2. Tiêu thụ

3.3.2.1. Condensat

3.4. PVFCCo

3.4.1. Sản xuất Đạm

3.4.1.1. Sản lượng

3.4.1.2. Trị giá

3.4.2. Nhập khẩu Đạm

3.4.2.1. Quốc gia

3.4.2.2. Nhà cung cấp

3.4.2.3. Phương thức mua hàng

3.4.2.4. Sản lượng

3.4.2.5. Giá

3.4.3. Tiêu thụ Đạm

3.4.3.1. Sản lượng

3.4.3.2. Trị giá

3.5. PVCFC

3.5.1. Sản xuất Đạm

3.5.1.1. Sản lượng

3.5.1.2. Trị giá

3.5.2. Tiêu thụ Đạm

3.5.2.1. Sản lượng

3.5.2.2. Trị giá

3.6. PVGas

3.6.1. Sản xuất

3.6.1.1. Condensat

3.6.1.1.1. Sản lượng

3.6.1.1.2. Trị giá

3.6.1.2. Khí khô

3.6.1.2.1. Sản lượng

3.6.1.2.2. Trị giá

3.6.1.3. LPG

3.6.1.3.1. Sản lượng

3.6.1.3.2. Trị giá

3.6.2. Nhập khẩu

3.6.2.1. LPG

3.6.2.1.1. Quốc gia

3.6.2.1.2. Nhà cung cấp

3.6.2.1.3. Phương thức mua hàng

3.6.2.1.4. Sản lượng

3.6.2.1.5. Giá

3.6.3. Tiêu thụ

3.6.3.1. Condensat

3.6.3.1.1. Sản lượng

3.6.3.1.2. Trị giá

3.6.3.2. Khí khô

3.6.3.2.1. Sản lượng

3.6.3.2.2. Trị giá

3.6.3.3. LPG

3.6.3.3.1. Sản lượng

3.6.3.3.2. Trị giá

3.6.3.4. CNG

3.6.3.4.1. Sản lượng

3.6.3.4.2. Trị giá

3.7. PVPower

3.7.1. Tiêu thụ

3.7.1.1. Sản lượng

3.7.1.2. Trị giá

3.8. NSPR

3.8.1. Sản xuất

3.8.1.1. Xăng

3.8.1.1.1. Sản lượng

3.8.1.1.2. Giá

3.8.1.2. DO

3.8.1.2.1. Sản lượng

3.8.1.2.2. Giá

3.8.1.3. FO

3.8.1.3.1. Sản lượng

3.8.1.3.2. Giá

3.8.1.4. LPG

3.8.1.4.1. Sản lượng

3.8.1.4.2. Giá

3.8.1.5. Jet

3.8.1.5.1. Sản lượng

3.8.1.5.2. Giá

3.8.2. Mua dầu thô

3.8.2.1. Nhập khẩu

3.8.2.1.1. Quốc gia

3.8.2.1.2. Nhà cung cấp

3.8.2.1.3. Phương thức mua hàng

3.8.2.1.4. Sản lượng

3.8.2.1.5. Giá

4. Tiêu thụ

4.1. PVGas

4.1.1. Khách hàng

4.1.2. Sản lượng

4.1.3. Giá

5. Sản lượng

6. Sản phẩm

6.1. Dầu thô

6.1.1. Nguồn cung

6.1.1.1. sản xuất (các mỏ)

6.1.1.1.1. Trữ lượng

6.1.1.1.2. Sản lượng khai thác

6.1.1.2. Nhập khẩu

6.1.1.2.1. Quốc gia

6.1.1.2.2. Thời gian nhập mua

6.1.1.2.3. phương thức giao hàng

6.1.1.2.4. Sản lượng

6.1.1.2.5. Giá

6.1.2. Tiêu thụ

6.1.2.1. Trong nước

6.1.2.1.1. BSR

6.1.2.1.2. NSPR

6.1.2.2. Xuất khẩu

6.1.2.2.1. Quốc gia

6.1.2.2.2. Sản lượng

6.1.2.2.3. Giá

6.1.2.2.4. Thời gian xuất bán

6.1.2.2.5. phương thức giao hàng

6.2. LPG

6.2.1. Nguồn cung

6.2.1.1. Sản xuất

6.2.1.1.1. BSR

6.2.1.1.2. NSPR

6.2.1.1.3. Dinh Cố

6.2.1.2. Nhập khẩu

6.2.1.2.1. Quốc gia

6.2.1.2.2. Sản lượng

6.2.1.2.3. Giá

6.2.1.2.4. Quốc gia

6.2.1.2.5. Sản lượng

6.2.1.2.6. Giá

6.2.1.2.7. Thời gian nhập mua

6.2.1.2.8. phương thức giao hàng

6.2.2. Tiêu thụ

6.2.2.1. Trong nước

6.2.2.1.1. PVGas South

6.2.2.1.2. PVGas North

6.2.2.2. Xuất khẩu

6.2.2.2.1. Quốc gia

6.2.2.2.2. Sản lượng

6.2.2.2.3. Giá

6.2.2.2.4. Thời gian xuất bán

6.2.2.2.5. phương thức giao hàng

6.3. Khí thiên nhiên

6.3.1. Nguồn cung

6.3.1.1. Sản xuất

6.3.1.1.1. Các mỏ

6.4. LNG

6.4.1. Nguồn cung

6.4.1.1. Sản xuất

6.4.1.1.1. Dinh Cố

6.4.1.2. Nhập khẩu

6.4.1.2.1. Quốc gia

6.4.1.2.2. Sản lượng

6.4.1.2.3. Giá

6.4.2. Tiêu thụ

6.4.2.1. PVGas

6.4.2.1.1. Khách hàng

6.4.2.1.2. Sản lượng

6.4.2.1.3. Giá

6.5. Ethanol

6.5.1. Nguồn cung

6.5.1.1. Sản xuất

6.5.1.1.1. BSR

6.5.1.1.2. NMNL Sinh học ...

6.5.2. Tiêu thụ

6.5.2.1. PVOil

6.5.2.1.1. Khách hàng

6.5.2.1.2. Sản lượng

6.5.2.1.3. Giá

6.6. Than

6.6.1. Nguồn cung

6.6.1.1. Nhập khẩu

6.6.1.1.1. Quốc gia

6.6.1.1.2. Sản lượng

6.6.1.1.3. Giá

6.6.1.1.4. Thời gian nhập mua

6.6.1.1.5. phương thức giao hàng

6.6.2. Tiêu thụ

6.6.2.1. Các Nhà máy điện than

6.6.2.1.1. Sản lượng

6.6.2.1.2. Giá

6.7. Điện

6.7.1. Nguồn cung

6.7.1.1. Sản xuất

6.7.1.1.1. Các nhà máy nhiệt điện

6.7.2. Tiêu thụ

6.7.2.1. PVPower

6.7.2.1.1. Khách hàng

6.7.2.1.2. Sản lượng

6.7.2.1.3. Giá

6.8. Phân bón

6.8.1. Nguồn cung

6.8.1.1. Sản xuất

6.8.1.1.1. PVCFC

6.8.1.1.2. PVFCCo

6.8.1.2. Nhập khẩu

6.8.1.2.1. Quốc gia

6.8.1.2.2. Loại

6.8.1.2.3. Sản lượng

6.8.1.2.4. Giá

6.8.1.2.5. Thời gian nhập mua

6.8.1.2.6. phương thức giao hàng

6.8.2. Tiêu thụ

6.8.2.1. Trong nước

6.8.2.1.1. PVFCCo

6.8.2.1.2. PVCFC

6.8.2.2. Xuất khẩu

6.8.2.2.1. Quốc gia

6.8.2.2.2. Sản lượng

6.8.2.2.3. Loại

6.8.2.2.4. Giá

6.8.2.2.5. Thời gian xuất bán

6.8.2.2.6. phương thức giao hàng

6.9. Xơ sợi

6.9.1. Nguồn cung

6.9.1.1. Sản xuất

6.9.1.1.1. PVTex

6.9.1.2. Nhập khẩu

6.9.1.2.1. Quốc gia

6.9.1.2.2. Loại

6.9.1.2.3. Sản lượng

6.9.1.2.4. Giá

6.9.1.2.5. Thời gian nhập mua

6.9.1.2.6. phương thức giao hàng

6.9.2. Tiêu thụ

6.9.2.1. Trong nước

6.9.2.1.1. Khách hàng

6.9.2.1.2. Sản lượng

6.9.2.1.3. Giá

6.10. PP

6.10.1. Nguồn cung

6.10.1.1. Sản xuất

6.10.1.1.1. BSR

6.10.1.1.2. NSPR

6.10.1.2. Nhập khẩu

6.10.1.2.1. Quốc gia

6.10.1.2.2. Sản lượng

6.10.1.2.3. Giá

6.10.1.2.4. Thời gian nhập mua

6.10.1.2.5. phương thức giao hàng

6.10.2. Tiêu thụ

6.10.2.1. Trong nước

6.10.2.1.1. Khách hàng

6.10.2.1.2. Sản lượng

6.10.2.1.3. Giá

6.11. Xăng dầu

6.11.1. Xăng

6.11.1.1. Nguồn cung

6.11.1.1.1. Sản xuất

6.11.1.1.2. Nhập khẩu

6.11.1.2. Tiêu thụ

6.11.1.2.1. Loại hình

6.11.1.2.2. Doanh nghiệp

6.11.2. DO

6.11.2.1. Nguồn cung

6.11.2.1.1. Sản xuất

6.11.2.1.2. Nhập khẩu

6.11.2.2. Tiêu thụ

6.11.2.2.1. Loại hình

6.11.2.2.2. Doanh nghiệp

6.11.3. FO

6.11.3.1. Nguồn cung

6.11.3.1.1. Sản xuất

6.11.3.1.2. Nhập khẩu

6.11.3.2. Tiêu thụ

6.11.3.2.1. Loại hình

6.11.3.2.2. Doanh nghiệp

6.11.4. Jet

6.11.4.1. Nguồn cung

6.11.4.1.1. Sản xuất

6.11.4.1.2. Nhập khẩu

6.11.4.2. Tiêu thụ

6.11.4.2.1. Loại hình

6.11.4.2.2. Doanh nghiệp