100 man
Trần Nguyễnにより
1. Tiền ăn
1.1. Ăn ở nhà
1.1.1. 2 tiếng
1.1.1.1. Mua đồ
1.1.1.2. Nấu đồ ăn
2. Job onl
2.1. Ielts 7.0
2.1.1. 3h / ngày
2.2. Boki cấp 2
2.2.1. Sách boki cấp 2
2.2.1.1. Hoàn thành boki cấp 3
2.2.1.1.1. 1h/ ngày
2.3. N1
2.3.1. 2h/ ngày
3. YouTube
3.1. 1000-1 man
3.1.1. Chỉnh sửa video
3.1.1.1. 2h/ ngày
3.1.2. Đàn
3.1.2.1. 1 tiếng
4. Tiết kiệm
4.1. Tiền đồ
4.1.1. Không mua đồ nữa
5. パイナップル
5.1. 3-4 man
5.1.1. 12h/ tuần
6. Seven eleven
6.1. 4-5 man
6.1.1. 16h / tuần