溶
Nhatlinh Hoangにより
1. と
1.1. 溶ける
1.2. 溶かす
1.3. 溶け込む
1.4. 溶く
2. DUNG・DONG
2.1. Dong dong [溶溶] nước mông mênh. Tan. Cũng đọc là dung.
3. よう
3.1. 溶剤
3.1.1. 「DONG TỄ」
3.2. 溶岩
3.2.1. 「DONG NHAM」
3.3. 容赦
3.3.1. 「DUNG XÁ」
3.4. 溶性
3.4.1. 「DONG TÍNH」
3.5. 溶媒
3.5.1. 「DONG MÔI」
3.6. 溶質
3.6.1. 「DONG CHẤT」
3.7. 溶液
3.7.1. 「DONG DỊCH」
3.8. 溶解
3.8.1. 「DONG GIẢI」