DAY 1
저자: Nguyễn Ngây Ngô
1. NGỮ PHÁP
1.1. Đuôi câu hiện tại: V/A 아/어/여요
1.1.1. 1.V/A 아요 (ㅏ,ㅗ)
1.1.1.1. + 만나다->만나요
1.1.1.2. + 많다->많아요
1.1.2. 2.V/A 어요(ㅓ,ㅣ,ㅜ....)
1.1.2.1. +읽다-> 읽어요
1.1.2.2. + 먹다-> 먹어요
1.1.3. 3.V/A 여요(하다)->해요
1.1.3.1. + 공부하더->공부해요
1.1.3.2. + 은동하다->은동해요
1.2. Đi đến đâu đó: N에 가다(오다)
1.2.1. + 저는 집에 가요
1.2.2. + 어디에 가요?
1.3. Tiểu từ tân ngữ: N 을/를
1.3.1. 1.Có patchim: 을
1.3.1.1. + 저는 책을 읽어요
1.3.1.2. + 저는 밥을 먹어요
1.3.2. 2.Không có patchim: 를
1.3.2.1. +동생은 사과를 사요
1.3.2.2. +오빠는 구두를 만들어요
2. KHÁC
2.1. 책: sách
2.2. 영화: bộ phim
2.3. 시계: đồng hồ
2.4. 모자: cái mũ
2.5. 가방: cái cặp
2.6. 우산: cái ô
2.7. 밥: cơm
2.8. 카메라: máy ảnh
2.9. 지금: bây giờ
2.10. 요즘: dạo này, gần đây
2.11. 빵: bánh mỳ
3. TỪ VỰNG
3.1. 도서관: thư viện
3.2. 공원: công viên
3.3. 식당: nhà ăn
3.4. 약국: hiệu thuốc
3.5. 시장: chợ
3.6. 가게: cửa hàng
3.7. 우체국; bưu điện
3.8. 백화점: trung tâm thương mại
3.9. 병원: bệnh viện
3.10. 회사: công ty
3.11. 은행:ngân hàng
4. ĐỘNG TỪ
4.1. 가나:đi
4.2. 오다: đến
4.3. 보다: nhìn,xem
4.4. 먹다: ăn
4.5. 만나다: gặp gỡ
4.6. 만들다: làm
4.7. 듣다: nghe
4.8. 놀다: chơi
4.9. 공부하다: học
4.9.1. 배우하다