TRỢ TỪ
저자: Nhàn Phạm
1. に
1.1. thời điểm xảy ra hành động
1.2. mục đích (đến đâu đó làm gì)
1.3. tần suất
2. で
2.1. địa điểm xảy ra hành động
2.2. phương tiện
2.3. nguyên nhân (thiên tai, sự cố)
2.4. tổng số lượng
3. の
3.1. sở hữu
3.2. xuất xứ
3.3. giải thích thêm cho 1 danh từ khác
4. へ
4.1. chỉ hướng, đến địa điểm nào đó