시작하기. 무료입니다
또는 회원 가입 e메일 주소
TRỢ TỪ 저자: Mind Map: TRỢ TỪ

1. に

1.1. thời điểm xảy ra hành động

1.2. mục đích (đến đâu đó làm gì)

1.3. tần suất

2. で

2.1. địa điểm xảy ra hành động

2.2. phương tiện

2.3. nguyên nhân (thiên tai, sự cố)

2.4. tổng số lượng

3. の

3.1. sở hữu

3.2. xuất xứ

3.3. giải thích thêm cho 1 danh từ khác

4. へ

4.1. chỉ hướng, đến địa điểm nào đó