HỆ THỐNG KẾT CẤU CÔNG TRÌNH KHU NHÀ NGHỈ CITTA - CITTA HOME

Laten we beginnen. Het is Gratis
of registreren met je e-mailadres
HỆ THỐNG KẾT CẤU CÔNG TRÌNH KHU NHÀ NGHỈ CITTA - CITTA HOME Door Mind Map: HỆ THỐNG KẾT CẤU  CÔNG TRÌNH KHU NHÀ  NGHỈ CITTA - CITTA HOME

1. HMTP CẤP 1

1.1. HMTP CẤP 2

1.1.1. HMTP CẤP 3

1.1.1.1. HMTP CẤP 4

2. HỆ THỐNG KẾT CẤU

2.1. Hệ thống kết cấu

2.1.1. Móng

2.1.1.1. Hệ thống móng nhà B1.

2.1.1.2. Hệ thống móng nhà B2.

2.1.1.3. Hệ thống móng nhà cầu.

2.1.1.4. Hệ thống sàn móng nhà B1.

3. HỆ THỐNG KẾT CẤU

3.1. Hệ thống kết cấu

3.1.1. Tầng 1

3.1.1.1. Hệ thống cột nhà B1.

3.1.1.2. Hệ thống giằng nhà B1.

3.1.1.3. Hệ thống lanh tô nhà B1.

3.1.1.4. Hệ thống lanh tô nhà B2.

4. HỆ THỐNG KẾT CẤU

4.1. Hệ thống kết cấu

4.1.1. Tầng 2

4.1.1.1. Hệ thống cột tầng 2 nhà B1

4.1.1.2. Hệ thống dầm tầng 2 nhà B1

4.1.1.3. Hệ thống giằng tầng 2 nhà B1.

4.1.1.4. Hệ thống sàn tầng 2 nhà B1

4.1.1.5. Hệ thống lanh tô tầng 2 nhà B1

4.1.1.6. Hệ thống lanh tô tầng 2 nhà B2

5. HỆ THỐNG KẾT CẤU

5.1. Hệ thống kết cấu

5.1.1. Tầng 3

5.1.1.1. Hệ thống cột tầng 3 nhà B1

5.1.1.2. Hệ thống dầm tầng 3 nhà B1

5.1.1.2.1. Dầm D1

5.1.1.2.2. Dầm D2

5.1.1.3. Hệ thống giằng tầng 3 nhà B1

5.1.1.3.1. Giằng TM D1

5.1.1.3.2. Giằng TM D2

5.1.1.4. Hệ thống sàn tầng 3 nhà B1.

5.1.1.5. Hệ thống lanh tô tầng 3 nhà B1

5.1.1.6. Hệ thống lanh tô tầng 3 nhà B2

6. HỆ THỐNG KẾT CẤU

6.1. Hệ thống kết cấu

6.1.1. Tầng tum

6.1.1.1. Hệ thống cột tầng tum nhà B1

6.1.1.2. Hệ thống dầm tầng tum nhà B1.

6.1.1.3. Hệ thống giằng tầng tum nhà B1

6.1.1.4. Hệ thống lanh tô tầng tum nhà B1

7. HỆ THỐNG KẾT CẤU

7.1. Hệ thống kết cấu

7.1.1. Tầng mái

7.1.1.1. Hệ thống mái BTCT nhà B1.

8. HỆ THỐNG KẾT CẤU

8.1. Hệ thống kết cấu

8.1.1. Hố ga thoát nước thải

8.1.1.1. Hố móng hố ga TNT

8.1.1.1.1. Đào đất hố móng TNT

8.1.1.2. Lớp lót hố ga TNT

8.1.1.2.1. Ván khuôn lót móng hố ga TNT

8.1.1.2.2. Bê tông lót móng hố ga TNT

8.1.1.3. Đáy móng hố ga TNT

8.1.1.3.1. Ván khuôn móng hố ga TNT

8.1.1.3.2. Cốt thép móng hố ga TNT

8.1.1.3.3. Bê tông móng hố ga TNT

8.1.1.4. Hệ thống thành hố ga TNT

8.1.1.4.1. Xây tường gạch chỉ 110mm

8.1.1.4.2. Trát trong VXM mác 75, dày 1.5cm thành hố ga TNT

8.1.1.4.3. Láng nền sàn đánh màu dày 2cm, VXM mác 75

8.1.1.4.4. Đắp cát đầm chặt k = 0.90

8.1.1.5. Hệ thống nắp hố ga TNT

8.1.1.5.1. Ván khuôn nắp hố ga TNT

8.1.1.5.2. Cốt thép nắp hố ha TNT

8.1.1.5.3. Bê tông nắp hố ga TNT

9. HỆ THỐNG KẾT CẤU

9.1. Hệ thống kết cấu

9.1.1. Bể phốt nhà B2.

9.1.1.1. Hố móng

9.1.1.1.1. Định vị vị trí hố móng bể phốt nhà B2

9.1.1.1.2. Đào đất hố móng cột trụ bể phốt nhà B2

9.1.1.1.3. Lớp lót

9.1.1.1.4. Đáy móng

9.1.1.1.5. Hệ thống cột trụ bể phốt nhà B2

9.1.1.2. Hệ thống giằng bể phốt nhà B2

9.1.1.2.1. Ván khuôn giằng bể phốt nhà B2

9.1.1.2.2. Cốt thép giằng bể phốt nhà B2

9.1.1.2.3. Bê tông giằng bể phốt nhà B2

9.1.1.3. Hệ thống thành bể phốt nhà B2

9.1.1.3.1. Xây tường gạch chỉ 22cm VMX mác 75 thành bể phốt nhà B2

9.1.1.3.2. Trát trong, ngoài thành bể phốt VXM mác 75, dày 1.5cm

9.1.1.3.3. Đánh màu thành bể phốt nhà B2

9.1.1.3.4. Đắp cát, đầm chặt k = 0.90

9.1.1.4. Hệ thống vách ngăn bể phốt nhà B2

9.1.1.4.1. Xây tường gạch chỉ 11cm VXM mác 75 vách ngăn bể phốt nhà B2

9.1.1.4.2. Trát trong, ngoài vách ngăn bể phốt VXM mác 75, dày 1.5 cm

9.1.1.4.3. Đánh màu vách ngăn bể phốt nhà B2

9.1.1.5. Hệ thống nắp bể phốt nhà B2

9.1.1.5.1. Ván khuôn nắp bể phốt nhà B2

9.1.1.5.2. Cốt thép nắp bể phốt nhà B2

9.1.1.5.3. Bê tông nắp bể phốt nhà B2

10. HỆ THỐNG KẾT CẤU

10.1. Hệ thống kết cấu

10.1.1. Bể phốt nhà B1.

10.1.1.1. Hố móng

10.1.1.1.1. Định vị vị trí hố móng bể phốt nhà B1

10.1.1.1.2. Đào đất hố móng bể phốt nhà B1

10.1.1.1.3. lớp lót

10.1.1.1.4. Đáy móng

10.1.1.2. Hệ thống giằng bể phốt nhà B1.

10.1.1.2.1. Ván khuôn giằng bể phốt nhà B1

10.1.1.2.2. Cốt thép giằng bể phốt nhà B1

10.1.1.2.3. Bê tông giằng bể phốt nhà B1

10.1.1.3. Hệ thống thành bể phốt nhà B1

10.1.1.3.1. Định vị vị trí thành bể phốt nhà B1.

10.1.1.3.2. Xây gạch chỉ đặc 220mm

10.1.1.3.3. Trát trong, ngoài thành bể phốt nhà B1.

10.1.1.3.4. Đắp cát đầm chặt k = 0.90

10.1.1.4. Hệ thống vách ngăn bể phốt nhà B1

10.1.1.4.1. Xây tường gạch chỉ 110mm

10.1.1.4.2. Trát trong, ngoài vách ngăn dày 1.5cm

10.1.1.4.3. Đánh màu chống thấm bằng nước xi măng quét vách ngăn trong, ngoài bể phốt nhà B1

10.1.1.5. Hệ thống nắp bể phốt nhà B1

10.1.1.5.1. Ván khuôn nắp bể phốt nhà B1

10.1.1.5.2. Cốt thép nắp bể phốt nhà B1.

10.1.1.5.3. Bê tông nắp bể phốt nhà B1

11. HỆ THỐNG KẾT CẤU

11.1. Hệ thống kết cấu

11.1.1. Bể nước

11.1.1.1. Hố móng

11.1.1.1.1. Đào móng bể nước

11.1.1.1.2. Lớp lót

11.1.1.1.3. Đáy bể nước

11.1.1.2. Hệ thống thành bể nước

11.1.1.2.1. Ván khuôn thành bể nước

11.1.1.2.2. Cốt thép thành bể nước

11.1.1.2.3. Bê tông thành bể nước

11.1.1.2.4. Trát trong, ngoài thành bể nước

11.1.1.2.5. Chống thấm thành trong, ngoài bể nước

11.1.1.2.6. Đắp cát đầm chặt k = 0,90

11.1.1.3. Hệ thống cột trụ bể nước

11.1.1.3.1. Định vị vị trí cột trụ bể nước

11.1.1.3.2. Ván khuôn cột trụ bể nước

11.1.1.3.3. Cốt thép cột trụ bể nước

11.1.1.3.4. Bê tông cột trụ bể nước

11.1.1.4. Hệ thống dầm bể nước

11.1.1.4.1. Ván khuôn dầm bể nước

11.1.1.4.2. Cốt thép dầm bể nước

11.1.1.4.3. Bê tông dầm bể nước

11.1.1.5. Hệ thống nắp bể nước

11.1.1.5.1. Ván khuôn nắp bể nước

11.1.1.5.2. Cốt thép nắp bể nước

11.1.1.5.3. Bê tông nắp bể nước

12. HỆ THỐNG KẾT CẤU

12.1. Hệ thống kết cấu

12.1.1. Tường rào

12.1.1.1. Hệ thống móng tường rào

12.1.1.1.1. Hố móng

12.1.1.1.2. Lớp lót

12.1.1.1.3. Đế móng

12.1.1.1.4. Cột trụ kt (20x30)

12.1.1.1.5. Cột trụ kt (20x20)

12.1.1.2. Hệ thống tường xây

12.1.1.2.1. Tường xây gạch chỉ 330mm không trang trí

12.1.1.2.2. Tường xây gạch chỉ 220mm không trang trí

12.1.1.2.3. Tường xây gạch chỉ 110mm không trang trí

12.1.1.2.4. Tường xây gạch chỉ 250mm trang trí

12.1.1.2.5. Trụ tường gạch chỉ 330mm không trang trí

12.1.1.3. Hệ thống giằng tường

12.1.1.3.1. Giằng tường móng dày 15cm, mác 200

12.1.1.3.2. Giằng tường móng dày 10cm, mác 200

13. HỆ THỐNG KẾT CẤU

13.1. Hệ thống kết cấu

13.1.1. Hố ga thoát nước mưa

13.1.1.1. Hố móng hố ga TNM

13.1.1.1.1. Đào đất hố móng hố ga TNM

13.1.1.2. Lớp lót hố ga TNM

13.1.1.2.1. Ván khuôn lót móng hố ga TNM

13.1.1.2.2. Bê tông lót móng hố ga TNM

13.1.1.3. Đáy móng hố ga TNM

13.1.1.3.1. Ván khuôn móng hố ga TNM

13.1.1.3.2. Cốt thép móng hố ga TNM

13.1.1.3.3. Bê tông móng hố ga TNM

13.1.1.4. Thành hố ga TNM

13.1.1.4.1. Xây tường gạch chỉ 110mm

13.1.1.4.2. Trát trong mác 75, dày 1.5cm thành hố ga TNM

13.1.1.4.3. Láng nền sàn đánh màu dày 2cm, VMX mác 75

13.1.1.4.4. Đắp cát đầm chặt k = 0.90

13.1.1.5. Nắp hố ga TNM

13.1.1.5.1. Ván khuôn nắp hố ga TNM

13.1.1.5.2. Cốt thép nắp hố ga TNM

13.1.1.5.3. Bê tông nắp hố ga TNM