Lương Thưởng

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Lương Thưởng by Mind Map: Lương Thưởng

1. Học Việc

1.1. 6K lý thuyết

1.1.1. không lương

1.2. 6K thực hành

1.2.1. nữa lương

1.3. 2K đánh giá

1.3.1. không lương

2. Phục Vụ

2.1. > 34K

2.1.1. K1 = 55,000 VND

2.1.2. K2 = 45,000 VND

2.1.3. K3 = 30,000 VND

2.2. ---------

2.3. = 34K

2.3.1. K1 = 50,000 VND

2.3.2. K2 = 40,000 VND

2.3.3. K3 = 30,000 VND

2.4. ---------

2.5. < 34K

2.5.1. K1 = 45,000 VND

2.5.2. K2 = 35,000 VND

2.5.3. K3 = 25,000 VND

2.6. ---------

2.7. F

2.7.1. 45,000 VND

3. Pha Chế

3.1. phụ pha chế

3.1.1. 2,000,000 VND

3.2. pha chế phụ

3.2.1. 2,400,000 VND

3.3. pha chế chính

3.3.1. 3,200,000 VND

4. Đầu Bếp

4.1. phụ bếp

4.1.1. 2,000,000 VND

4.2. bếp phụ

4.2.1. 2,400,000 VND

4.3. bếp chính

4.3.1. 3,200,000 VND

5. Chức Trách

5.1. giám sát

5.1.1. 3,200,000 VND

5.2. nguyên ngày

5.2.1. 3,200,000 VND

5.3. kế toán

5.3.1. 2,800,000 VND

5.4. thủ quỹ

5.4.1. 2,300,000 VND

5.5. thủ kho

5.5.1. 2,300,000 VND

6. Lãnh Đạo

6.1. cấp trưởng

6.1.1. 5,000,000 VND

6.2. cấp phó

6.2.1. 3,900,000 VND