Marketing hiện đại số

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Marketing hiện đại số by Mind Map: Marketing hiện đại số

1. Marketing Trải nghiệm

1.1. Event Marketing (Tiếp thị sự kiện)

1.1.1. Vai trò: Tạo trải nghiệm trực tiếp với thương hiệu

2. Inbound Marketing

2.1. Blogging

2.1.1. Vai trò: Tăng lượng truy cập thông qua bài viết hữu ích

3. Outbound Marketing

3.1. Cold Email

3.1.1. Vai trò: Tìm kiếm khách hàng qua email trực tiếp

4. Automation Marketing

4.1. Tự động hóa email

4.1.1. Vai trò: Tự động chăm sóc khách hàng

5. Marketing bền vững và CSR (Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp)

5.1. Chiến dịch cộng đồng

5.1.1. Vai trò: Xây dựng hình ảnh thương hiệu có trách nhiệm với xã hội

6. Performance Marketing

6.1. Quảng cáo nhắm mục tiêu (Targeted Ads)

6.1.1. Vai trò: Đưa quảng cáo tới đúng khách hàng mục tiêu

6.1.2. Chức năng

6.1.2.1. Phân tích hành vi người dùng

6.2. Remarketing (Tiếp thị lại)

6.2.1. Vai trò: Nhắm lại những người đã ghé thăm website

6.2.2. Chức năng

6.2.2.1. Cài đặt pixel theo dõi

6.3. Growth Hacking

6.3.1. Vai trò: Tìm cách tăng trưởng nhanh với chi phí thấp

7. Truyền thông tích hợp

7.1. PR (Quan hệ công chúng)

7.1.1. Vai trò: Tạo dựng hình ảnh tốt đẹp về doanh nghiệp

7.1.2. Chức năng

7.1.2.1. Viết thông cáo báo chí

7.1.2.2. Xây dựng mối quan hệ truyền thông

7.2. Quảng cáo truyền thống (TV, Radio, Print)

7.2.1. Vai trò: Tiếp cận khách hàng thông qua các phương tiện truyền thống

7.2.2. Chức năng

7.2.2.1. Lên kế hoạch TVC

7.2.2.2. Đặt quảng cáo trên báo, tạp chí

7.3. Sự kiện và Activation

7.3.1. Vai trò: Tạo sự kiện offline để thu hút khách hàng

7.3.2. Chức năng

7.3.2.1. Tổ chức sự kiện ra mắt

7.4. Branding (Xây dựng thương hiệu)

7.4.1. Vai trò: Định hình và phát triển thương hiệu dài hạn

7.4.2. Chức năng

7.4.2.1. Thiết kế logo, slogan

8. Digital Marketing

8.1. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)

8.1.1. Vai trò: Tăng cường khả năng hiển thị website trên công cụ tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic)

8.1.2. Chức năng

8.1.2.1. Nghiên cứu từ khóa

8.1.2.2. Tối ưu on-page và off-page

8.1.2.3. Xây dựng backlink chất lượng

8.2. PPC (Quảng cáo trả tiền theo click)

8.2.1. Vai trò: Đưa website lên top tìm kiếm nhanh chóng thông qua quảng cáo có phí

8.2.2. Chức năng

8.2.2.1. Thiết lập quảng cáo Google Ads

8.2.2.2. Đo lường chi phí/lợi nhuận trên mỗi click

8.3. Content Marketing (Tiếp thị nội dung)

8.3.1. Vai trò: Xây dựng nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng

8.3.2. Chức năng

8.3.2.1. Viết blog, bài báo, video

8.3.2.2. Xây dựng chiến lược nội dung dài hạn

8.4. Social Media Marketing (Tiếp thị qua mạng xã hội)

8.4.1. Vai trò: Tăng độ nhận diện thương hiệu thông qua mạng xã hội.

8.4.2. Chức năng

8.4.2.1. Quản lý trang mạng xã hội (Facebook, Instagram,...)

8.4.2.2. Tạo nội dung viral

8.5. Email Marketing

8.5.1. Vai trò: Tăng tương tác, duy trì khách hàng qua email cá nhân hóa

8.5.2. Chức năng

8.5.2.1. Gửi newsletter

8.5.2.2. Tự động hóa email

8.6. Influencer Marketing (Tiếp thị qua người ảnh hưởng)

8.6.1. Vai trò: Sử dụng sức ảnh hưởng của KOLs để tăng uy tín

8.6.2. Chức năng

8.6.2.1. Ký hợp đồng quảng cáo với KOL

8.6.2.2. Theo dõi hiệu quả chiến dịch

8.7. Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)

8.7.1. Vai trò: Khuyến khích bên thứ ba tiếp thị sản phẩm qua hoa hồng

8.7.2. Chức năng

8.7.2.1. Xây dựng chương trình affiliate

8.7.2.2. Theo dõi đơn hàng qua link liên kết

8.8. Video Marketing

8.8.1. Vai trò: Sử dụng video để truyền tải thông điệp thương hiệu

8.8.2. Chức năng

8.8.2.1. Tạo video quảng cáo trên Youtube, Tiktok,...

8.9. Mobile Marketing

8.9.1. Vai trò: Tiếp cận khách hàng qua thiết bị di động

8.9.2. Chức năng

8.9.2.1. Quảng cáo qua ứng dụng

8.9.2.2. Tối ưu website trên di động