
1. I. Dân cư quốc gia
1.1. Khái niệm
1.1.1. Dân cư quốc gia là tổng hợp những người sinh sống, cư trú trên lãnh thổ một quốc gia, chịu sự quản lý của pháp luật quốc gia đó.
1.2. Thành phần:
1.2.1. - Công dân nước sở tại. - Công dân nước ngoài. - Người không quốc tịch. - Mỗi nhóm có chế độ pháp lý riêng, phù hợp với pháp luật quốc gia và quốc tế.
1.3. Quy định pháp lý
1.3.1. - Công dân:Quyền và nghĩa vụ được quy định trong Hiến pháp, luật quốc gia. - Người nước ngoài: Hưởng quyền dân sự, kinh tế, văn hóa như công dân sở tại (theo chế độ đối xử quốc gia), nhưng bị hạn chế quyền chính trị (ví dụ: không được bầu cử). - Người không quốc tịch: Quyền tương tự người nước ngoài, tùy theo pháp luật quốc gia.
1.4. Cư trú chính trị:
1.4.1. - Là việc một quốc gia cho phép người nước ngoài bị truy nã vì lý do chính trị, khoa học, tôn giáo được cư trú trên lãnh thổ mình. - Quyền quyết định thuộc về quốc gia, nhưng phải tuân theo luật quốc tế (hỗ trợ người đấu tranh tiến bộ, không bảo vệ tội phạm quốc tế như khủng bố, diệt chủng).
1.5. Bảo hộ công dân
1.5.1. - Nhà nước bảo vệ quyền lợi công dân ở nước ngoài thông qua cơ quan ngoại giao, lãnh sự. - Ví dụ: Hỗ trợ công dân khi gặp khó khăn hoặc bị vi phạm quyền ở nước ngoài.
2. Lãnh thổ quốc gia
2.1. Khái niệm
2.1.1. Lãnh thổ quốc gia bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển, vùng trời, và lòng đất thuộc quyền chủ quyền của quốc gia
2.2. Phân loại:
2.2.1. - Lãnh thổ quốc gia: Đất liền, nội thủy, lãnh hải. - Lãnh thổ quốc gia có quyền chủ quyền: Vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa. - Lãnh thổ quốc tế: Vùng biển quốc tế, đáy biển quốc tế, không gian vũ trụ.
2.3. Quy chế pháp lý
2.3.1. - Quốc gia có quyền tối cao trong phạm vi lãnh thổ (lập pháp, hành pháp, tư pháp). - Quyền sở hữu tài nguyên thiên nhiên và áp dụng biện pháp cưỡng chế trên lãnh thổ.
3. Chủ quyền quốc gia
3.1. Khái niệm
3.1.1. Chủ quyền là quyền tối cao, tuyệt đối, riêng biệt của quốc gia trên lãnh thổ, không chịu sự can thiệp từ bên ngoài.
3.2. Nội dung
3.2.1. - Quyền tối cao trong lãnh thổ: Quốc gia tự quyết định chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội. - Quyền độc lập trong quan hệ quốc tế: Không bị áp đặt, can thiệp từ quốc gia khác.
3.3. Chủ quyền trên các vùng biển:
3.3.1. - Nội thủy và lãnh hải: Quốc gia có chủ quyền hoàn toàn, như trên đất liền. Vùng tiếp giáp lãnh hải: Quyền tài phán về hải quan, thuế, y tế, nhập cư. - Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ): Quyền khai thác tài nguyên, quản lý môi trường, nghiên cứu khoa học (200 hải lý từ đường cơ sở). - Thềm lục địa: Quyền khai thác tài nguyên dưới đáy biển (tối đa 350 hải lý).
3.4. Công ước quốc tế
3.4.1. UNCLOS 1982: Quy định quan trọng về chủ quyền biển đảo, lãnh hải, EEZ, thềm lục địa; là cơ sở giải quyết tranh chấp lãnh thổ, biển đảo.
3.5. Bảo vệ chủ quyền
3.5.1. Bảo vệ chủ quyền biển đảo là bảo vệ độc lập, tài nguyên, môi trường, và cuộc sống nhân dân. Mỗi công dân có trách nhiệm bảo vệ chủ quyền quốc gia, đặc biệt là biển đảo Việt Nam.