
1. Mệnh đề quan hệ
1.1. V_ing
1.1.1. động từ trong mệnh đề quan hệ ở **thể chủ động**
1.1.1.1. Đưa động từ chính về dạng nguyên mẫu. Thêm đuôi "-ing" vào động từ chính để thay thế cho mệnh đề quan hệ.
1.1.1.1.1. The man who is talking is my friend. (Người đàn ông đang nói là bạn của tôi.) → The man talking is my friend.
1.2. V-ed
1.2.1. động từ trong mệnh đề quan hệ ở **thể bị động**
1.2.1.1. Loại bỏ đại từ quan hệ và đưa động từ chính về dạng nguyên mẫu. Thêm đuôi “ed" vào động từ chính để thay thế cho mệnh đề quan hệ.
1.2.1.1.1. The students who were punished by the teacher are lazy. (Những học sinh bị thầy phạt đều lười biếng.) → The students punished by the teacher are lazy.
1.3. to V
1.3.1. the first, so sánh nhất,..
1.3.1.1. danh từ đứng trước có các từ như "the only," "the first," "the second," "the last," hoặc trong trường hợp so sánh nhất
1.3.1.1.1. Đưa động từ chính về nguyên mẫu và thêm to để thay thế cho mệnh đề quan hệ.
1.3.2. Động từ have/had
1.3.2.1. mệnh đề quan hệ chứa động từ "have" hoặc "had
1.3.2.1.1. I have a task that I must finish today. (Tôi có một nhiệm vụ phải hoàn thành hôm nay.) → I have a task to finish today.
1.3.3. Here (to be), there (to be)
1.3.3.1. mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng "Here (to be)" hoặc "There (to be)"
1.3.3.1.1. Đưa động từ chính về dạng "to be + Vpp" thay thế cho mệnh đề quan hệ.
1.4. Cụm danh từ
1.4.1. mệnh đề quan hệ có dạng S + (to) be + danh từ/cụm danh từ/cụm giới từ
1.4.1.1. Xác định đại từ quan hệ và động từ “to be” rồi lược bỏ chúng, chỉ giữ lại danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau "to be".
1.4.1.1.1. The book, which is on the shelf, belongs to me. (Cuốn sách ở trên kệ thuộc về tôi.) → The book on the shelf belongs to me.
1.5. Adj chứa tobe và tính từ/cụm tính từ
1.5.1. mệnh đề quan hệ tính từ có chứa "to be" và tính từ hoặc cụm tính từ,
1.5.1.1. Xác định đại từ quan hệ và động từ “to be” rồi lược bỏ chúng, chỉ giữ lại tính từ hoặc cụm tính từ phía sau.
1.5.1.1.1. My brother, who is tall and intelligent, won the scholarship. (Anh trai tôi, người cao ráo và thông minh, đã giành được học bổng.) → My brother, tall and intelligent, won the scholarship.
2. Mệnh đề trạng ngữ
2.1. Câu bị động & câu chủ động
2.1.1. Chủ động
2.1.1.1. Bỏ liên từ và chuyển động từ thành dạng Ving.
2.1.1.1.1. When he finished his work, he left the office. (Sau khi hoàn thành công việc, anh rời khỏi văn phòng.) → Finishing his work, he left the office.
2.1.1.2. Xác định đại từ quan hệ và động từ chính. Chuyển động từ chính "to V" thay thế cho mệnh đề quan hệ.
2.1.1.2.1. I have a task that I must finish today. (Tôi có một nhiệm vụ phải hoàn thành hôm nay.) → I have a task to finish today.
2.1.2. Bị động
2.1.2.1. Bỏ liên từ và sử dụng dạng P.P.
2.1.2.1.1. When she was informed about the change, she adapted quickly. (Khi được thông báo về sự thay đổi, cô đã thích nghi nhanh chóng.) ⇒ Cấp độ 2: Bỏ "to be": When informed about the change, she adapted quickly.
2.1.2.2. Nếu giữ lại liên từ hoặc có NOT, thì giữ lại "to be" và thêm "ing" vào "to be" (being + p.p).
2.1.2.2.1. ⇒ Cấp độ 1: Bỏ chủ từ và giữ lại liên từ và "to be": When being informed about the change, she adapted quickly.
2.1.2.3. Ngoại trừ các liên từ "when, if, though," có thể bỏ luôn "to be."
2.1.2.3.1. ⇒ Cấp độ 3: Bỏ liên từ: Informed about the change, she adapted quickly.
2.2. Chỉ thời gian
2.2.1. Liên từ **Before, After, Since** thường bắt buộc phải giữ lại.
2.2.2. Liên từ **While, When, Whenever** thường có thể lược bỏ nếu nghĩa của câu vẫn rõ mà không cần hai liên từ này.
2.2.2.1. When I reflect on my college years, I recall attending late-night study sessions and forming lasting friendships. (Khi tôi suy nghĩ về những năm đại học, tôi nhớ những buổi học khuya và việc tạo ra những mối quan hệ lâu dài.) → Reflecting on my college years, I recall attending late-night study sessions and forming lasting friendships.
2.2.3. **As soon as** có thể được đổi thành **On** hoặc **Upon.**
2.2.3.1. As soon as the movie ended, the audience applauded and expressed their appreciation for the actors. (Ngay sau khi bộ phim kết thúc, khán giả vỗ tay và bày tỏ sự đánh giá của họ đối với các diễn viên.) → On ending the movie, the audience applauded and expressed their appreciation for the actors.
2.2.4. Một số mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng liên từ **When, Whenever, While,…** và có "to be" hoặc "linking verbs" là động từ chính, có thể lược bỏ cả chủ từ và động từ "to be" (hoặc Linking verbs), chỉ giữ lại phần thông tin ở phía sau.
2.2.4.1. Whenever she felt lonely, she would call her best friend for a comforting conversation. (Bất cứ khi nào cô ấy cảm thấy cô đơn, cô ấy sẽ gọi điện cho người bạn thân để có cuộc trò chuyện an ủi.) → Whenever feeling lonely, she would call her best friend for a comforting conversation
2.3. Chỉ nguyên nhân
2.3.1. lược bỏ liên từ phụ thuộc
2.3.1.1. Since they had completed the project ahead of schedule, they were rewarded with a bonus. (Vì họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn, họ đã được thưởng thêm một khoản tiền bonus.) → Having completed the project ahead of schedule, they were rewarded with a bonus.
2.4. Chỉ sự tương phản
2.4.1. Không rút gọn liên từ phụ thuộc. Một số mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản bắt đầu với liên từ "although," "even though," "though,"... với "to be" hoặc "linking verbs" là động từ chính. Giống như cách rút gọn mệnh đề chỉ thời gian, chúng ta cũng có thể lược bỏ cả chủ từ, động từ chính của mệnh đề và giữ lại liên từ phụ thuộc cũng như cụm từ phía sau.
2.4.1.1. Even though she had studied hard, she didn't perform well on the exam. (Mặc dù cô ấy đã học chăm chỉ, cô ấy không làm tốt trong kỳ thi.) → Even though having studied hard, she didn't perform well on the exam. Though they were exhausted, they continued working on the project. (Mặc dù họ mệt mỏi, họ tiếp tục làm việc trên dự án.) → Though exhausted, they continued working on the project.
3. 1 số cấu trúc khác
3.1. Thay đổi vị trí mệnh đề rút gọn
3.2. Sử dụng cụm giới từ
3.3. With, without, in, of
3.3.1. With, without
3.3.1.1. Dùng "WITH, WITHOUT" trong các mệnh đề quan hệ mô tả bộ phận cơ thể hay đồ vật, thường đi kèm với động từ "have", “carry", “hold" hoặc "there + to be".
3.3.1.1.1. A chef who was holding a knife… (Người đầu bếp mà đang cầm dao…) → A chef with a knife...
3.3.2. In
3.3.2.1. Dùng “IN" trong các mệnh đề quan hệ mô tả trang phục.
3.3.2.1.1. The child who is wearing sneakers… (Đứa trẻ mà đang đi giày thể thao…) → The child in sneakers...
3.3.3. Of
3.3.3.1. Dùng “OF" trong các mệnh đề quan hệ chỉ khả năng, năng lực, tuổi tác,...
3.3.3.1.1. A person who possesses a deep understanding of philosophy... (Người mà có hiểu biết sâu rộng về triết học…) → A person of deep philosophical understanding…