:flag-vn:TENSES(THÌ)

Lancez-Vous. C'est gratuit
ou s'inscrire avec votre adresse e-mail
:flag-vn:TENSES(THÌ) par Mind Map: :flag-vn:TENSES(THÌ)

1. :1234: PRESENT SIMPLE(HTĐ)

1.1. FORMS (+)S + V(s/es) (-)S + do/does + not + V(base) (?)Do/Does + S + V(base)?

1.2. SIGNALS Trạng từ chỉ tần suất: alway,susually,often,sometimes. IN THE MORNING/afternoom/evening. EVERY+(DAY/WEEK/NIGHT/MONTH....).

2. :pig2: Present Continuous(HTTD)

2.1. FORM (+)S + am/is/are + V-ing (-) S + am/is/are + not + V-ing (?) Am/Is/Are + S + V-ing?

2.2. SIGNALS Trạng từ chỉ thời gian ngay lúc nói: -now (bây giờ) -right now (ngay -at present (hiện tại) -currently (hiện giờ) bây giờ) Các câu cảm thán. -hurry up! look !

3. :grin: Present Perfect Tense(HTHT)

3.1. FORM ✅ Câu khẳng định: S + have/has + V3 ✅ Câu phủ định: S + have/has + not + V3 ✅ Câu nghi vấn: Have/Has + S + V3?

3.1.1. SIGNALS

3.1.2. ✅Already,Ever,Never,Just

3.1.3. (have/has+Already,Ever,Never,Just+Ved/P2)

3.1.4. ✅Since + mốc thời gian

3.1.5. ✅For + khoảng thời gian

3.1.6. ✅So far , not..yet ,up to now (cho đến nay)

3.1.7. ✅Since+ QKĐ,HTHT

3.1.8. ✅TWIice,theree time,many time

4. :v: Simple Past Tense(QKĐ)

4.1. FORM 🔹 1. Khẳng định (Affirmative): S + V2 / V-ed 🔹 2. Phủ định (Negative): S + did not (didn’t) + V(base) 🔹 3. Nghi vấn (Yes/No Question): Did + S + V(base)?

4.1.1. SIGNALS 🔸 1. Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday last night / last week / last year … ago (2 days ago, a year ago…) in + năm (in 1990, in 2020) when I was a child / student... 🔸 2. Hành động đã kết thúc trong quá khứ và biết rõ thời điểm: She went to Paris last summer. I met him two days ago.

5. Future Continuous(TLTD)

5.1. 🔹 FORM(CẤU TRÚC) (+) Khẳng định: S + will be + V-ing (-) Phủ định: S + will not (won’t) be + V-ing (?) Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?

5.1.1. SIGNALS At this time/giờ+trạng từ

6. :melon: Past Perfect(QKHT)

6.1. FORM (+): S + had + V3/ed (-): S + had not (hadn't) + V3/ed (?): Had + S + V3/ed?

6.1.1. Signals By+ trạng từ của quá S+TOLD/said+that+QKHT Các loại liên từ nối:Before,After,When,By the time, As soon as,Until/Til. Before+QKĐ,QKHT WHEN/BY THE TIME+QKĐ,QKHT After/As soon as+QKĐ,QKHT

7. :eyeglasses: FUTURE SIMPLE(TLĐ)

7.1. FORM(+): (+): S + will + V-inf (-): S + will not (won't) + V-inf (?): Will + S + V-inf?

7.1.1. SIGNALS Diễn tả 1 HĐ thường đc quết định khi nói. Các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai: tomorrow , next week/month/year,soon,in + thời gian, tonight, someday. Các cụm từ :pancakes: :I hope,I'm sure,think, believe,... Các từ : propapbly/perhaps. When+before/after+HTĐ/TLĐ.

8. :t-rex: Past Continuous Tense(QKTTD)

8.1. FORM 🔹 1. Khẳng định (Affirmative): S + was/were + V-ing 🔹 2. Phủ định (Negative): S + was/were + not + V-ing 🔹 3. Nghi vấn (Yes/No Question): Was/Were + S + V-ing?

8.1.1. SIGNALS 🔸 1. Trạng từ chỉ thời điểm cụ thể trong quá khứ: at 5 p.m. yesterday at that moment at this time last week yesterday at noon at 9 o’clock last night