JVN
作者:Hong Tran

1. Heat Stress management
2. Blood Borne Pathogen
3. Occupational Health and Medicine
3.1. xác định công việc NNĐH
4. others
4.1. 3 hình xray
4.1.1. OK
4.2. iso 14k
4.2.1. thêm hồ sơ diên tập hóa chất hằng năm
4.3. exposure incident
4.4. auidt ING
4.5. run quyền approval hóa chât coup
4.6. báo cáo y tế
4.7. điền master list
4.8. dk hoa chat Vic
4.9. cnn@1995
5. Hazardous Material Management
5.1. chemical
5.1.1. new register
5.1.2. thay thế hóa chất
5.1.2.1. update mỗi t6
5.1.3. tạo project 3 năm
5.1.4. kế hoạch ứng phó tràn đổ hóa chất
5.1.4.1. done
5.1.5. update sds
5.1.5.1. giữa tháng 6 gửi mail MRO
5.1.6. nhãn hóa chất hằng tháng
5.1.6.1. ngày 10 hằng tháng
5.1.7. số lượng dùng hóa chất hằng tháng
5.1.8. standard tủ hóa chất
5.1.9. cập nhật master list
5.1.10. revise VA
5.1.10.1. done
5.1.11. revise quy trình hóa chất, check list kiểm tra hằng ngày, buy off tủ
5.2. lithium
6. Industrial / Occupational Hygiene
6.1. đo mtlđ
6.1.1. done
7. PPE management
7.1. PPE matrix
7.1.1. thông tin ppe
7.1.2. matrix ppe
7.1.3. respirator fit test record
7.2. viết quy trình ppe
8. SND
8.1. gemba
8.2. gooccatch
8.3. RA
8.4. lay out snd pending Bernard
8.5. VA
8.5.1. approval on tue and fri
8.5.2. update risk