
1. Doanh thu
1.1. Trung tâm thương mại
1.1.1. Tiền thuê mặt bằng
1.1.2. Tiền điện
1.1.3. Tiền nước
1.1.4. Chia doanh thu
1.1.5. Others
1.2. Food Village
1.2.1. Franchise
1.2.2. Gian hàng
1.3. Văn phòng cho thuê
1.3.1. Tiền thuê mặt bằng
1.3.1.1. Giá thuê
1.3.1.2. Phát sinh khác
1.3.2. Tiền điện
1.3.2.1. Tổng tiền
1.3.2.2. Qty
1.3.3. Tiền nước
1.3.3.1. Tổng tiền
1.3.3.2. Tổng số sử dụng
1.3.4. Phi dịch vụ
1.3.5. Khác
1.4. Doanh thu khác
2. FINANCE
2.1. Công nợ
2.1.1. Công nợ đúng hạn
2.1.1.1. Khách hàng
2.1.2. Công nợ dưới 30 ngày
2.1.2.1. Khách hàng
2.1.3. Công nợ trên 30 dưới 60 ngày
2.1.3.1. Khách hàng
2.1.4. Công nợ trên 90 ngày
2.1.4.1. Khách hàng
2.1.5. Công nợ trên 90 ngày
2.1.5.1. Khách hàng
2.2. HIệu quả kinh doanh
2.2.1. Biên lợi nhuận hoạt động = Thu nhập hoạt động/ DT thuần
2.2.1.1. Thu nhập hoạt động
2.2.1.2. DT thuần (DT không thuế và không bao gồm hàng kí gửi)
2.2.2. Biên EBIT = EBIT/ DT thuần
2.2.2.1. EBIT = LN trước thuế + CP lãi vay
2.2.2.1.1. LN trước thuế
2.2.2.1.2. CP Lãi vay
2.2.2.2. DT thuần (DT không thuế và không bao gồm hàng kí gửi)
2.2.3. Biên EBITDA = EBITDA/ DT thuần
2.2.3.1. EBITDA = EBIT + Khấu hao
2.2.3.1.1. EBIT
2.2.3.1.2. Khấu hao
2.2.3.2. DT thuần (DT không thuế và không bao gồm hàng kí gửi)
2.2.4. Biên lợi nhuận thuần
2.2.4.1. DT thuần (DT không thuế và không bao gồm hàng kí gửi)
2.3. Khả năng thanh toán
2.3.1. Khả năng thanh toán ngắn hạn
2.3.2. Khả năng thanh toán nhanh
2.3.3. Khả năng thanh toán lãi vay
2.3.4. Chỉ số tiền mặt/ Nợ
2.4. Dòng tiền
2.4.1. Dòng tiền KD/ DT thuần
2.4.2. Dòng tiền có tài trợ
2.4.3. Chỉ số dòng tiền/ Nợ
2.4.4. Dòng tiền tự do
3. Chi Phí
3.1. Chi Phí QL chung
3.1.1. Chi phí lương NV và phí DV
3.1.2. Chi phí VPP Ban QL
3.1.3. chuyển phát nhanh
3.1.4. Photocopy
3.2. Chi phí DV mềm (thuê ngoài)
3.2.1. HĐ dịch vụ Vệ sinh + Bảo dương sàn đá
3.2.2. HĐ bảo vệ
3.2.2.1. Văn phòng
3.2.2.2. TTTM
3.2.3. Hợp đồng thu gom rác thải sinh hoạt
3.2.4. Hợp đồng kiểm soát côn trùng
3.2.5. Cung cấp cây xanh trang trí trong TTTM
3.2.6. HĐ mùi hương TTTM
3.3. Chi phí DV cứng
3.3.1. Hợp đồng bảo trì thang máy
3.3.2. Hợp đồng bảo trì thang cuốn
3.3.3. Hợp đồng bảo trì thang máy ngoài trời
3.3.4. HĐ bảo trì chiller
3.3.5. HĐ bảo trì máy phát điện
3.4. Chi phí vật tư tiêu hao vệ sinh
3.4.1. Vệ sinh
3.4.2. Kỹ thuật
3.5. Cải tạo/sửa chữa nhỏ
3.6. Chi phí tiêu hao năng lượng
3.6.1. Điện
3.6.2. Nước