
1. Chỉ thời gian
1.1. VERB(CHÍNH)
1.1.1. VERB(TG)
1.2. HT/TL
1.2.1. HT
1.3. QK
1.3.1. QK
2. Chỉ nhượng bộ
2.1. although/though/even though+S1+V1,S2+V2
2.2. despite/in spite of
2.2.1. <NOT>Ving
2.2.1.1. TTSH+N<adj+ness>
2.2.1.1.1. ĐCN
2.2.2. a/an/the+(adj)+n
2.2.2.1. the+n
2.2.2.1.1. KCN
2.2.3. the fact that S1+V1,S2+V2
3. Chỉ lý do
3.1. because/since/as/on the grounds that+S1+V1,S2+V2
3.2. because of/due to/owing to/on accont of/thanks to
3.2.1. <NOT>Ving
3.2.1.1. TTSH+N<adj+ness>
3.2.1.1.1. S2,V2
3.2.2. a/an/the+(adj)+n
3.2.2.1. the+n
4. Chỉ mục đích
4.1. S1+V1+sothat/in order that+S+MV+V
4.2. S1+V1+sothat/in order that+S+MV+not+V (pđ)
4.2.1. S1+V1+lest/for fear that+s2+v2 (kđ)
4.3. S1+V1+(not)to/so as(not)to/in order(not) to+ V (CÓ THỂ ĐỂ CỤM TỪ CHỈ MỤC ĐÍCH LÊN TRC)
4.3.1. S1+V1+for fear of+Ving
5. Chỉ kết quả
5.1. So… that (quá… đến nỗi)
5.1.1. Cấu trúc: S + be + so + adj + that + S + V S + V + so + adv + that + S + V
5.1.1.1. Lưu ý Đối với danh từ cấu trúc "so...that" đi kèm với much/ many/ few/ little phía trước danh từ từ để chỉ mức độ. Cấu trúc: S + V + so many/ few/ much/ little + noun + that + S + V
5.1.2. Đảo ngữ:so+adj/adv+be/aux+S+V+THAT S+V
5.2. Such ...that (thật là ...đến nỗi)
5.2.1. Cấu trúc: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
5.2.2. Đảo ngữ:such be S that S+V
5.3. cụm từ chỉ k/quả
5.3.1. Too (quá…không thể)
5.3.2. ENOUGH (đủ …để có thể)