MSSV: 2280601945 Lớp: 22DTHC3 Nguyễn Huỳnh Quang MinhMinh

Tên: Nguyễn Huỳnh Quang Minh Lớp: 22DTHC3 MSSV: 2280601945

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
MSSV: 2280601945 Lớp: 22DTHC3 Nguyễn Huỳnh Quang MinhMinh by Mind Map: MSSV: 2280601945 Lớp: 22DTHC3 Nguyễn Huỳnh Quang MinhMinh

1. Học Kỳ 1:

1.1. ENC101 Tiếng Anh 1

1.2. CMP1074 Cơ Sở lập Trình

1.2.1. CMP3075 Thực Hành Cơ Sở Lập Trình

1.3. CMP163 Công Tác Kỹ Sư Nghành CNTT

1.4. Môn Không Tích Lũy

1.4.1. NDF108 Quốc Phòng, An Ninh 1

1.4.2. NDF109 Quốc Phòng, An Ninh 2

1.4.3. NDF210 Quốc Phòng, An Ninh 3

1.4.4. NDF211 Quốc Phòng, An Ninh 4

2. Học Kỳ 2:

2.1. ENC102 Tiếng Anh 2

2.2. MAT101 Đại Số Tuyến Tính

2.3. MAT118 Giải Tích

2.4. CMP164 Kỹ Thuật Lập Trình

2.4.1. CMP365 Thực Hành Kỹ Thuật Lập Trình

2.5. COS137 Nhập Môn Kiến Trúc Máy Tính

2.5.1. COS319 Thực Hành Kiến Trúc Máy Tính

2.6. Môn Thể Chất

2.6.1. PHT307 Bóng Rổ 1

2.6.2. PHT310 Thể Hình - Thẩm Mỹ 1

3. Học Kỳ 3:

3.1. MAT105 Xác Xuất Thống Kê

3.2. SKL115 Tư Duy Thiết Kế Dự Án

3.3. PSY167 Tâm Lý Học Ứng Dụng

3.4. ENC103 Tiếng Anh 3

3.5. POS104 Triết Học Mác-Lênin

4. Học Kỳ 4:

4.1. POS103 Tư Tưởng Hồ Chí Minh

4.2. COS138 Nhập Môn Hệ Điều Hành

4.2.1. COS318 Thực Hành Hệ Điều Hành

4.3. COS120 Cấu Trúc Dữ Liệu Và Giải Thuật

4.3.1. COS321 Thực Hành Cấu Trúc Dữ Liệu Và Giải Thuật

4.3.2. CMP3014 Thực Hành Lý Thuyết Đồ Thị

4.4. MAT104 Toán Rời Rạc

4.5. ENS109 Môi Trường

4.6. POS107 Lịch Sử Đảng Cộng Sản VN

5. Học Kỳ 5:

5.1. ENC104 Tiếng Anh 4

5.2. COS135 Nhập Môn Cơ Sở Dữ Liệu

5.2.1. COS323 Thực Hành Cơ Sở Dữ Liệu

5.3. CMP172 Mạng Máy Tính

5.3.1. CMP373 Thực Hành Mạng Máy Tính

5.4. CMP167 Lập Trình Hướng Đối Tượng

5.4.1. CMP368 Thực Hành Lập Trình Hướng Đối Tượng

5.5. Môn Thể Chất

5.5.1. PHT307 Bóng Rổ 3

5.5.2. PHT310 Thể Hình - Thẩm Mỹ 3

6. Học Kỳ 6:

6.1. SKL116 Đổi Mới Sáng Tạo Và Tư Duy KN

6.2. CMP383 Thực Hành An Toàn Máy Chủ Windows

7. Học Kỳ 7:

7.1. COS136 Phân Tích Và Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

7.1.1. CMP385 Thực Hành Phân Tích Thiết Kế Hệ Thống

7.1.2. COS324 Thực Hành Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

7.2. CMP169 Trí Tuệ Nhân Tạo

7.3. CMP174 Bảo Mật Thông Tin

7.3.1. CMP382 Thực Hành Bảo Mật Thông Tin

7.4. CMP170 Lập Trình Trên Môi Trường Windows

7.4.1. CMP371 Thực Hành Lập Trình Trên Môi Trường Windows

8. Học Kỳ 8:

8.1. COS101 Cơ Sở Dữ Liệu nâng Cao

8.2. CMP184 Phân Tích Thiết kế Hệ Thống

8.2.1. CMP3019 Thực hành Phân Tích Thiết kế Theo Hướng Đối Tượng

8.3. CMP101 Công Nghệ Phần Mềm

8.3.1. COS340 Thực Hành Phát Triển Phần Mềm Mã Nguồn Mở

8.3.2. COS339 Thưc Hành Bảo Mật Thông Tin Nâng Cao

8.4. CMP175 Lập Trình Web

8.4.1. CMP376 Thực Hành Lập Trình Web

9. Học Kỳ 9:

9.1. CMP437 Đồ Án Cơ Sở Công Nghệ Thông Tin

10. Học Kỳ 10:

10.1. POS105 Kinh Tế Chính Trị Mác-Lênin

10.2. MAN104 Quản Lý Dự Án Công Nghê Thông Tin

10.3. CMP180 Lập Trình Mạng Máy Tính

10.3.1. CMP381 Thực Hành Lập Trình Trên Máy Tính

10.4. CMP177 Lập Trình Trên Thiết Bị Di Động

10.5. CMP436 Đồ Án Chuyên Nghành Công Nghệ Thông Tin

11. Học Kỳ 11:

11.1. CMP186 Công Cụ Và Môi Trường Phát Triển Phần Mềm

11.2. COS141 Phát Triển Ứng Dụng Với J2EE

11.3. CMP179 Kiểm Thử Và Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm

11.4. CAP126 Ngôn Ngữ Phát Triển Ứng Dụng Mới

11.5. CMP497 Đồ Án Tốt Nghiệp Nghành CNTT