5.1.しゅうまつ

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
5.1.しゅうまつ by Mind Map: 5.1.しゅうまつ

1. Hoạt động

1.1. ゲーム: Trò chơi

1.2. あいます: Gặp gỡ

1.3. つくります: Làm, chế tạo

1.4. かいものします: Mua sắm

1.5. しょくじします: Dùng bữa, ăn uống

1.6. せんたくします: Giặt giũ

1.7. そうじします: Hút bụi, lau dọn nhà cửa

2. Quan hệ

2.1. ひとりで : Một mình

2.2. かぞく: Gia đình

2.3. こいびと: Người yêu

2.4. ともだち: Bạn bè

2.5. ルームメイト: Bạn cùng phòng

3. Thời gian

3.1. きょう: Hôm nay

3.2. あした: Ngày mai

3.3. あさって: Ngày kia

3.4. きのう: Hôm qua

3.5. おととい: Hôm kia

3.6. せんしゅう: Tuần trước

3.7. しゅうまつ: Cuối tuần

3.8. それから: Sau đó

4. Địa điểm

4.1. いえ: Nhà

4.2. へや: Căn phòng

4.3. デパート: Trung tâm thương mại

4.4. びじゅつかん: Bảo tàng mỹ thuật

4.5. どこか(へ): Nơi nào đó