Social Media Content Plan

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Social Media Content Plan by Mind Map: Social Media Content Plan

1. LinkedIn

1.1. Page

1.2. Lịch đăng conten

1.3. Ý tưởng sx content

1.3.1. Video

1.3.2. Image

1.3.3. Mô Tả

1.3.4. Đồ hoạ sử dụng

1.3.5. Content mô tả

1.3.6. Hỗ trợ

1.3.7. Tips,tut...

1.4. Ads

1.4.1. Chiến dịch

1.4.1.1. Phân loại đối tượng

1.4.2. Target nhóm

1.5. Nguồn lực đội ngũ

1.5.1. Mẫu ct

1.5.2. Bản thiết kế

1.5.3. Video

1.5.4. Quản lý truyền thông giai đoạn

2. Triển Khai

2.1. Phương pháp

2.1.1. Nghiên cứu

2.1.2. Ý tưởng & Kế hoạch

2.1.2.1. 5W1H

2.1.2.1.1. What - Who - Where - When - Why - How

2.1.2.2. Kế hoạch

2.1.2.2.1. Brand Identity

2.1.2.2.2. Truyền thông

2.1.2.2.3. Quản lý Chi phí

2.1.2.2.4. Quản lý Rủi ro

2.1.2.2.5. Quản lý nhân sự

2.1.3. Triển khai

2.1.3.1. Các hoạt động truyền thông

2.1.3.1.1. PESO

2.1.3.2. Sự kiện

2.1.3.2.1. EVEN

2.1.4. Đánh giá, đo lường

2.1.4.1. Định lượng

2.1.4.1.1. Đo lường

2.1.4.1.2. Khảo sát

2.1.4.2. Đánh giá

2.1.4.2.1. Từ chủ dự án

2.1.4.2.2. Từ các tổ chức hợp tác

3. Twitter

3.1. Page

3.2. Lịch đăng

3.3. Ý tưởng thực hiện kế hoacvh

3.3.1. Retweets (share)

3.3.2. Video

3.3.3. Ảnh

3.3.4. Mô tả

3.3.5. Bản đồ hoạ

3.3.6. STT

3.3.7. Content fix lại sau khi đánh gía

3.3.8. Hỗ trợ

3.3.9. Time dự kiến

3.3.10. Tips, tut

3.4. Ads

3.4.1. Chiến dịch

3.4.2. Testting hình ảnh, video, stt, hiệu ứng....

3.4.3. Phân loại

3.4.4. Nhóm đối tượng

3.5. Nguồn lực + đọi ngũ

3.5.1. Mẫu sử dụng

3.5.2. Đội thiết kế

3.5.3. Video

3.5.4. Quản lý và đánh gía chiến dịch

4. TikTok

4.1. page

4.2. Lịch

4.3. Ý tưởng xây dựng content

4.3.1. Video

4.3.2. Use cases

4.3.3. Test dạng nội dung

4.3.4. Tips,tut

4.4. Ads

4.4.1. Chiến dịch

4.4.1.1. Xác định đối tượng

4.4.2. TAGET

4.5. Nguồn lực cần thiết và nguồn lực phân bổ

4.5.1. Kịch bản

4.5.2. Quay

4.5.3. Design

4.5.4. Video

4.5.4.1. Đánh giá kế hoạch chiến dịch

5. Facebook

5.1. Page

5.2. Lịch

5.3. Ý tưởng xây dựng content

5.3.1. Video

5.3.1.1. ẢNH

5.3.2. Use case

5.3.3. Infographic ( đồ hoạ, kỹ thuật , sự tham chiếu,độ chuyên nghiệp, sự phù hợp TH )

5.3.4. Dòng mô tả

5.3.5. Content tự biến thể sau mỗi làn teting

5.3.6. Hỗ trợ nguồn lực, nguioofn....

5.3.7. Thời gian dự kiến, time hoàn tàhngh

5.3.8. Tips, tút, vv..vv

5.4. Key

5.4.1. Note

5.4.1.1. Kế Hoạch Nội Dung Xây KOL( )

5.4.1.1.1. Tiếp Cận Bằng Cảm xúc là cách nhanh nhất

5.5. Ads

5.5.1. Chiến dịch

5.5.2. phân tách đối tượng

5.5.3. nhómTarget

5.6. Nhóm

5.6.1. Sơ đồ tư duy

5.6.2. EdTech,

5.6.3. Quản lý đánh giá chiến lược

5.7. Nguồn lực

5.7.1. Kịch bản

5.7.2. Design

5.7.3. Video

5.7.4. quản lý dự án, đánh gái hiẹu quả

6. Instagram

6.1. Company page

6.2. Lịch

6.3. Ý tuoqrng phát triển nd

6.3.1. Video

6.3.2. Ảnh

6.3.3. Use case

6.3.4. Infographic ( kỹ thuật đồ hoạ, sự phù hợp với thương hiệu đối xứng nền tảng có yêu cầu cao và kỹ thuật)

6.3.5. STT

6.3.6. Ảnh tự kết hợp và biến tướng

6.3.7. Hỗ trợ kịp thờii

6.3.8. Thời gian dự kiến

6.3.9. Tips, tut

6.4. Ads

6.4.1. Chiến dịch

6.4.2. Nhóm đối tượng

6.4.3. Nhóm đối tượng

6.5. NGUỒN LỰC

6.5.1. Kịch bản

6.5.2. Design

6.5.3. Video

6.5.4. Quản lý, thống kê, đọc dữ liệu dự án

7. ERO 2024

8. Google

8.1. ADS

8.1.1. Từ khoá

8.1.2. Ngân sách

8.2. Blog