Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Lazada by Mind Map: Lazada

1. Tài khoản người dùng

1.1. Thông tin cá nhân:

1.1.1. Kỹ thuật: Hiển thị và chỉnh sửa thông tin cá nhân bằng các thành phần form.

1.1.2. Dữ liệu: Thông tin cá nhân được lấy và cập nhật qua API người dùng.

1.1.3. Tương tác: Cho phép người dùng cập nhật thông tin và lưu các thay đổi.

1.2. Lịch sử đơn hàng:

1.2.1. Kỹ thuật: Hiển thị danh sách đơn hàng đã đặt bằng cách sử dụng bảng và các thành phần UI khác.

1.2.2. Dữ liệu: Dữ liệu đơn hàng được lấy từ API và bao gồm thông tin chi tiết về mỗi đơn hàng.

1.2.3. Tương tác: Cho phép người dùng xem chi tiết đơn hàng và theo dõi trạng thái đơn hàng.

1.3. Danh sách yêu thích:

1.3.1. Kỹ thuật: Hiển thị danh sách các sản phẩm yêu thích bằng cách sử dụng các thành phần grid hoặc carousel.

1.3.2. Dữ liệu: Dữ liệu sản phẩm yêu thích được lưu trữ trên máy chủ hoặc localStorage.

1.3.3. Tương tác: Cho phép người dùng thêm hoặc xóa sản phẩm khỏi danh sách yêu thích.

2. Tìm kiếm và gợi ý

2.1. Tìm kiếm sản phẩm:

2.1.1. Kỹ thuật: Tìm kiếm theo từ khóa sử dụng các thư viện như Algolia hoặc Elasticsearch.

2.1.2. Dữ liệu: Kết quả tìm kiếm được trả về từ máy chủ hoặc dịch vụ tìm kiếm.

2.1.3. Tương tác: Cung cấp gợi ý tìm kiếm và hiển thị kết quả tìm kiếm theo thời gian thực.

2.2. Gợi ý sản phẩm:

2.2.1. Kỹ thuật: Sử dụng các thuật toán gợi ý dựa trên hành vi người dùng và dữ liệu sản phẩm.

2.2.2. Dữ liệu: Gợi ý sản phẩm được lấy từ máy chủ dựa trên các mô hình học máy hoặc các thuật toán dự đoán.

2.2.3. Tương tác: Cập nhật gợi ý sản phẩm dựa trên hành vi và tương tác của người dùng.

3. Hỗ trợ khách hàng

3.1. Câu hỏi thường gặp (FAQ):

3.1.1. Kỹ thuật: Hiển thị FAQ bằng cách sử dụng các thành phần accordion hoặc tab.

3.1.2. Dữ liệu: Dữ liệu FAQ được lấy từ API hoặc từ nội dung tĩnh.

3.1.3. Tương tác: Cung cấp chức năng tìm kiếm và lọc trong phần FAQ.

3.2. Chat hỗ trợ trực tuyến:

3.2.1. Kỹ thuật: Tích hợp hệ thống chat trực tuyến với các thư viện như Socket.io hoặc các dịch vụ chat tích hợp.

3.2.2. Dữ liệu: Tin nhắn và lịch sử chat được lưu trữ và đồng bộ hóa qua máy chủ.

3.2.3. Tương tác: Cho phép người dùng trò chuyện trực tiếp với nhân viên hỗ trợ và nhận trợ giúp.

4. Thông báo và tin nhắn

4.1. Thông báo đơn hàng:

4.1.1. Kỹ thuật: Hiển thị thông báo về trạng thái đơn hàng bằng các thành phần thông báo (notification).

4.1.2. Dữ liệu: Thông tin thông báo được lấy từ API và bao gồm trạng thái đơn hàng và cập nhật mới nhất.

4.1.3. Tương tác: Cập nhật thông báo khi có thay đổi trạng thái đơn hàng.

4.2. Tin nhắn khuyến mãi:

4.2.1. Kỹ thuật: Hiển thị các tin nhắn khuyến mãi qua các thành phần modal hoặc toast notifications.

4.2.2. Dữ liệu: Dữ liệu khuyến mãi và ưu đãi được lấy từ máy chủ và hiển thị theo điều kiện.

4.2.3. Tương tác: Cung cấp các liên kết và mã khuyến mãi cho người dùng.

5. Tình năng đặc biệt

5.1. Chương trình khuyến mãi:

5.1.1. Kỹ thuật: Quản lý và áp dụng mã giảm giá và khuyến mãi thông qua các thành phần UI và API.

5.1.2. Dữ liệu: Dữ liệu về mã giảm giá và khuyến mãi được lưu trữ trên máy chủ và có thể được áp dụng trong giỏ hàng và thanh toán.

5.1.3. Tương tác: Cập nhật và áp dụng mã khuyến mãi khi người dùng nhập mã giảm giá.

5.2. Chương trình điểm thưởng:

5.2.1. Kỹ thuật: Quản lý điểm thưởng và các ưu đãi bằng cách sử dụng các thành phần UI và API.

5.2.2. Dữ liệu: Dữ liệu điểm thưởng được lưu trữ và đồng bộ hóa qua máy chủ.

5.2.3. Tương tác: Cung cấp thông tin về điểm thưởng và cho phép người dùng sử dụng điểm trong thanh toán.

6. Trang chủ

6.1. Banners và Slider:

6.1.1. Kỹ thuật: Sử dụng JavaScript (như Swiper, Slick) để tạo các slide tự động và có thể cuộn.

6.1.2. Dữ liệu: Thông tin về các banner và slider thường được lấy từ API và bao gồm đường dẫn hình ảnh, liên kết, và mô tả khuyến mãi.

6.1.3. Tương tác: Cập nhật nội dung động từ máy chủ, bao gồm các quảng cáo và khuyến mãi mới nhất.

6.2. Danh mục sản phẩm:

6.2.1. Kỹ thuật: Hiển thị danh mục sử dụng các thành phần UI như dropdowns, menus.

6.2.2. Dữ liệu: Danh sách các danh mục sản phẩm được lấy từ API, bao gồm tên, hình ảnh, và liên kết đến các trang danh mục.

6.2.3. Tương tác: Khi người dùng chọn một danh mục, ứng dụng gửi yêu cầu đến máy chủ để lấy sản phẩm trong danh mục đó.

6.3. Sản phẩm nổi bật và ưu đãi:

6.3.1. Kỹ thuật: Sử dụng các grid layouts hoặc carousels để hiển thị sản phẩm.

6.3.2. Dữ liệu: Thông tin sản phẩm bao gồm hình ảnh, giá cả, và trạng thái ưu đãi được lấy từ API.

6.3.3. Tương tác: Cập nhật tự động các sản phẩm nổi bật dựa trên dữ liệu từ máy chủ và các thuật toán ưu tiên.

6.4. Tìm kiếm và gợi ý:

6.4.1. Kỹ thuật: Tích hợp các thư viện tìm kiếm như Algolia hoặc Elasticsearch.

6.4.2. Dữ liệu: Dữ liệu tìm kiếm được lấy từ các cơ sở dữ liệu sản phẩm và dựa trên từ khóa nhập vào.

6.4.3. Tương tác: Cung cấp gợi ý tìm kiếm theo thời gian thực bằng cách gửi các yêu cầu AJAX đến máy chủ.

7. Danh mục sản phẩm

7.1. Danh sách sản phẩm:

7.1.1. Kỹ thuật: Sử dụng các thư viện hiển thị dữ liệu như React, Vue.js để render danh sách sản phẩm.

7.1.2. Dữ liệu: Dữ liệu sản phẩm bao gồm tên, giá cả, hình ảnh, và mô tả được lấy từ API.

7.1.3. Tương tác: Khi người dùng cuộn xuống, có thể sử dụng lazy loading để tải thêm sản phẩm khi cần.

7.2. Bộ lọc:

7.2.1. Kỹ thuật: Tạo các tùy chọn lọc với các checkbox, dropdowns, và sliders.

7.2.2. Dữ liệu: Các lựa chọn lọc như giá, thương hiệu được lấy từ API và hiển thị dựa trên thông tin sản phẩm.

7.2.3. Tương tác: Khi người dùng chọn bộ lọc, gửi yêu cầu AJAX đến máy chủ để lấy sản phẩm đã lọc.

7.3. Sắp xếp:

7.3.1. Kỹ thuật: Thực hiện sắp xếp sản phẩm theo các tiêu chí khác nhau (như giá, độ phổ biến) sử dụng JavaScript.

7.3.2. Dữ liệu: Thông tin về các tùy chọn sắp xếp được gửi từ máy chủ.

7.3.3. Tương tác: Gửi yêu cầu sắp xếp và cập nhật danh sách sản phẩm dựa trên lựa chọn của người dùng.

8. Trang chi tiết sản phẩm

8.1. Thông tin sản phẩm:

8.1.1. Kỹ thuật: Hiển thị thông tin sản phẩm bằng cách sử dụng các thành phần UI như tabs và accordions.

8.1.2. Dữ liệu: Dữ liệu chi tiết về sản phẩm được lấy từ API, bao gồm mô tả, giá cả, và thông số kỹ thuật.

8.2. Đánh giá và nhận xét:

8.2.1. Kỹ thuật: Sử dụng các thành phần UI để hiển thị đánh giá sao và nhận xét.

8.2.2. Dữ liệu: Nhận dữ liệu đánh giá từ API và hiển thị chúng theo thời gian thực.

8.3. Thêm vào giỏ hàng:

8.3.1. Kỹ thuật: Tích hợp các thành phần UI để cho phép người dùng chọn số lượng và thêm sản phẩm vào giỏ hàng.

8.3.2. Dữ liệu: Dữ liệu giỏ hàng được lưu trữ cục bộ (localStorage) hoặc trên máy chủ.

8.4. Gợi ý sản phẩm liên quan:

8.4.1. Kỹ thuật: Hiển thị các sản phẩm gợi ý sử dụng các thành phần carousel hoặc grid.

8.4.2. Dữ liệu: Dữ liệu sản phẩm liên quan được lấy từ API dựa trên lịch sử duyệt web hoặc thuật toán gợi ý.

9. Giỏ hàng

9.1. Danh sách sản phẩm trong giỏ hàng:

9.1.1. Kỹ thuật: Hiển thị danh sách sản phẩm trong giỏ hàng bằng cách sử dụng các thành phần UI như bảng và danh sách.

9.1.2. Dữ liệu: Dữ liệu giỏ hàng bao gồm thông tin sản phẩm và số lượng được lưu trữ trong localStorage hoặc trên máy chủ.

9.1.3. Tương tác: Cho phép người dùng cập nhật số lượng và xóa sản phẩm khỏi giỏ hàng, gửi yêu cầu đến máy chủ để lưu các thay đổi.

9.2. Tính toán tổng tiền:

9.2.1. Kỹ thuật: Sử dụng JavaScript để tính toán tổng số tiền, bao gồm thuế và phí vận chuyển.

9.2.2. Dữ liệu: Thông tin về giá cả và các khoản phí bổ sung được lấy từ API hoặc từ dữ liệu lưu trữ.

9.2.3. Tương tác: Cập nhật tổng số tiền khi người dùng thay đổi số lượng sản phẩm hoặc thêm sản phẩm mới.

10. Trang thanh toán

10.1. Phương thức thanh toán:

10.1.1. Kỹ thuật: Tích hợp các phương thức thanh toán như thẻ tín dụng, ví điện tử qua các API thanh toán.

10.1.2. Dữ liệu: Thông tin thanh toán được gửi và xử lý qua các cổng thanh toán bảo mật.

10.1.3. Tương tác: Xác nhận thông tin thanh toán và xử lý giao dịch.

10.2. Tóm tắt đơn hàng:

10.2.1. Kỹ thuật: Hiển thị tóm tắt đơn hàng bằng cách sử dụng bảng và các thành phần UI khác.

10.2.2. Dữ liệu: Thông tin đơn hàng bao gồm các sản phẩm, giá cả và thông tin giao hàng.

10.2.3. Tương tác: Cho phép người dùng xác nhận và chỉnh sửa đơn hàng trước khi thanh toán.