
1. mei root
1.1. 1208 | Tô Lâm Quảng Thái.121384
1.1.1. HRD | Human Resource Department
1.1.1.1. Educating Team
1.1.1.2. Recruiting Team
1.1.2. RDD | Research & Development Department
1.1.3. AD | Accountant Department
1.1.4. SPD | Supervisor Department
1.1.4.1. Inventorying Team
1.1.5. BBD | Barista & Bartender Department
1.1.5.1. Barista Team
1.1.5.1.1. Assistant 1.6m\2m 3月
1.1.5.2. Bartender Team
1.1.6. CCD | Chef de Cuisine Department
1.1.6.1. Official Sous-chef 1.9m\2.4m 3月
1.1.6.1.1. 0209 | Võ Thị Phương Thảo
1.1.7. SVD | Sever Department
1.1.7.1. X Server
1.1.7.1.1. 1209 | Phùng Mạnh Hùng
1.1.7.1.2. 0509 | Dương Trung Hậu
1.1.7.1.3. 1209 | Mang Thị Thanh Trúc
1.1.7.1.4. 1209 | Dương Bảo Trâm
1.1.7.1.5. 1209 | Võ Kha Phương Dung
1.1.7.1.6. 0209 | Lê Đặng Vũ Luân
1.1.7.1.7. 1209 | Vũ Thị Thanh Hà
1.1.7.1.8. 0809 | Tống Thị Bảo Linh
1.1.7.1.9. 1109 | Đặng Thị Hoàng Uyên
1.1.7.1.10. 1209 | Võ Quốc Lâm
1.1.7.1.11. 1109 | Bùi Thị Uyên
1.1.7.1.12. 1209 | Lê Ngọc Tuyến
2. mei zone
2.1. mei xuan huong
2.1.1. mei staff
2.1.1.1. Professional Server 2.2m\2.4m 2月
2.1.1.2. Official Server 1.9m\2.1m 3月
2.1.1.2.1. 0609 | Nguyễn Hương Quỳnh
2.1.1.3. Freelance Server 50k & < 1.8m 5月
2.1.1.3.1. 0209 | Vũ Thị Xuân
2.1.1.4. Newbie 40k & < 1.5m 3月
2.1.1.4.1. 1209 | Phan Phương
2.1.1.4.2. 1109 | Nguyễn Duy Quang
2.1.1.4.3. 1109 | Nguyễn Đăng Thế
3. hop hanh
3.1. bar
3.1.1. 2h
3.2. phuc vu
3.2.1. 2h
3.3. bep
3.3.1. 2h
4. huan luyen
5. danh gia
5.1. tot - xau
6. tieu chi
7. kiem soat
7.1. dung - sai
8. quy trinh
9. phong quan ly - huan luyen
9.1. nhan su
9.1.1. tuyen nguoi
9.1.2. lich cong tac
9.1.3. xet duyet don xin nghi
9.1.4. thu thap giay to
9.1.5. tong hop nhung van de lien quan den con nguoi
9.1.6. lich hop va lich huan luyen
9.2. quy trinh
9.2.1. nhan cac y kien dong gop, dua ra quy trinh huan luyen, lich huyen luyen, tieu chi danh gia, quy trinh lam viec, kiem soat
9.3. hang hoa
9.4. ke toan
10. phuc vu
10.1. doi truong
10.1.1. nhan vien
10.1.2. New node