1. Đi Trễ
1.1. < 10 phút
1.1.1. cảnh cáo | thẻ trắng
1.2. > 10 phút
1.2.1. thẻ trắng
1.3. > 20 phút
1.3.1. thẻ vàng
1.4. > 30 phút
1.4.1. thẻ đỏ
1.5. > 60 phút
1.5.1. thẻ đỏ + mời về \ thẻ đen
2. Nghỉ Việc
2.1. không thông báo = 1K
2.1.1. thẻ đỏ \ thẻ đen
2.2. không thông báo > 1K
2.2.1. thẻ đỏ+ | thẻ tối
2.3. ---------
2.4. đăng ký làm trễ hạn
2.4.1. thẻ vàng
2.5. không đăng ký làm > 1 ngày liền nhau
2.5.1. thẻ đỏ+ \ thẻ đen
2.6. không đăng ký làm > 2 ngày / 1 tuần
2.6.1. thẻ đỏ+ \ thẻ đen
2.7. không đăng ký làm > 4 ngày / 1 tháng
2.7.1. thẻ đỏ+ | thẻ tối
2.8. ---------
2.9. có thông báo > 24h
2.9.1. thẻ trắng
2.10. có thông báo > 12h
2.10.1. thẻ vàng
2.11. có thông báo > 0h
2.11.1. thẻ đỏ
2.12. có thông báo < 0h
2.12.1. thẻ đỏ \ thẻ đen
3. Hệ Thống Thẻ
3.1. thẻ trắng
3.1.1. 10,000 VND
3.2. thẻ vàng
3.2.1. 50,000 VND
3.3. thẻ đỏ
3.3.1. 100,000 VND
3.4. thẻ đen
3.4.1. ngưng việc có phát lương
3.5. thẻ tối
3.5.1. ngưng việc không phát lương
4. New node
4.1. không mỉm cười
4.1.1. thẻ trắng
4.2. không chào hỏi
4.2.1. thẻ trắng
4.3. không năng động
4.3.1. thẻ vàng
4.4. có liên quan đến thuốc lá
4.4.1. thẻ vàng
4.5. có liên quan đến rượu bia
4.5.1. thẻ đỏ + mời về \ thẻ đen
4.6. có liên quan đến ẩu đả
4.6.1. thẻ đỏ + mời về | thẻ tối
4.7. có liên quan đến nước mắt
4.7.1. thẻ vàng + mời về
4.8. có liên quan đến ăn chơi
4.8.1. thẻ đỏ \ thẻ đen
4.9. có liên quan đến vay mượn
4.9.1. thẻ đỏ \ thẻ đen
4.10. có liên quan đến xe cộ
4.10.1. thẻ đỏ \ thẻ đen
4.11. có liên quan đến chuyện riêng
4.11.1. thẻ đỏ \ thẻ đen
4.12. có liên quan đến chỗ ở
4.12.1. thẻ đỏ \ thẻ đen
4.13. có liên quan đến hỏng hóc
4.13.1. xem xét | thẻ đỏ + bồi thường | thẻ tối
4.14. có liên quan đến chất lượng
4.14.1. thẻ vàng | thẻ đỏ | thẻ đen | thẻ tối
4.15. nói xấu đồng nghiệp
4.15.1. thẻ đỏ \ thẻ đen
4.16. nói xấu tập thể
4.16.1. thẻ đỏ | thẻ tối
4.17. tranh cãi với khách hàng
4.17.1. thẻ đỏ + mời về | thẻ tối
4.18. tranh cãi với đồng nghiệp
4.18.1. thẻ đỏ + mời về \ thẻ đen
4.19. cô lập
4.19.1. thẻ đỏ \ thẻ đen
4.20. tách nhóm
4.20.1. thẻ tối
4.21. tung tin
4.21.1. thẻ đỏ | thẻ tối
4.22. trộm cắp
4.22.1. thẻ tối
4.23. bao che
4.23.1. đồng tội
4.24. liên quan
4.24.1. đồng tội
4.25. tán tỉnh
4.25.1. thẻ đỏ \ thẻ đen