Nutrikids

Solve your problems or get new ideas with basic brainstorming

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Nutrikids by Mind Map: Nutrikids

1. Tạo Nutrikid Cloud

2. Các tính năng phụ khác

2.1. Đăng ký/Đăng nhập

2.2. Hướng dẫn đăng ký

2.3. Các thông tin chính sách

2.4. Thông tin thanh toán

2.5. Hướng dẫn sử dụng

2.6. Hỗ trợ kỹ thuật

3. Kiến thức nội trợ

3.1. Bảo quản vật dụng

3.2. Chế biến thực phẩm

3.3. Dinh dưỡng và sức khỏe

3.4. Dinh dưỡng cho trẻ em

3.5. Kinh nghiệm khác

4. Thông tin thực phẩm

4.1. Phân loại

4.1.1. Thịt

4.1.2. Ngũ cốc

4.1.3. Hải sản

4.1.4. Gia vị

4.1.5. Rau củ

4.1.6. Trứng

4.1.7. Sữa

4.1.8. Sản phẩm chế biến

4.1.9. Trái cây

4.1.10. Nước giải khát

4.2. Thành phần hóa học

4.2.1. Năng lượng

4.2.2. Đạm

4.2.3. Béo

4.2.4. Đường bột

4.2.5. Canxi

4.2.6. Phốt pho

4.2.7. Sắt

4.2.8. Natri

4.2.9. Kali

4.2.10. Vintamin A

4.2.11. Folic Axit

4.2.12. Vintamin C

4.2.13. Xơ

4.2.14. Cholesterol

4.3. Công cụ

4.3.1. Tìm kiếm

4.3.2. Top 50

4.3.3. Các món ăn liên quan

5. Diễn đàn - Hỗ trợ (Kết hợp với Giáo Dục Số)

6. Các mon ăn

6.1. Phương thức chế biến

6.2. Độ tuổi

6.3. Nguyên liệu

7. Chỉ số BMI

7.1. Cách tính BMI

7.2. Chỉ số BMI tính nhanh

8. Quản trị

8.1. Quản lý danh sách người dùng

8.1.1. Thông tin

8.1.1.1. Chỉnh sửa thông tin

8.1.1.2. Thông tin bản quyền

8.1.2. Lịch sử thao tác

8.1.3. Dữ liệu thực đơn

8.1.4. Các cảnh báo

8.2. Quản lý danh mục thực phẩm

8.3. Kiến thức dinh dưỡng

8.4. Quản lý danh mục món ăn

9. Nutrikids.vn

9.1. Tính khẩu phần ăn

9.1.1. Thiết lập

9.1.1.1. Step 1

9.1.1.1.1. Nhóm độ tuổi

9.1.1.1.2. Chọn thừ thực đơn cũ và thực hiện nhanh

9.1.1.2. Step 2

9.1.1.2.1. Chọn thực phẩm

9.1.1.2.2. Thêm nhanh thực phẩm của riêng trường

9.1.1.3. Step 3

9.1.1.3.1. Điều chỉnh khối lượng thực phẩm nhập và cân đối

9.1.1.3.2. Xác định các thực phẩm xuất kho

9.1.1.4. Step 4

9.1.1.4.1. Cân đối khối lượng thực phẩm với chi phí

9.1.1.4.2. Nhập các thông bổ xung cho thực đơn

9.1.1.5. Step 5

9.1.1.5.1. Lưu

9.1.1.5.2. In thực đơn

9.1.2. Công cụ

9.1.2.1. Độ tuổi

9.1.2.1.1. Thêm độ tuổi mới / Điều chỉnh

9.1.2.2. Thực đơn cũ

9.1.2.2.1. Tìm kiếm

9.1.2.2.2. Xem

9.1.2.2.3. Xóa

9.1.2.2.4. Điều chỉnh

9.1.2.3. Thực đơn chưa hoàn thành

9.1.2.4. Phiếu chợ

9.1.2.4.1. Xét lũy kế

9.1.2.4.2. Tính lũy kế

9.1.2.4.3. Xem in

9.1.2.5. Báo cáo

9.1.2.5.1. Báo cáo tuần

9.1.2.6. Tồn kho

9.1.2.6.1. Nhập kho

9.1.2.6.2. Báo cáo tồn kho

9.1.2.6.3. Chất lượng bữa ăn

9.1.2.7. Lưu mẫu 3 bước

9.1.2.7.1. Mua hàng

9.1.2.7.2. Thực đơn và lưu mẫu

9.1.2.7.3. Thêm lưu mẫu

9.1.2.7.4. Hủy lưu mẫu

9.1.2.7.5. Xem in thực đơn

9.1.3. Hướng dẫn

9.1.3.1. Document

9.1.3.2. Clip