Unit 1 The Generation Gap
von Đàm Bảo Trân
1. Fashionable (n) / hợp thời trang
1.1. Hairstyle (n) kiểu tóc
1.2. Clothes (n) / quần áo
1.3. Trend (n) / xu thế , xử hướng
2. Brand name (n.phr) / hàng hiệu
2.1. Afford (v) / có khả năng chi trả
3. Extracurricular activities / hoạt động ngoại khoá
3.1. Interact (v) tương tác giao tiếp
3.2. Entertainment (n) / giải trí
3.3. Camp(n) / cắm trại
4. Appearance (n) / vẻ bề ngoài
4.1. Face (n) / khuôn mặt
4.2. Shape (n) / dáng
5. Privacy (n) / sự riêng tư
5.1. Right (n) / quyền , quyền lợi
6. extended family (n.p) gia đình đa thế hệ
6.1. grandparents (n) ông /bà
6.2. Parents (n) bố / mẹ
6.3. Aunt (n) / Dì Uncle (n) / chú
6.4. Sibiling (n) anh/ chị / em ruột
7. Label manners (n.p) / cung cách
7.1. Fruits (n) / trái cây
7.2. Junk food (n.p) / đồ ăn vật
8. Conflict (n) / xung đột
8.1. Objection (n) / sự phản đối
8.2. Objection (n) / sự bác bẻ
9. Skill (n) / kĩ năng
9.1. Dancing (adj) / khiêu vũ
10. Employment (n) / việc làm
10.1. selling rice ( n ) bán gạo
10.2. Make hair (adj) / làm tóc